1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
pay attention to
chú ý tới
have/take a break (from sth/doing)
nghỉ giải lao
commercial break
thời gian quảng cáo
give sb a break
cho ai nghỉ giải lao
have a discussion (with sb) about/on sth/doing
thảo luận với ai về cái gì
Take/do/have/sit an exam
đi thi
have an idea
có ý tưởng
bright idea
ý tưởng hay
have no idea about
không biết về
have a lot to learn about sth/doing
phải học nhiều về
learn your lesson
học được một bài
teach sb a lesson
dạy cho ai một bài học
make up your mind about
suy nghĩ đưa ra quyết định
bear in mind
ghi nhớ
in two minds about sth
không thể đưa ra quyết định về cái gì
change your mind about
thay đổi quan điểm về
cross your mind
Chợt nghĩ rằng.
e.g: It suddenly CROSSED HIS MIND that he had forgotten it was his wife's birthday.
Synonyms:
- To OCCUR TO YOU
to my mind
in my opinion, theo quan điểm của tôi
give/express your/an opinion (of/about sth/ doing)
thể hiện quan điểm của bạn về cái gì
Hold/have an opinion (of/about sth/doing)
giữ quan điểm về cái gì
pass sth (over) to sb
chuyển cái gì cho ai
pass an exam
thi đỗ
pass a building
đi qua một tòa nhà
see/take sb's point (about sth/doing)
hiểu ý của ai về việc gì
(see) the point in/of sth/doing
hiểu được quan điểm/ ý về việc gì
there is no point in sth
không có ý nghĩa gì trong việc gì
it makes sense of sth/ to do sth
hiểu được việc gì
sense of humour
khiếu hài hước
make a suggestion
đưa ra gợi ý
accept a suggestion
chấp nhận gợi ý
fail an exam
thi trượt
(not) mind doing
không ngại làm việc gì