1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
도서관
thư viện
공원
công viên
미술관
bảo tàng mỹ thuật
박물관
bảo tàng
연주회장
nhà hát
기숙사
ký túc xá
극장
Nhà hát, rạp chiếu phim
병원
bệnh viện
공항
sân bay
질서를 지키다
giữ trật tự
조용히 하다
giữ yên lặng
떠들다
làm ầm ĩ, làm ồn
방해하다
cản trở
금연하다
cấm hút thuốc
손을 대다
chạm tay
개를 데려가다
dắt chó theo
강
sông
강아지
chó con
공중목욕탕
nhà tắm công cộng
그림
bức tranh
뒷문
cửa sau
면회
thăm nuôi, gặp mặt (tù nhân, quân nhân...)
반납
trả lại, nộp lại
병실
phòng bệnh
연주회
buổi hòa nhạc
왜냐하면
đó là vì
유의사항
điểm cần lưu ý
음악회
buổi biểu diễn ca nhạc
이륙하다
cất cánh
이번
lần này
입원하다
nhập viện
작품
tác phẩm
절대로
tuyệt đối
환자
bệnh nhân
줄서다
xếp hàng
경고
Cảnh cáo
보도
vỉa hè , đưa tin
놀라다
ngạc nhiên
규정
quy định
참가하다
tham gia
양보하다
nhường
반납
trả lại, nộp lại
장애인
người tàn tật
( 손을 ) 대다
chạm tay
위험을 알리다
cảnh báo nguy hiểm
권익을 보호하다
bảo vệ quyền lợi
보도를 점거하다
lấn chiếm vỉa hè
쓰레기를 버리다
Vứt rác