Unit 15: Traffic

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1
New cards

버스

xe buýt

2
New cards

기차

tàu hỏa

3
New cards

택시

taxi

4
New cards

지하철

tàu điện ngầm

5
New cards

오토바이

xe máy

6
New cards

자동차

ô tô

7
New cards

thuyền

8
New cards

비행기

máy bay

9
New cards

자전거

xe đạp

10
New cards

전차

tàu điện

11
New cards

세움

xe ôm

12
New cards

시클로

xích lô

13
New cards

어떻게

như thế nào

14
New cards

얼마나

bao nhiêu, bao lâu

15
New cards

언제

bao giờ, khi nào

16
New cards

tại sao

17
New cards

모범택시

taxi cao cấp

18
New cards

개인택시

taxi cá nhân

19
New cards

요금

tiền vé, cước phí

20
New cards

버스 정류장(정거장)

điểm dừng/trạm xe buýt

21
New cards

고속버스

xe buýt cao tốc

22
New cards

시내버스

xe buýt nội thành

23
New cards

버스 터미널

bến xe khách

24
New cards

교통 카드

thẻ giao thông

25
New cards

마을버스

xe buýt tuyến ngắn

26
New cards

매표소

quầy vé

27
New cards

지하철역

ga tàu điện ngầm

28
New cards

지하철 노선도

bản đồ tuyến tàu điện ngầm

29
New cards

기차역

ga tàu hỏa

30
New cards

공항

sân bay

31
New cards

주차장

bãi đỗ xe

32
New cards

주유소

trạm xăng

33
New cards

횡단보도

vạch/lối sang đường

34
New cards

육교

cầu vượt

35
New cards

지하도

đường hầm

36
New cards

신호등

đèn tín hiệu

37
New cards

고속도로

đường cao tốc

38
New cards

도로

đường, đại lộ

39
New cards

타다

đi, lên (PTGT)

40
New cards

내리다

xuống

41
New cards

갈아타다

đổi (PTGT)

42
New cards

길이 막히다

tắc đường

43
New cards

시간이 걸리다

mất thời gian

44
New cards

교통사고가 나다

xảy ra tai nạn

45
New cards

모범 (택시/ 생)

gương mẫu, cao cấp

46
New cards

마을

ngôi làng, làng

47
New cards

주차하다

đỗ xe, đậu xe

48
New cards

교육

giáo dục

49
New cards

기름

dầu ăn, xăng dầu

50
New cards

갈아입다 = 탈의하다

thay đồ (quần áo)

51
New cards

탈의실

phòng thay đồ

52
New cards

걸리다

1. Mắc bệnh - 감기에 걸리다 (bị cảm)

2. Mắc vào / vướng vào - 옷이 걸리다 (áo bị vướng)

3. Bị bắt / bị phát hiện - 도둑이 걸리다 (bị bắt)

4. Tốn (thời gian/công sức) - 시간이 걸리다 (mất thời gian)

5. Được treo - 그림이 걸리다 (tranh được treo)

53
New cards

걷다/뛰다 => 걸어서 / 뛰어서

biểu hiện cách thức (đi bộ, chạy)

54
New cards

이유

lý do

55
New cards

간식

bữa phụ, quà vặt, món ăn nhẹ

56
New cards

전자

điện tử (nói chung)

57
New cards

상가

Cửa hàng, khu buôn bán

58
New cards

일반

thông thường, nói chung

59
New cards

승차권

Vé xe, vé tàu

60
New cards

호차

số xe, toa tàu

61
New cards

모이다

Tập trung, tập hợp, tụ tập

62
New cards

흰색

màu trắng

63
New cards

건너다

băng qua, đi qua, sang đường

64
New cards

계단

bậc thang, cầu thang

65
New cards

나오다

1. Ra ngoài, đi ra→ 집에서 나오다 (ra khỏi nhà)

Xuất hiện, được phát (trên TV, báo...)→ 뉴스에 나오다 (xuất hiện trên tin tức)

2. Được phục vụ, được mang ra (đồ ăn, đồ uống...)→ 음식이 나오다 (món ăn được mang ra)

3. Được phát hành / tung ra (sản phẩm, phim...)→ 신제품이 나오다 (sản phẩm mới được ra mắt)

4. Được đưa ra, nêu ra (ý kiến, câu trả lời...)→ 답이 나오다 (ra đáp án)

5. Ra kết quả→ 성적이 나오다 (có kết quả học tập)

66
New cards

호선

đường tàu số (1), tuyến

67
New cards

팔다

bán = to sell

68
New cards

잡다

Bắt, nắm, cầm

69
New cards

줍다

nhặt lên, lượm, tìm kiếm

70
New cards

계란

trứng

71
New cards

마트

siêu thị nhỏ (mart)

72
New cards

con dao

73
New cards

깎다

cut, peel, carve

74
New cards

걸레

Giẻ lau

75
New cards

닦다

lau rửa, đánh bóng

76
New cards

빨대

ống hút

77
New cards

비누

xà phòng

78
New cards

씻다

rửa,lau chùi

79
New cards

세제

chất giặt tẩy, xà phòng giặt

80
New cards

빗자루

cái chổi

81
New cards

친절하다

thân thiện, tử tế

82
New cards

해돋이

mặt trời mọc, bình minh

83
New cards

온천

suối nước nóng

84
New cards

슈퍼

siêu thị

85
New cards

학원 (어학원, 유학원)

học viện, trung tâm

86
New cards

복습하다

ôn tập, luyện tập

87
New cards

지작하다 = 늦다

(đến) muộn

88
New cards

N1 (이)나 N2

N1 hoặc N2

89
New cards

N(chỉ thời gian) 때 (점심때)

vào lúc ...

90
New cards

타워

tower

91
New cards

야경

cảnh đêm

92
New cards

멋있다

có phong cách, đẹp, ngầu

93
New cards

도착하다

đến nơi, tới nơi

94
New cards

도착지

điểm đến, đích đến

95
New cards

식료품

nguyên liệu, thực phẩm, thức ăn