1/340
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
귤
quả quýt
디자인
thiết kế
망고
xoài
생선
cá
세일
hạ giá
수박
dưa hấu
주스
nước hoa quả, sinh tố
티셔츠
áo sơ mi
스마트폰
điện thoại thông minh
과일
hoa quả
바지
quần
채소
rau
치마
váy
음료수
thức uống
신발
giầy
옷
quần áo
모자
mũ
개
cái
명/사람
người
마리
con (đơn vị)
잔
chén
대
chiếc
병
bình
켤레
đôi
권
quyển
장
trang
채소
rau
음료수
thức uống
옷
quần áo
바지
quần
치마
váy
구두
giày da, thường là giày tây, giày công sở, giày trang trọng
모자
mũ, nón
과자
bánh quy
마트
siêu thị nhỏ
문구점
cửa hàng văn phòng phẩm
서점
hiệu sách
소설책
sách tiểu thuyết
전자상가
khu bán hàng điện tử
카메라
máy ảnh
셔츠
áo sơ mi
필통
hộp bút
밥
cơm
국
canh
김치
kim chi
불고기
món Bulgogi
된장찌개
canh tương, canh Doen-jang
비빔밥
món Bibimbap (cơm trộn)
냉면
món Naeng-myeon (mì lạnh)
떡
bánh tteok
라면
mì gói
삼겹살
món thịt ba chỉ nướng
김치찌개
canh kim chi
갈비탕
súp sườn bò
삼계탕
gà tần sâm
볶음밥
cơm chiên, cơm rang
갈비
món Galbi (sườn nướng)
국수
mì, bún
맛있다
ngon
맛없다
không ngon
달다
ngọt
쓰다
đắng
짜다
mặn
시다
chua
맵다
cay
싱겁다
nhạt
숟가락
thìa, muỗng
젓가락
đũa
메뉴
thực đơn
컵
cốc, ly
테이블
1.
cái bàn
2.
bàn ăn
3.
bàn viết
종업원
người phục vụ nhà hàng
손님
khách
흡연석
chỗ được hút thuốc lá
금연석
chỗ cấm hút thuốc lá
영수증
hoá đơn
주문하다
gọi món
계산하다
tính toán, tính tiền
계산서
phiếu tính tiền
인분
suất, phần (đơn vị đếm)
가지
cà tím
고추
ớt
그래서
vì vậy
기다리다
chờ đợi
남편
chồng
녹차
trà xanh
더
thêm, nữa, càng
드시다
dùng bữa
레몬
chanh
만들다
làm, tạo nên
맛있게
một cách ngon lành
물
nước
병
chai, bình
반찬
món ăn phụ
보통
bình thường
빵
bánh mì
소금
muối
앉다
ngồi
어서
(phó từ) nhanh lên, mau lên
여기
ở đây