1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
소개
Giới thiệu
기본
Cơ bản
어휘
Từ vựng
문법
Ngữ pháp
나라
Quốc gia
한국
Hàn
베트남
Việt
말레이시아
Malaysia
일본
Nhật
미국
Mỹ
중국
Trung
태국
Thái
호주
Úc
몽골
Mông cổ
인도네시아
Indonesia
필리핀
Philipin
인도
Ấn
영국
Anh
독일
Đức
프랑스
Pháp
러시아
Nga
직업
Nghề
학생
Học sinh
회사원
Nhân viên văn phòng
은행원
Nhân viên ngân hàng
선생님
Giáo viên
의사
Bác sĩ
관광 가이드
Hdvdl
주부
Nội trợ
약시
Dược sĩ
운전기사
Tài xế
안녕하세요
Chào
안녕하십니까
Chào
안녕히 가세요
Về bình an
안녕히 계세요
Ở lại bình an
처음 뵙겠습니다
Rất hân hạnh
반갑습니다
Rất vui được gặp
한국어과
Khoa hàn ngữ
국어국만학교
Khoa ngữ văn
국적
Quốc tịch
은행
Ngân hàng
대학교
Đại học
대학생
Sinh viên
보기
Ví dụ
사람
Người
씨
Bạn
이름
Tên
이메일
전화
Điện thoại
주소
Địa chỉ
학과
Ngành
학번
Mã sinh viên
학생증
Thẻ sinh viên
입니다
Là
저
Tôi
제
Của tôi
네
Vâng
아니요
Không
이사람은
Người này là
명사
Danh từ