Topic 3: Urbanization(vocabulary)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

Abundant (a)

nhiều, dồi dào, phong phú
Natural resources are abundant in this area.
→ Tài nguyên thiên nhiên phong phú ở khu vực này.

<p>nhiều, dồi dào, phong phú<br><strong>Natural resources are abundant in this area.</strong><br>→ Tài nguyên thiên nhiên <strong>phong phú</strong> ở khu vực này.</p>
2
New cards

Abundance (n)

sự phong phú, dồi dào
There is an abundance of fresh fruit in the summer.
→ Vào mùa hè có rất nhiều trái cây tươi.

<p>sự phong phú, dồi dào<br><strong>There is an abundance of fresh fruit in the summer.</strong><br>→ Vào mùa hè có <strong>rất nhiều trái cây tươi</strong>.</p>
3
New cards

Ambition (n)

tham vọng, hoài bão

<p>tham vọng, hoài bão</p>
4
New cards

Apparent (a)

rõ ràng, hiển nhiên

It became apparent that he was lying.
Rõ ràng là anh ta đang nói dối.

5
New cards

Backward (a)

về phía sau, ngược lại, lạc hậu
The region is still very backward in terms of infrastructure.
→ Khu vực này vẫn còn rất lạc hậu về cơ sở hạ tầng.

6
New cards

Comparison (n)

sự so sánh

<p>sự so sánh</p>
7
New cards

Comparative (a)

tương đối
We had a comparative advantage in production.
→ Chúng tôi có lợi thế tương đối trong sản xuất.

8
New cards

Congress (n)

đại hội, Quốc hội
The law was passed by Congress last year.
→ Luật này được Quốc hội thông qua vào năm ngoái.

<p>đại hội, Quốc hội<br><strong>The law was passed by Congress last year.</strong><br>→ Luật này được <strong>Quốc hội</strong> thông qua vào năm ngoái.</p>
9
New cards

Congestion (n)

sự quá tải

<p>sự quá tải</p>
10
New cards

Counter-urbanization (n)

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

Counter-urbanization occurs when people move from cities to rural areas.
Phản đô thị hóa xảy ra khi người ta di chuyển từ thành phố về nông thôn.

<p>đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa</p><p><strong>Counter-urbanization occurs when people move from cities to rural areas.</strong><br>→ <strong>Phản đô thị hóa</strong> xảy ra khi người ta di chuyển từ thành phố về nông thôn.</p>
11
New cards

Crime (n)

tội ác, sự phạm tội

<p>tội ác, sự phạm tội</p>
12
New cards

Criminal (a)

có tội, phạm tội

<p>có tội, phạm tội</p>
13
New cards

Downward (a)

đi xuống, hướng xuống
She cast a downward glance.
(Cô ấy liếc mắt nhìn xuống.)

The prices have shown a downward trend.
→ Giá cả đã cho thấy xu hướng giảm.

<p>đi xuống, hướng xuống<br><em>She cast a </em><strong><em>downward</em></strong><em> glance.</em><br>(Cô ấy liếc mắt nhìn xuống.)</p><p><strong>The prices have shown a downward trend.</strong><br>→ Giá cả đã cho thấy <strong>xu hướng giảm</strong>.</p>
14
New cards

Economist (n)

nhà kinh tế học

15
New cards

Economically (adv)

một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế

We need to live more economically to save money.
→ Chúng ta cần sống tiết kiệm hơn để dành tiền.

16
New cards

Expand (v)

trải ra, mở rộng

The company plans to expand its business overseas.
→ Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động ra nước ngoài.

17
New cards

Expanse (n)

vùng rộng lớn

18
New cards

Forward (a)

tiến về phía trước, tiến bộ

They crossed a wide expanse of desert.
→ Họ đã vượt qua một dải sa mạc rộng lớn.

19
New cards

Harden (v)

làm cho cứng, rắn

The cement will harden in a few hours.
→ Xi măng sẽ cứng lại sau vài giờ.

20
New cards

Hardship (n)

sự gian khổ

They went through a lot of hardship during the war.
→ Họ đã trải qua nhiều gian khổ trong thời chiến.

21
New cards

Heath (n)

Đồng cỏ hoang, đất hoang có cỏ và cây dại

22
New cards

Hostage (n)

con tin

The police rescued the hostages safely.
→ Cảnh sát đã giải cứu các con tin an toàn.

23
New cards

Immigrate (v)

nhập cư

Many people immigrate to find better job opportunities.
→ Nhiều người nhập cư để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.

