Thẻ ghi nhớ: phrasal verb B2 (unit 1-8) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/141

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

142 Terms

1
New cards

in other words

nói cách khác

2
New cards

be related to Ving

liên quan đến

3
New cards

keep hidden from

ẩn giấu khỏi

4
New cards

pass away

chết đi

5
New cards

find out

tìm kiếm

6
New cards

would rather have done

giá như, ước làm gì

7
New cards

get the hang of = be accustomed to Ving/N

quen với

8
New cards

fill up

lấp đầy

9
New cards

go/build up

tăng

10
New cards

so-called

cái gọi là (mỉa mai)

11
New cards

the state opening of

lễ khai mạc

12
New cards

take over

đảm nhiệm, tiếp quản

13
New cards

turn up

xuất hiện, đến (đột ngột)

14
New cards

sense of humour

khiếu hài

15
New cards

take second place to

đứng thứ hai sau

16
New cards

stand for election

tự ứng cử

17
New cards

stay up

thức đêm

18
New cards

correspond with

tương ứng với

19
New cards

get involved = go in for

tham gia

20
New cards

go on

tham gia, tiếp tục, xảy ra

21
New cards

dream of/about

ước mơ về

22
New cards

live on/for

sống dựa, nhờ vào gì

23
New cards

drop off

cho ai xuống xe,ngủ gục

24
New cards

fall asleep

ngủ thiếp đi

25
New cards

get back

trở lại

26
New cards

go/get away

đi chơi, nghỉ dưỡng

27
New cards

make for

tìm 1 nơi, đi theo hướng

28
New cards

pick up

cho ai quá giang, đón ai, nhặt, nhấc

29
New cards

regret st/ to tell/ inform you

tiếc cái gì, lấy làm tiếc khi nói với bạn

30
New cards

give sb a lift

cho ai đi nhờ

31
New cards

pill in

dựng xe bên đường đúng chỗ

32
New cards

put over

dựng xe bên dường sai chỗ

33
New cards

run over

tông xe

34
New cards

see off

tiễn bạn lên đường

35
New cards

set out

lên đường, giải thích, trình bày

36
New cards

set off

xuất phát

37
New cards

turn round

đi vòng ngược lại

38
New cards

have/ take holiday

có ngày nghỉ

39
New cards

appear to be

dường như

40
New cards

get round to

bắt đầu (sau 1 thời gian chuẩn bị)

41
New cards

get up to

làm những việc không nên làm

42
New cards

be ahead of

trước + (tg/tkb)

43
New cards

be one jump ahead

đi trước, chủ động hơn người khác

44
New cards

off the top of (my) head

nhớ mang mác, theo tôi nhớ

45
New cards

head over heels

phải lòng, si mê

46
New cards

hang up on sb

yêu điên khùng ai

47
New cards

go/be on a holiday = go/get away

đi nghĩ dưỡng, đi chơi

48
New cards

go off

ngừng thích, bị hư(không còn tươi mới)

49
New cards

watch out for

canh phòng, coi chừng

50
New cards

go on/lead on/ take a tour of = take a trip to

làm chuyến đi đến 1 nơi

51
New cards

tour a place

tham quan 1 nơi

52
New cards

bussiness trip

chuyến đi công tác

53
New cards

belong to

thuộc về

54
New cards

get/keep/stay in touch = in touch with

liên lạc

55
New cards

knock sb out of

đánh bại, loại ai ra khỏi cuộc thi

56
New cards

due to

vì, phải đến

57
New cards

in doubt

trong sự nghi ngờ

58
New cards

circles of friends

số lượng bạn bè

59
New cards

set st/sb down

viết xuống, để cái gì/ai xuống, hạ cánh

60
New cards

be accustomed to Ving/N

thân quen với

61
New cards

be familiar with Ving/N

thân thuộc, hiểu rõ vấn đề

62
New cards

have/give/throw a party

tổ chức 1 bữa tiệc

63
New cards

knock st down

đánh sập, phá sập

64
New cards

turn over

lật

65
New cards

lay awake

nằm mà không ngủ được

66
New cards

bring forward

thay đổi thời gian để sự kiện diễn ra tốt hơn

67
New cards

pull out

ngừng dính líu, lấy ra

68
New cards

put (sb) off

trì hoãn, làm ai mất hứng, làm phiền/ phân tâm ai, thu hút

69
New cards

give off

tạo, cắt ra mùi (hóa chất)

70
New cards

take to

bắt đầu thói quen

71
New cards

die for

thật là lí tưởng

72
New cards

well-earned

xứng đáng

73
New cards

your go

lượt đi, cơ hội của bạn

74
New cards

go on business

đi công tác

75
New cards

have a go st

cố gắng làm gì, thử làm gì

76
New cards

mad about/on

khùng

77
New cards

go mad

hóa khùng

78
New cards

popular with/among

phổ biến

79
New cards

side with sb

cùng phe, ủng hộ ai

80
New cards

turn away

quay đầu, quay đi

81
New cards

break down

hư hỏng, suy sụp

82
New cards

come off

diễn ra, rớt ra, thành công, thất bại, ngã

83
New cards

come on

tiến bộ, phát triển, bắt đầu phát sóng, nhanh lên

84
New cards

cut off

cắt, ngừng cung cấp (điện, nước)

85
New cards

narrow down

rút ngắn lại

86
New cards

put through

chuyển máy, kết nối điện thoại

87
New cards

work out

tìm ra giải pháp cho vấn đề

88
New cards

bring out

sản xuất và sẵn sàng để bán

89
New cards

in the beginning

bắt đầu (thời gian không xác định)

90
New cards

at the beginning

bắt đầu (thời gian xác định)

91
New cards

at the bottom of

dưới đáy (của 1 không gian)

92
New cards

in the bottom of

dưới đáy (của 1 vật có đáy)

93
New cards

on the bottom of

dưới đáy (ngoài vật)

94
New cards

be the cause of

tìm kiếm nguyên nhân

95
New cards

make a phone call

gọi 1 cuộc

96
New cards

get a phone call

có 1 cuộc gọi

97
New cards

associate with

kết hợp, liên tưởng

98
New cards

take on

giao thêm, thuê thêm việc

99
New cards

bring up

bắt đầu thảo luận, đề cập, nuôi dưỡng

100
New cards

flick through

đọc lướt qua tiêu đề