Topic 3. Science & Technical Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

feasible /ˈfiːzəbəl/

khả thi

2
New cards

viable /ˈvaɪəbəl/

có thể hoạt động/duy trì được

3
New cards

optimize /ˈɑːptəˌmaɪz/

tối ưu hoá, cải thiện để đạt hiệu quả cao nhất

4
New cards

mitigate /ˈmɪtɪˌɡeɪt/

làm giảm mức độ ảnh hưởng (tiêu cực)

5
New cards

accelerate /əkˈlɛrəˌreɪt/

tăng tốc, đẩy nhanh

6
New cards

inhibit /ɪnˈhɪbɪt/

ngăn cản, kìm hãm

7
New cards

correlate /ˈkɔːrəˌleɪt/

có mối tương quan, liên hệ

8
New cards

fluctuate /ˈflʌktʃuˌeɪt/

dao động, lên xuống thất thường

9
New cards

derive /dɪˈraɪv/

thu được, suy ra

10
New cards

surpass /sərˈpæs/

vượt qua

11
New cards

anomaly /əˈnɑːməli/

sự bất thường, dị thường

12
New cards

precursor /priˈkɝːsər/

tiền thân, dấu hiệu báo trước

13
New cards

empirical /ɛmˈpɪrɪkəl/

thực nghiệm, dựa trên quan sát thực tế

14
New cards

quantify /ˈkwɑːntɪˌfaɪ/

định lượng, đo lường bằng số

15
New cards

qualitative /ˈkwɑːləˌteɪtɪv/

định tính, mang tính mô tả (không dùng số liệu)

16
New cards

heterogeneous /ˌhɛtərəˈdʒiːniəs/

không đồng nhất, gồm nhiều thành phần khác nhau

17
New cards

catalyst /ˈkætəlɪst/

chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy thay đổi

18
New cards

precipitate /prɪˈsɪpɪˌteɪt/

gây ra, làm xảy ra đột ngột

19
New cards

permeate /ˈpɝːmiˌeɪt/

thấm lan, lan toả khắp

20
New cards

dissipate /ˈdɪsəˌpeɪt/

tan biến, tiêu tán

21
New cards

coalesce /ˌkoʊəˈlɛs/

kết tụ, hợp lại thành một

22
New cards

equilibrium /ˌiːkwəˈlɪbriəm/

trạng thái cân bằng

23
New cards

viscosity /vɪsˈkɑːsɪti/

độ nhớt (của chất lỏng)

24
New cards

mechanism /ˈmɛkəˌnɪzəm/

cơ chế, quy trình tiềm ẩn

25
New cards

subsurface /ˈsʌbˌsɝːfɪs/

dưới bề mặt, tầng ngầm