1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjustment
n | điều chỉnh, sửa lại cho đúng |
adjust
v | điều chỉnh, sửa cho vừa |
adjustable
adj | có thể điều chỉnh |
có thể hòa giải |
automation
n | tính tự động |
automatic
adj | như máy, tự động |
automatically
adv | một cách tự động |
crucial
adj | cốt cán, chủ yếu, có tính quyết định |
discrepancy
n | sự trái ngược, không nhất quán |
disturb
v | quấy rối, làm phiền, làm náo động |
liability
n | có nguy cơ, gây khó khăn |
trách nghiệm, có nghĩa vụ pháp lý |
reflection
n | sự phải chiếu, hình ảnh phê phán, nhận xét |
reflect
v | phản ánh, nghĩ ngợi |
reflector
n | gương phản chiếu, |
run
v | chạy, vận hành |
subtract
v | trừ đi, khấu trừ |
subtraction
n | sự khử đi, phép trừ |
subtracted
adj | trừ đi |
scan
v | xem lướt, xem qua |
scanner
n | máy quét |
scanned
adj | đã quét |
tedious
adj | chán, tẻ nhạt |
verify
v | kiểm lại, xác minh, thẩm tra |
align
v | căn chỉnh |
slippery
adj | trơn trợt |
suppose
v | giả sử, giả thiết |