1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
feasible /ˈfiːzəbəl/
khả thi
viable /ˈvaɪəbəl/
có thể hoạt động/duy trì được
optimize /ˈɑːptəˌmaɪz/
tối ưu hoá, cải thiện để đạt hiệu quả cao nhất
mitigate /ˈmɪtɪˌɡeɪt/
làm giảm mức độ ảnh hưởng (tiêu cực)
accelerate /əkˈlɛrəˌreɪt/
tăng tốc, đẩy nhanh
inhibit /ɪnˈhɪbɪt/
ngăn cản, kìm hãm
correlate /ˈkɔːrəˌleɪt/
có mối tương quan, liên hệ
fluctuate /ˈflʌktʃuˌeɪt/
dao động, lên xuống thất thường
derive /dɪˈraɪv/
thu được, suy ra
surpass /sərˈpæs/
vượt qua
anomaly /əˈnɑːməli/
sự bất thường, dị thường
precursor /priˈkɝːsər/
tiền thân, dấu hiệu báo trước
empirical /ɛmˈpɪrɪkəl/
thực nghiệm, dựa trên quan sát thực tế
quantify /ˈkwɑːntɪˌfaɪ/
định lượng, đo lường bằng số
qualitative /ˈkwɑːləˌteɪtɪv/
định tính, mang tính mô tả (không dùng số liệu)
heterogeneous /ˌhɛtərəˈdʒiːniəs/
không đồng nhất, gồm nhiều thành phần khác nhau
catalyst /ˈkætəlɪst/
chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy thay đổi
precipitate /prɪˈsɪpɪˌteɪt/
gây ra, làm xảy ra đột ngột
permeate /ˈpɝːmiˌeɪt/
thấm lan, lan toả khắp
dissipate /ˈdɪsəˌpeɪt/
tan biến, tiêu tán
coalesce /ˌkoʊəˈlɛs/
kết tụ, hợp lại thành một
equilibrium /ˌiːkwəˈlɪbriəm/
trạng thái cân bằng
viscosity /vɪsˈkɑːsɪti/
độ nhớt (của chất lỏng)
mechanism /ˈmɛkəˌnɪzəm/
cơ chế, quy trình tiềm ẩn
subsurface /ˈsʌbˌsɝːfɪs/
dưới bề mặt, tầng ngầm