Thẻ ghi nhớ: từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 2 bài 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

도서관

thư viện

2
New cards

공원

công viên

3
New cards

미술관

bảo tàng mỹ thuật

4
New cards

박물관

bảo tàng

5
New cards

연주회장

nhà hát

6
New cards

기숙사

ký túc xá

7
New cards

극장

Nhà hát, rạp chiếu phim

8
New cards

병원

bệnh viện

9
New cards

공항

sân bay

10
New cards

질서를 지키다

giữ trật tự

11
New cards

조용히 하다

giữ yên lặng

12
New cards

떠들다

làm ầm ĩ, làm ồn

13
New cards

방해하다

cản trở

14
New cards

금연하다

cấm hút thuốc

15
New cards

손을 대다

chạm tay

16
New cards

개를 데려가다

dắt chó theo

17
New cards

sông

18
New cards

강아지

chó con

19
New cards

공중목욕탕

nhà tắm công cộng

20
New cards

그림

bức tranh

21
New cards

뒷문

cửa sau

22
New cards

면회

thăm nuôi, gặp mặt (tù nhân, quân nhân...)

23
New cards

반납

trả lại, nộp lại

24
New cards

병실

phòng bệnh

25
New cards

연주회

buổi hòa nhạc

26
New cards

왜냐하면

đó là vì

27
New cards

유의사항

điểm cần lưu ý

28
New cards

음악회

buổi biểu diễn ca nhạc

29
New cards

이륙하다

cất cánh

30
New cards

이번

lần này

31
New cards

입원하다

nhập viện

32
New cards

작품

tác phẩm

33
New cards

절대로

tuyệt đối

34
New cards

환자

bệnh nhân

35
New cards

줄서다

xếp hàng

36
New cards

경고

Cảnh cáo

37
New cards

보도

vỉa hè , đưa tin

38
New cards

놀라다

ngạc nhiên

39
New cards

규정

quy định

40
New cards

참가하다

tham gia

41
New cards

양보하다

nhường

42
New cards

반납

trả lại, nộp lại

43
New cards

장애인

người tàn tật

44
New cards

( 손을 ) 대다

chạm tay

45
New cards

위험을 알리다

cảnh báo nguy hiểm

46
New cards

권익을 보호하다

bảo vệ quyền lợi

47
New cards

보도를 점거하다

lấn chiếm vỉa hè

48
New cards

쓰레기를 버리다

Vứt rác