1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acquisition
Sự giành được, sự đạt đc, sự thu đc (n)
Granted
Cứ cho là, cứ thừa nhận là (adv)
Republican
Thành viên Đảng Cộng hòa (n)/ thuộc Đảng Cộng hòa (adj)
Mycorrhizal
Thuộc về nấm rễ (adj)
Kelp
Một loài rong biển nâu lớn (n)
Highway
Đường cao tốc (n)
Submerge
Nhấn chìm, chìm xuống (v)
Estuary
Cửa sông (n)
Estuarine
Thuộc cửa sông (adj)
Terrestrial
Thuộc về Trái Đất hoặc sống trên cạn (adj)
Quench
Làm dịu, dập tắt, Im nguội (v)
Narrative
Câu chuyện, bài tường thuật, lời kể (n)/ mang tính kể chuyện, tự sự (adj)
Dignity
Phẩm giá, lòng tự trọng hoặc sự nghiêm trang (n)
Generalization
Kết luận tổng quát (n)
Tardigrade
Gấu nc (n)
Harsh
Khắc nghiệt, gay gắt (adj)
Impervious
Ko thấm, ko bị ảnh hưởng (adj)
Spherule
Hạt nhỏ hình cầu (n)
Apprenticeship
Thời kì học việc, chế độ học nghề (n)
Chromosomal
Thuộc nhiễm sắc thể (adj)
Erosion
Sự ăn mòn (n)
Stock
Hàng tồn kho hoặc cổ phiếu hoặc nguồn dự trữ (n) / tích trữ, dự trữ (v) / tầm thường, sáo rỗng (adj)
Ridiculous
Nực cười, lố bịch (adj)
Subsist
Tồn tại, sống sót (v)
Chief
Chính, quan trọng nhất (adj) / thủ lĩnh, lãnh đạo (n)
Scowl
Cau có, giận dữ (v) / vẻ mặt cau có (n)
Ponder
Suy ngẫm, trầm tư (v)
Anguish
Nỗi đau đớn (n)
Shore
Bờ biển, bờ hồ (n)
Scope
Phạm vi, tầm (n)
Consecrate
Hiến dâng, cống hiến (v)
sacre
Nghi lễ thiêng liêng (n)
Sordid
Dơ bẩn, hèn hạ (adj)
Annihilation
Sự hủy diệt (n)
Alleviate
Làm giảm bớt, xoa dịu (v)
Subsistence
Mức sống tối thiểu để tồn tại (n)
Well-being
Trạng thái khoẻ mạnh, hạnh phúc và an toàn (n)
Stew
Hầm (thức ăn) (v) / món hầm (n)
Mild
Ôn hòa, nhẹ nhàng (adj)
Initial
Ban đầu, đầu tiên (adj)
Perpendicular
Vuông góc (adj)
Slope
Hệ số góc hoặc độ dốc (n)
Dismantle
Tháo dỡ, tháo rời hoặc giải tán, chấm dứt (v)
Compile
Biên soạn (v)
Tensile
Liên quan đến sức căng (adj)
Resurrection
Sự hồi sinh (n)
Frisson
Cảm giác rùng mình nhẹ vì hưng phấn (n)
Section
Phần, mục, khu vực (n)
Scratch
Cao, gãi, làm xước (v) / vết xước, sự cào (n)
Jury
Ban bồi thẩm (n)
Trial
Phiên tòa hoặc cuộc thử nghiệm (n)
Juror
Thành viên của ban bồi thẩm (n)
Docile
Ngoan ngoãn, dễ bảo (adj)
Fierce
Dữ dội, mãnh liệt (adj)
Labor
Lao động làm việc vất vả (v) / công việc lao động, công việc vất vả (n)
Canyon
Hẻm núi (n)
Consist
Bao gồm gồm (v)
A mean of
Giá trị trung bình của
Integer
Số nguyên (n)
Median
Số trung vị, phần giữa (n)
Squirrel
Con sóc (n)
Expedition
Chuyến đi có mục đích cụ thể như nghiên cứu, khám phá, … (n)
The product of
Tích của
Prism
Lăng trụ (n)
Vertex
Đỉnh, điểm cực trị (n)
Hinder
Cản trở (v)
Misrepresent
Xuyên tạc (v)
Aggravate
Làm trầm trọng thêm (v)
Grapple
Vật lộn (v)
Ricochet
Bật lại, bật này (n/v)
Chaotic
Hỗn loạn, lộn xộn, vô tổ chức (adj)
Haphazard
Bừa bãi, lung tung (adj)
Premeditated
Có tính toán trước (adj)
Fruitless
Vô ích, ko có kết quả (adj)
Irritating
Gây khó chịu, làm phiền (adj)
Stimulus
Sự kích thích (n)
Surmise
Phỏng đoán, suy đoán (v)
Contrive
Xoay xở (v)
Regret
Hối tiếc (n/v)
Rebut
Bác bỏ, phản bác (v)