REVIEW 07 - 12 SC1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/340

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

341 Terms

1
New cards

quả quýt

2
New cards

디자인

thiết kế

3
New cards

망고

xoài

4
New cards

생선

5
New cards

세일

hạ giá

6
New cards

수박

dưa hấu

7
New cards

주스

nước hoa quả, sinh tố

8
New cards

티셔츠

áo sơ mi

9
New cards

스마트폰

điện thoại thông minh

10
New cards

과일

hoa quả

11
New cards

바지

quần

12
New cards

채소

rau

13
New cards

치마

váy

14
New cards

음료수

thức uống

15
New cards

신발

giầy

16
New cards

quần áo

17
New cards

모자

18
New cards

cái

19
New cards

명/사람

người

20
New cards

마리

con (đơn vị)

21
New cards

chén

22
New cards

chiếc

23
New cards

bình

24
New cards

켤레

đôi

25
New cards

quyển

26
New cards

trang

27
New cards

채소

rau

28
New cards

음료수

thức uống

29
New cards

quần áo

30
New cards

바지

quần

31
New cards

치마

váy

32
New cards

구두

giày da, thường là giày tây, giày công sở, giày trang trọng

33
New cards

모자

mũ, nón

34
New cards

과자

bánh quy

35
New cards

마트

siêu thị nhỏ

36
New cards

문구점

cửa hàng văn phòng phẩm

37
New cards

서점

hiệu sách

38
New cards

소설책

sách tiểu thuyết

39
New cards

전자상가

khu bán hàng điện tử

40
New cards

카메라

máy ảnh

41
New cards

셔츠

áo sơ mi

42
New cards

필통

hộp bút

43
New cards

cơm

44
New cards

canh

45
New cards

김치

kim chi

46
New cards

불고기

món Bulgogi

47
New cards

된장찌개

canh tương, canh Doen-jang

48
New cards

비빔밥

món Bibimbap (cơm trộn)

49
New cards

냉면

món Naeng-myeon (mì lạnh)

50
New cards

bánh tteok

51
New cards

라면

mì gói

52
New cards

삼겹살

món thịt ba chỉ nướng

53
New cards

김치찌개

canh kim chi

54
New cards

갈비탕

súp sườn bò

55
New cards

삼계탕

gà tần sâm

56
New cards

볶음밥

cơm chiên, cơm rang

57
New cards

갈비

món Galbi (sườn nướng)

58
New cards

국수

mì, bún

59
New cards

맛있다

ngon

60
New cards

맛없다

không ngon

61
New cards

달다

ngọt

62
New cards

쓰다

đắng

63
New cards

짜다

mặn

64
New cards

시다

chua

65
New cards

맵다

cay

66
New cards

싱겁다

nhạt

67
New cards

숟가락

thìa, muỗng

68
New cards

젓가락

đũa

69
New cards

메뉴

thực đơn

70
New cards

cốc, ly

71
New cards

테이블

1.

cái bàn

2.

bàn ăn

3.

bàn viết

72
New cards

종업원

người phục vụ nhà hàng

73
New cards

손님

khách

74
New cards

흡연석

chỗ được hút thuốc lá

75
New cards

금연석

chỗ cấm hút thuốc lá

76
New cards

영수증

hoá đơn

77
New cards

주문하다

gọi món

78
New cards

계산하다

tính toán, tính tiền

79
New cards

계산서

phiếu tính tiền

80
New cards

인분

suất, phần (đơn vị đếm)

81
New cards

가지

cà tím

82
New cards

고추

ớt

83
New cards

그래서

vì vậy

84
New cards

기다리다

chờ đợi

85
New cards

남편

chồng

86
New cards

녹차

trà xanh

87
New cards

thêm, nữa, càng

88
New cards

드시다

dùng bữa

89
New cards

레몬

chanh

90
New cards

만들다

làm, tạo nên

91
New cards

맛있게

một cách ngon lành

92
New cards

nước

93
New cards

chai, bình

94
New cards

반찬

món ăn phụ

95
New cards

보통

bình thường

96
New cards

bánh mì

97
New cards

소금

muối

98
New cards

앉다

ngồi

99
New cards

어서

(phó từ) nhanh lên, mau lên

100
New cards

여기

ở đây