1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant (a)
nhiều, dồi dào, phong phú
Natural resources are abundant in this area.
→ Tài nguyên thiên nhiên phong phú ở khu vực này.
Abundance (n)
sự phong phú, dồi dào
There is an abundance of fresh fruit in the summer.
→ Vào mùa hè có rất nhiều trái cây tươi.
Ambition (n)
tham vọng, hoài bão
Apparent (a)
rõ ràng, hiển nhiên
It became apparent that he was lying.
→ Rõ ràng là anh ta đang nói dối.
Backward (a)
về phía sau, ngược lại, lạc hậu
The region is still very backward in terms of infrastructure.
→ Khu vực này vẫn còn rất lạc hậu về cơ sở hạ tầng.
Comparison (n)
sự so sánh
Comparative (a)
tương đối
We had a comparative advantage in production.
→ Chúng tôi có lợi thế tương đối trong sản xuất.
Congress (n)
đại hội, Quốc hội
The law was passed by Congress last year.
→ Luật này được Quốc hội thông qua vào năm ngoái.
Congestion (n)
sự quá tải
Counter-urbanization (n)
đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa
Counter-urbanization occurs when people move from cities to rural areas.
→ Phản đô thị hóa xảy ra khi người ta di chuyển từ thành phố về nông thôn.
Crime (n)
tội ác, sự phạm tội
Criminal (a)
có tội, phạm tội
Downward (a)
đi xuống, hướng xuống
She cast a downward glance.
(Cô ấy liếc mắt nhìn xuống.)
The prices have shown a downward trend.
→ Giá cả đã cho thấy xu hướng giảm.
Economist (n)
nhà kinh tế học
Economically (adv)
một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế
We need to live more economically to save money.
→ Chúng ta cần sống tiết kiệm hơn để dành tiền.
Expand (v)
trải ra, mở rộng
The company plans to expand its business overseas.
→ Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
Expanse (n)
vùng rộng lớn
Forward (a)
tiến về phía trước, tiến bộ
They crossed a wide expanse of desert.
→ Họ đã vượt qua một dải sa mạc rộng lớn.
Harden (v)
làm cho cứng, rắn
The cement will harden in a few hours.
→ Xi măng sẽ cứng lại sau vài giờ.
Hardship (n)
sự gian khổ
They went through a lot of hardship during the war.
→ Họ đã trải qua nhiều gian khổ trong thời chiến.
Heath (n)
Đồng cỏ hoang, đất hoang có cỏ và cây dại
Hostage (n)
con tin
The police rescued the hostages safely.
→ Cảnh sát đã giải cứu các con tin an toàn.
Immigrate (v)
nhập cư
Many people immigrate to find better job opportunities.
→ Nhiều người nhập cư để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.
Migrant (n)
người di cư
Emigrate (v)
di cư ra nước ngoài (vĩnh viễn)
He emigrated to Canada in 2010.
→ Anh ấy di cư sang Canada vào năm 2010.
Industrial (a)
thuộc về công nghiệp
Industrious (a)
cần cù, siêng năng
She is an industrious student who always finishes her work.
→ Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập.
Industrialization (a)
sự công nghiệp hóa
Industrialization has transformed rural areas into cities.
→ Công nghiệp hóa đã biến vùng nông thôn thành thành thị.
Inhabit (v)
ở, sống ở
Polar bears inhabit the Arctic region.
→ Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực.
Inhabitant (n)
người ở, người dân
The city has over one million inhabitants.
→ Thành phố này có hơn một triệu cư dân.
Inner (a)
bên trong, nội bộ, nội tâm
He never shows his inner feelings.
→ Anh ấy không bao giờ bộc lộ cảm xúc bên trong.
Intention (n)
ý định, sự cố ý
It was not my intention to hurt you.
→ Tớ không có ý định làm cậu buồn.
Modernization (n)
sự hiện đại hóa
Modernization has improved living standards.
→ Hiện đại hóa đã cải thiện mức sống.
Modernize (v)
hiện đại hóa
We need to modernize the public transport system.
→ Chúng ta cần hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng.
Mortgage (n)
nợ thế chấp
eg: i took out a mortgage from the bank to purchase my dream home, and I'll repay it over 30 years.
Nearby (adv)
gần, gần bên
There is a park nearby where we can relax.
→ Có một công viên gần đây để thư giãn.
Privileged (a)
có đặc quyền
Proportion (n)
tỉ lệ
A large proportion of students passed the exam.
→ Tỉ lệ lớn học sinh đã vượt qua kỳ thi.
Recreation (n)
hoạt động giải trí
Swimming is a popular form of recreation.
→ Bơi lội là một hình thức giải trí phổ biến.
Recreational (a)
có tính chất giải trí
There are many recreational activities in the park.
→ Có nhiều hoạt động giải trí trong công viên.
Rural (a)
thuộc nông thôn
Sector (n)
ngành, khu vực, lĩnh vực
She works in the health sector.
→ Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.
Slum (n)
nhà ổ chuột
Many families live in slums without clean water.
→ Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột không có nước sạch.
Stealth (n)
sự giấu giếm, lén lút
The cat moved with stealth toward the bird.
→ Con mèo lén lút tiến lại gần con chim.
Suburban (a)
ở ngoại ô
Tendency (n)
xu hướng, chiều hướng
The dog has a tendency to bark at strangers, but he's friendly once he gets to know them.
Upward (a)
hướng lên, lên trên
The company showed an upward trend in profits.
→ Công ty cho thấy xu hướng tăng lợi nhuận.
Urbanization (n)
sự đô thị hóa
Urbanization has led to housing shortages.
→ Đô thị hóa đã dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.
Urbanize (v)
đô thị hóa
The area has been urbanized quickly.
→ Khu vực này đã được đô thị hóa rất nhanh.
Urban (a)
thuộc thành thị, đô thị
Wage (n)
lương (thường trả hàng tuần)
He earns a decent wage working at the factory.
→ Anh ấy kiếm được mức lương khá ổn khi làm ở nhà máy.
Salary (n)
lương
Pension (n)
lương hưu, tiền trợ cấp
My grandfather receives a monthly pension from the government after retiring from his job.
Income (n)
thu nhập
Wealth (n)
sự giàu có, của cải
She inherited a vast wealth from her parents, making her one of the richest people in town.
Whereby (adv)
nhờ đó
They created a system whereby students can study online.
→ Họ đã tạo ra một hệ thống nhờ đó học sinh có thể học trực tuyến.