HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/599

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

600 Terms

1
New cards

爱情

/ài qíng/ tình yêu

2
New cards

安排

/ān pái/ sắp xếp

3
New cards

安全

/ān quán/ an toàn

4
New cards

按时

/àn shí/ đúng hạn

5
New cards

按照

/àn zhào/ dựa vào, theo

6
New cards

百分之

/bǎi fēn zhī/ %

7
New cards

/bàng/ cây gậy

8
New cards

包子

/bāo zi/ bánh bao

9
New cards

保护

/bǎo hù/ che chở, bảo vệ

10
New cards

保证

/bǎo zhèng/ đảm bảo, cam đoan

11
New cards

报名

/bào míng/ đăng kí

12
New cards

/bào/ ôm

13
New cards

抱歉

/bào qiàn/ xin lỗi

14
New cards

/bèi/ lần

15
New cards

本来

/běn lái/ vốn có

16
New cards

/bèn/ ngốc nghếch

17
New cards

比如

/bǐ rú/ ví dụ như

18
New cards

毕业

/bì yè/ tốt nghiệp

19
New cards

/biàn/ lần, lượt

20
New cards

标准

/biāo zhǔn/ tiêu chuẩn

21
New cards

表格

/biǎo gé/ bảng biểu

22
New cards

表示

/biǎo shì/ biểu thị, cho thấy

23
New cards

表演

/biǎo yǎn/ biểu diễn

24
New cards

表扬

/biǎo yáng/ tuyên dương

25
New cards

饼干

/bǐng gān/ bánh

26
New cards

并且

/bìng qiě/ đồng thời

27
New cards

博士

/bó shì/ tiến sĩ

28
New cards

不得不

/bù dé bù/ đành

29
New cards

不管

/bù guǎn/ bất kể

30
New cards

不过

/bù guò/ nhưng

31
New cards

不仅

/bù jǐn/ không những

32
New cards

部分

/bù fèn/ bộ phận, phần

33
New cards

/cā/ lau

34
New cards

/cāi/ đoán

35
New cards

材料

/cái liào/ tài liệu

36
New cards

参观

/cān guān/ tham quan

37
New cards

餐厅

/cān tīng/ căng tin, nhà ăn

38
New cards

厕所

/cè suǒ/ phòng vệ sinh

39
New cards

差不多

/chà bù duō/ gần như

40
New cards

长城

/cháng chéng/ Trường Thành

41
New cards

长江

/cháng jiāng/ Trường Giang

42
New cards

/cháng/ nếm thử

43
New cards

/chǎng/ trận, suất

44
New cards

超过

/chāo guò/ vượt trên

45
New cards

成功

/chéng gōng/ thành công

46
New cards

成为

/chéng wéi/ trở thành

47
New cards

诚实

/chéng shí/ trung thực

48
New cards

乘坐

/chéng zuò/ ngồi xe

49
New cards

吃惊

/chī jīng/ ngạc nhiên

50
New cards

重新

/chóng xīn/ làm lại

51
New cards

抽烟

/chōu yān/ hút thuốc

52
New cards

出差

/chū chāi/ đi công tác

53
New cards

出发

/chū fā/ xuất phát

54
New cards

出生

/chū shēng/ ra đời

55
New cards

出现

/chū xiàn/ xuất hiện

56
New cards

厨房

/chú fáng/ phòng bếp

57
New cards

传真

/chuán zhēn/ fax, bản fax

58
New cards

窗户

/chuāng hù/ cửa sổ

59
New cards

词语

/cí yǔ/ từ ngữ

60
New cards

从来

/cóng lái/ từ trước đến nay

61
New cards

粗心

/cū xīn/ thô lỗ, cẩu thả

62
New cards

/cún/ giữ, tiết kiệm, tồn

63
New cards

错误

/cuò wù/ sai lầm

64
New cards

答案

/dá àn/ đáp án

65
New cards

打扮

/dǎ bàn/ trau chuốt, trang điểm

66
New cards

打扰

/dǎ rǎo/ làm phiền

67
New cards

打印

/dǎ yìn/ in ấn

68
New cards

打招呼

/dǎ zhāo hū/ chào hỏi

69
New cards

打折

/dǎ zhé/ giảm giá

70
New cards

打针

/dǎ zhēn/ tiêm

71
New cards

大概

/dà gài/ khoảng

72
New cards

大使馆

/dà shǐ guǎn/ đại sứ quán

73
New cards

大约

/dà yuē/ khoảng

74
New cards

大夫

/dài fū/ bác sĩ, đại phu

75
New cards

/dài/ đeo

76
New cards

/dāng/ làm

77
New cards

当时

/dāng shí/ lúc đó

78
New cards

/dāo/ cái dao

79
New cards

导游

/dǎo yóu/ hướng dẫn viên du lịch

80
New cards

到处

/dào chù/ khắp nơi

81
New cards

到底

/dào dǐ/ cuối cùng

82
New cards

/dǎo/ đổ, ngã

83
New cards

道歉

/dào qiàn/ xin lỗi

84
New cards

得意

/dé yì/ đắc ý

85
New cards

得(助动词)

/de ( zhù dòng cí )/ trợ từ

86
New cards

登机牌

/dēng jī pái/ thẻ lên tàu

87
New cards

等(助词)

/děng ( zhù cí )/ vân vân

88
New cards

/dī/ thấp

89
New cards

/dǐ/ đáy

90
New cards

地点

/dì diǎn/ địa điểm

91
New cards

地球

/dì qiú/ địa cầu

92
New cards

地址

/dì zhǐ/ địa chỉ

93
New cards

调查

/diào chá/ điều tra

94
New cards

/diào/ rơi

95
New cards

/diū/ mất

96
New cards

动作

/dòng zuò/ động tác

97
New cards

堵车

/dǔ chē/ tắc đường

98
New cards

肚子

/dù zi/ bụng

99
New cards

短信

/duǎn xìn/ tin nhắn

100
New cards

对话

/duì huà/ hội thoại, đối thoại