1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
niece (n)
cháu gái
nephew (n)
cháu trai
sibling (n)
anh/chị/em ruột
triplet (n)
anh/chị/em sinh ba
relatives (n)
họ hàng
depart (v)
khởi hành
as soon as (conj)
ngay khi
transport (n)
phương tiện giao thông
rest (v, n)
nghỉ ngơi / sự nghỉ ngơi
profession (n)
nghề nghiệp
an entomologist (n)
nhà côn trùng học
bugs (n)
côn trùng
ant (n)
con kiến
ostrich (n)
đà điểu
ashamed (adj)
xấu hổ
appreciate (v)
trân trọng
remain (v)
vẫn còn, duy trì
sacrifice (v, n)
hy sinh / sự hy sinh
choices (n)
lựa chọn
no longer (adv)
không còn nữa
frightening (adj)
đáng sợ
fight (v, n)
chiến đấu / cuộc chiến
bite (v, n)
cắn / vết cắn
object (n)
vật thể
southern (adj)
thuộc miền nam
northern (adj)
thuộc miền bắc