Unit 8: Movement and transport (idioms + word patterns))

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

a stone’s throw away/from

rất gần, cách một đoạn ngắn

2
New cards

as the crow flies

theo đường chim bay

theo một đường thẳng

3
New cards

follow your nose

đi thẳng về phía trước

tin vào trực giác của mình

4
New cards

in the middle of nowhere

ở một nơi rất xa xôi,hẻo lánh

5
New cards

lose your bearings

mất phương hướng

6
New cards

make a beeline for

đi thẳng tới

7
New cards

off the beaten track

ở một nơi ít người đến

ở xa đường chính

8
New cards

stop dead in your tracks

dừng lại đột ngột

9
New cards

take a short cut to

đi đường tắt

10
New cards

take the scentic route

đi đường vòng để ngắm cảnh

11
New cards

accessibility

khả năng tiếp cận

tính dễ sử dụng

12
New cards

overcome

vượt qua

áp đảo, lấn át

13
New cards

comeback

sự trở lại thành công

lời đáp trả, phản bác nhanh chóng

14
New cards

newcomer

người mới đến

thư mới xuất hiện, được giới thiệu

15
New cards

oncoming

đang tới gần

sắp diễn ra

16
New cards

incoming

đang tới, đến nơi

mới được bầu, bổ nhiệm

17
New cards

undergo

trải qua, chịu đựng

18
New cards

forego

từ bỏ, kiêng

19
New cards

ongoing

đang diễn ra, đang tiếp tục

20
New cards

landing

hạ cánh

bến đỗ

21
New cards

landed

có sở hữu đất đai (nông thôn)

đã hạ cánh, đến nơi

22
New cards

landless

không có đất để canh tác

23
New cards

mobilise

huy động, làm cho có thể di chuyển

24
New cards

immobilise

làm bất động, ngăn chặn hoạt động

25
New cards

immobility

sự bất động

tình trạng cố định

26
New cards

motionless

bất động

27
New cards

passage

sự đi qua, lối đi hẹp

28
New cards

passable

có thể vượt qua

tạm được, chấp nhận được

29
New cards

progressive

tiến bộ dần dần

tư tưởng tiến bộ

30
New cards

rapidity

sự nhanh chóng

31
New cards

speeding

việc lái xe quá tốc độ cho phép

32
New cards

destabilise

gây bất ổn

33
New cards

stabilise

ổn định

34
New cards

instability

sự bất ổn

35
New cards

withstand

đã chịu đựng

đã chống lại

36
New cards

standing

đang đứng, tồn tại

lâu dài, thường xuyên

37
New cards

upstanding

ngay thẳng, chính trực

38
New cards

outstanding

nổ bật, xuất sắc

còn tồn đọng

39
New cards

notwithstanding

mặt dù, bất chấp

40
New cards

transitory

tạm thời, ngắn ngủi

41
New cards

uppermost

trên cùng

quan trọng nhất

42
New cards

upright

ngay thẳng, chính trực

thẳng đứng

43
New cards

upward

hướng lên, lên cao