 Call Kai
Call Kai Learn
Learn Practice Test
Practice Test Spaced Repetition
Spaced Repetition Match
Match1/94
Looks like no tags are added yet.
| Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced | 
|---|
No study sessions yet.
버스
xe buýt
기차
tàu hỏa
택시
taxi
지하철
tàu điện ngầm
오토바이
xe máy
자동차
ô tô
배
thuyền
비행기
máy bay
자전거
xe đạp
전차
tàu điện
세움
xe ôm
시클로
xích lô
어떻게
như thế nào
얼마나
bao nhiêu, bao lâu
언제
bao giờ, khi nào
왜
tại sao
모범택시
taxi cao cấp
개인택시
taxi cá nhân
요금
tiền vé, cước phí
버스 정류장(정거장)
điểm dừng/trạm xe buýt
고속버스
xe buýt cao tốc
시내버스
xe buýt nội thành
버스 터미널
bến xe khách
교통 카드
thẻ giao thông
마을버스
xe buýt tuyến ngắn
매표소
quầy vé
지하철역
ga tàu điện ngầm
지하철 노선도
bản đồ tuyến tàu điện ngầm
기차역
ga tàu hỏa
공항
sân bay
주차장
bãi đỗ xe
주유소
trạm xăng
횡단보도
vạch/lối sang đường
육교
cầu vượt
지하도
đường hầm
신호등
đèn tín hiệu
고속도로
đường cao tốc
도로
đường, đại lộ
타다
đi, lên (PTGT)
내리다
xuống
갈아타다
đổi (PTGT)
길이 막히다
tắc đường
시간이 걸리다
mất thời gian
교통사고가 나다
xảy ra tai nạn
모범 (택시/ 생)
gương mẫu, cao cấp
마을
ngôi làng, làng
주차하다
đỗ xe, đậu xe
교육
giáo dục
기름
dầu ăn, xăng dầu
갈아입다 = 탈의하다
thay đồ (quần áo)
탈의실
phòng thay đồ
걸리다
1. Mắc bệnh - 감기에 걸리다 (bị cảm)
2. Mắc vào / vướng vào - 옷이 걸리다 (áo bị vướng)
3. Bị bắt / bị phát hiện - 도둑이 걸리다 (bị bắt)
4. Tốn (thời gian/công sức) - 시간이 걸리다 (mất thời gian)
5. Được treo - 그림이 걸리다 (tranh được treo)
걷다/뛰다 => 걸어서 / 뛰어서
biểu hiện cách thức (đi bộ, chạy)
이유
lý do
간식
bữa phụ, quà vặt, món ăn nhẹ
전자
điện tử (nói chung)
상가
Cửa hàng, khu buôn bán
일반
thông thường, nói chung
승차권
Vé xe, vé tàu
호차
số xe, toa tàu
모이다
Tập trung, tập hợp, tụ tập
흰색
màu trắng
건너다
băng qua, đi qua, sang đường
계단
bậc thang, cầu thang
나오다
1. Ra ngoài, đi ra→ 집에서 나오다 (ra khỏi nhà)
Xuất hiện, được phát (trên TV, báo...)→ 뉴스에 나오다 (xuất hiện trên tin tức)
2. Được phục vụ, được mang ra (đồ ăn, đồ uống...)→ 음식이 나오다 (món ăn được mang ra)
3. Được phát hành / tung ra (sản phẩm, phim...)→ 신제품이 나오다 (sản phẩm mới được ra mắt)
4. Được đưa ra, nêu ra (ý kiến, câu trả lời...)→ 답이 나오다 (ra đáp án)
5. Ra kết quả→ 성적이 나오다 (có kết quả học tập)
호선
đường tàu số (1), tuyến
팔다
bán = to sell
잡다
Bắt, nắm, cầm
줍다
nhặt lên, lượm, tìm kiếm
계란
trứng
마트
siêu thị nhỏ (mart)
칼
con dao
깎다
cut, peel, carve
걸레
Giẻ lau
닦다
lau rửa, đánh bóng
빨대
ống hút
비누
xà phòng
씻다
rửa,lau chùi
세제
chất giặt tẩy, xà phòng giặt
빗자루
cái chổi
친절하다
thân thiện, tử tế
해돋이
mặt trời mọc, bình minh
온천
suối nước nóng
슈퍼
siêu thị
학원 (어학원, 유학원)
học viện, trung tâm
복습하다
ôn tập, luyện tập
지작하다 = 늦다
(đến) muộn
N1 (이)나 N2
N1 hoặc N2
N(chỉ thời gian) 때 (점심때)
vào lúc ...
타워
tower
야경
cảnh đêm
멋있다
có phong cách, đẹp, ngầu
도착하다
đến nơi, tới nơi
도착지
điểm đến, đích đến
식료품
nguyên liệu, thực phẩm, thức ăn