1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
好久 /hǎojiǔ/
lâu lắm rồi
身体 /shēntǐ/
sức khỏe
他们 /tāmen/
họ
都 /dōu/
đều
东西 /dōngxi/
đồ,vật
铅笔 /qiānbǐ/
bút chì
售货员 /shòuhuòyuán/
người bán hàng
枝 /zhī/
chiếc,cây,cái
再 /zài/
lại,lại nữa
来 /lái/
đến
本子 /běnzi/
vở
信封 /xìnfēng/
bì thư
田芳 /tián fāng/
điền phương
白 /bái/
bạch