1/141
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in other words
nói cách khác
be related to Ving
liên quan đến
keep hidden from
ẩn giấu khỏi
pass away
chết đi
find out
tìm kiếm
would rather have done
giá như, ước làm gì
get the hang of = be accustomed to Ving/N
quen với
fill up
lấp đầy
go/build up
tăng
so-called
cái gọi là (mỉa mai)
the state opening of
lễ khai mạc
take over
đảm nhiệm, tiếp quản
turn up
xuất hiện, đến (đột ngột)
sense of humour
khiếu hài
take second place to
đứng thứ hai sau
stand for election
tự ứng cử
stay up
thức đêm
correspond with
tương ứng với
get involved = go in for
tham gia
go on
tham gia, tiếp tục, xảy ra
dream of/about
ước mơ về
live on/for
sống dựa, nhờ vào gì
drop off
cho ai xuống xe,ngủ gục
fall asleep
ngủ thiếp đi
get back
trở lại
go/get away
đi chơi, nghỉ dưỡng
make for
tìm 1 nơi, đi theo hướng
pick up
cho ai quá giang, đón ai, nhặt, nhấc
regret st/ to tell/ inform you
tiếc cái gì, lấy làm tiếc khi nói với bạn
give sb a lift
cho ai đi nhờ
pill in
dựng xe bên đường đúng chỗ
put over
dựng xe bên dường sai chỗ
run over
tông xe
see off
tiễn bạn lên đường
set out
lên đường, giải thích, trình bày
set off
xuất phát
turn round
đi vòng ngược lại
have/ take holiday
có ngày nghỉ
appear to be
dường như
get round to
bắt đầu (sau 1 thời gian chuẩn bị)
get up to
làm những việc không nên làm
be ahead of
trước + (tg/tkb)
be one jump ahead
đi trước, chủ động hơn người khác
off the top of (my) head
nhớ mang mác, theo tôi nhớ
head over heels
phải lòng, si mê
hang up on sb
yêu điên khùng ai
go/be on a holiday = go/get away
đi nghĩ dưỡng, đi chơi
go off
ngừng thích, bị hư(không còn tươi mới)
watch out for
canh phòng, coi chừng
go on/lead on/ take a tour of = take a trip to
làm chuyến đi đến 1 nơi
tour a place
tham quan 1 nơi
bussiness trip
chuyến đi công tác
belong to
thuộc về
get/keep/stay in touch = in touch with
liên lạc
knock sb out of
đánh bại, loại ai ra khỏi cuộc thi
due to
vì, phải đến
in doubt
trong sự nghi ngờ
circles of friends
số lượng bạn bè
set st/sb down
viết xuống, để cái gì/ai xuống, hạ cánh
be accustomed to Ving/N
thân quen với
be familiar with Ving/N
thân thuộc, hiểu rõ vấn đề
have/give/throw a party
tổ chức 1 bữa tiệc
knock st down
đánh sập, phá sập
turn over
lật
lay awake
nằm mà không ngủ được
bring forward
thay đổi thời gian để sự kiện diễn ra tốt hơn
pull out
ngừng dính líu, lấy ra
put (sb) off
trì hoãn, làm ai mất hứng, làm phiền/ phân tâm ai, thu hút
give off
tạo, cắt ra mùi (hóa chất)
take to
bắt đầu thói quen
die for
thật là lí tưởng
well-earned
xứng đáng
your go
lượt đi, cơ hội của bạn
go on business
đi công tác
have a go st
cố gắng làm gì, thử làm gì
mad about/on
khùng
go mad
hóa khùng
popular with/among
phổ biến
side with sb
cùng phe, ủng hộ ai
turn away
quay đầu, quay đi
break down
hư hỏng, suy sụp
come off
diễn ra, rớt ra, thành công, thất bại, ngã
come on
tiến bộ, phát triển, bắt đầu phát sóng, nhanh lên
cut off
cắt, ngừng cung cấp (điện, nước)
narrow down
rút ngắn lại
put through
chuyển máy, kết nối điện thoại
work out
tìm ra giải pháp cho vấn đề
bring out
sản xuất và sẵn sàng để bán
in the beginning
bắt đầu (thời gian không xác định)
at the beginning
bắt đầu (thời gian xác định)
at the bottom of
dưới đáy (của 1 không gian)
in the bottom of
dưới đáy (của 1 vật có đáy)
on the bottom of
dưới đáy (ngoài vật)
be the cause of
tìm kiếm nguyên nhân
make a phone call
gọi 1 cuộc
get a phone call
có 1 cuộc gọi
associate with
kết hợp, liên tưởng
take on
giao thêm, thuê thêm việc
bring up
bắt đầu thảo luận, đề cập, nuôi dưỡng
flick through
đọc lướt qua tiêu đề