24
New cards

Migrant (n)

người di cư

25
New cards

Emigrate (v)

di cư ra nước ngoài (vĩnh viễn)

He emigrated to Canada in 2010.
→ Anh ấy di cư sang Canada vào năm 2010.

26
New cards

Industrial (a)

thuộc về công nghiệp

27
New cards

Industrious (a)

cần cù, siêng năng

She is an industrious student who always finishes her work.
→ Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn hoàn thành bài tập.

28
New cards

Industrialization (a)

sự công nghiệp hóa

Industrialization has transformed rural areas into cities.
Công nghiệp hóa đã biến vùng nông thôn thành thành thị.

29
New cards

Inhabit (v)

ở, sống ở

Polar bears inhabit the Arctic region.
→ Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực.

30
New cards

Inhabitant (n)

người ở, người dân

The city has over one million inhabitants.
→ Thành phố này có hơn một triệu cư dân.

31
New cards

Inner (a)

bên trong, nội bộ, nội tâm

He never shows his inner feelings.
→ Anh ấy không bao giờ bộc lộ cảm xúc bên trong.

32
New cards

Intention (n)

ý định, sự cố ý

It was not my intention to hurt you.
Tớ không có ý định làm cậu buồn.

33
New cards

Modernization (n)

sự hiện đại hóa

Modernization has improved living standards.
Hiện đại hóa đã cải thiện mức sống.

34
New cards

Modernize (v)

hiện đại hóa

We need to modernize the public transport system.
→ Chúng ta cần hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng.

35
New cards

Mortgage (n)

nợ thế chấp

eg: i took out a mortgage from the bank to purchase my dream home, and I'll repay it over 30 years.

36
New cards

Nearby (adv)

gần, gần bên

There is a park nearby where we can relax.
→ Có một công viên gần đây để thư giãn.

37
New cards

Privileged (a)

có đặc quyền

38
New cards

Proportion (n)

tỉ lệ
A large proportion of students passed the exam.
Tỉ lệ lớn học sinh đã vượt qua kỳ thi.

39
New cards

Recreation (n)

hoạt động giải trí

Swimming is a popular form of recreation.
→ Bơi lội là một hình thức giải trí phổ biến.

40
New cards

Recreational (a)

có tính chất giải trí

There are many recreational activities in the park.
→ Có nhiều hoạt động giải trí trong công viên.

41
New cards

Rural (a)

thuộc nông thôn

42
New cards

Sector (n)

ngành, khu vực, lĩnh vực
She works in the health sector.
→ Cô ấy làm việc trong lĩnh vực y tế.

43
New cards

Slum (n)

nhà ổ chuột

Many families live in slums without clean water.
→ Nhiều gia đình sống trong khu ổ chuột không có nước sạch.

44
New cards

Stealth (n)

sự giấu giếm, lén lút

The cat moved with stealth toward the bird.
→ Con mèo lén lút tiến lại gần con chim.

45
New cards

Suburban (a)

ở ngoại ô

46
New cards

Tendency (n)

xu hướng, chiều hướng

The dog has a tendency to bark at strangers, but he's friendly once he gets to know them.

47
New cards

Upward (a)

hướng lên, lên trên

The company showed an upward trend in profits.
→ Công ty cho thấy xu hướng tăng lợi nhuận.

48
New cards

Urbanization (n)

sự đô thị hóa

Urbanization has led to housing shortages.
Đô thị hóa đã dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở.

49
New cards

Urbanize (v)

đô thị hóa

The area has been urbanized quickly.
→ Khu vực này đã được đô thị hóa rất nhanh.

50
New cards

Urban (a)

thuộc thành thị, đô thị

51
New cards

Wage (n)

lương (thường trả hàng tuần)

He earns a decent wage working at the factory.
→ Anh ấy kiếm được mức lương khá ổn khi làm ở nhà máy.

52
New cards

Salary (n)

lương

53
New cards

Pension (n)

lương hưu, tiền trợ cấp

My grandfather receives a monthly pension from the government after retiring from his job.

54
New cards

Income (n)

thu nhập

55
New cards

Wealth (n)

sự giàu có, của cải

She inherited a vast wealth from her parents, making her one of the richest people in town.

56
New cards

Whereby (adv)

nhờ đó

They created a system whereby students can study online.
→ Họ đã tạo ra một hệ thống nhờ đó học sinh có thể học trực tuyến.