1/599
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱情
/ài qíng/ tình yêu
安排
/ān pái/ sắp xếp
安全
/ān quán/ an toàn
按时
/àn shí/ đúng hạn
按照
/àn zhào/ dựa vào, theo
百分之
/bǎi fēn zhī/ %
棒
/bàng/ cây gậy
包子
/bāo zi/ bánh bao
保护
/bǎo hù/ che chở, bảo vệ
保证
/bǎo zhèng/ đảm bảo, cam đoan
报名
/bào míng/ đăng kí
抱
/bào/ ôm
抱歉
/bào qiàn/ xin lỗi
倍
/bèi/ lần
本来
/běn lái/ vốn có
笨
/bèn/ ngốc nghếch
比如
/bǐ rú/ ví dụ như
毕业
/bì yè/ tốt nghiệp
遍
/biàn/ lần, lượt
标准
/biāo zhǔn/ tiêu chuẩn
表格
/biǎo gé/ bảng biểu
表示
/biǎo shì/ biểu thị, cho thấy
表演
/biǎo yǎn/ biểu diễn
表扬
/biǎo yáng/ tuyên dương
饼干
/bǐng gān/ bánh
并且
/bìng qiě/ đồng thời
博士
/bó shì/ tiến sĩ
不得不
/bù dé bù/ đành
不管
/bù guǎn/ bất kể
不过
/bù guò/ nhưng
不仅
/bù jǐn/ không những
部分
/bù fèn/ bộ phận, phần
擦
/cā/ lau
猜
/cāi/ đoán
材料
/cái liào/ tài liệu
参观
/cān guān/ tham quan
餐厅
/cān tīng/ căng tin, nhà ăn
厕所
/cè suǒ/ phòng vệ sinh
差不多
/chà bù duō/ gần như
长城
/cháng chéng/ Trường Thành
长江
/cháng jiāng/ Trường Giang
尝
/cháng/ nếm thử
场
/chǎng/ trận, suất
超过
/chāo guò/ vượt trên
成功
/chéng gōng/ thành công
成为
/chéng wéi/ trở thành
诚实
/chéng shí/ trung thực
乘坐
/chéng zuò/ ngồi xe
吃惊
/chī jīng/ ngạc nhiên
重新
/chóng xīn/ làm lại
抽烟
/chōu yān/ hút thuốc
出差
/chū chāi/ đi công tác
出发
/chū fā/ xuất phát
出生
/chū shēng/ ra đời
出现
/chū xiàn/ xuất hiện
厨房
/chú fáng/ phòng bếp
传真
/chuán zhēn/ fax, bản fax
窗户
/chuāng hù/ cửa sổ
词语
/cí yǔ/ từ ngữ
从来
/cóng lái/ từ trước đến nay
粗心
/cū xīn/ thô lỗ, cẩu thả
存
/cún/ giữ, tiết kiệm, tồn
错误
/cuò wù/ sai lầm
答案
/dá àn/ đáp án
打扮
/dǎ bàn/ trau chuốt, trang điểm
打扰
/dǎ rǎo/ làm phiền
打印
/dǎ yìn/ in ấn
打招呼
/dǎ zhāo hū/ chào hỏi
打折
/dǎ zhé/ giảm giá
打针
/dǎ zhēn/ tiêm
大概
/dà gài/ khoảng
大使馆
/dà shǐ guǎn/ đại sứ quán
大约
/dà yuē/ khoảng
大夫
/dài fū/ bác sĩ, đại phu
戴
/dài/ đeo
当
/dāng/ làm
当时
/dāng shí/ lúc đó
刀
/dāo/ cái dao
导游
/dǎo yóu/ hướng dẫn viên du lịch
到处
/dào chù/ khắp nơi
到底
/dào dǐ/ cuối cùng
倒
/dǎo/ đổ, ngã
道歉
/dào qiàn/ xin lỗi
得意
/dé yì/ đắc ý
得(助动词)
/de ( zhù dòng cí )/ trợ từ
登机牌
/dēng jī pái/ thẻ lên tàu
等(助词)
/děng ( zhù cí )/ vân vân
低
/dī/ thấp
底
/dǐ/ đáy
地点
/dì diǎn/ địa điểm
地球
/dì qiú/ địa cầu
地址
/dì zhǐ/ địa chỉ
调查
/diào chá/ điều tra
掉
/diào/ rơi
丢
/diū/ mất
动作
/dòng zuò/ động tác
堵车
/dǔ chē/ tắc đường
肚子
/dù zi/ bụng
短信
/duǎn xìn/ tin nhắn
对话
/duì huà/ hội thoại, đối thoại