KhanAcademy 12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Acquisition

Sự giành được, sự đạt đc, sự thu đc (n)

2
New cards

Granted

Cứ cho là, cứ thừa nhận là (adv)

3
New cards

Republican

Thành viên Đảng Cộng hòa (n)/ thuộc Đảng Cộng hòa (adj)

4
New cards

Mycorrhizal

Thuộc về nấm rễ (adj)

5
New cards

Kelp

Một loài rong biển nâu lớn (n)

6
New cards

Highway

Đường cao tốc (n)

7
New cards

Submerge

Nhấn chìm, chìm xuống (v)

8
New cards

Estuary

Cửa sông (n)

9
New cards

Estuarine

Thuộc cửa sông (adj)

10
New cards

Terrestrial

Thuộc về Trái Đất hoặc sống trên cạn (adj)

11
New cards

Quench

Làm dịu, dập tắt, Im nguội (v)

12
New cards

Narrative

Câu chuyện, bài tường thuật, lời kể (n)/ mang tính kể chuyện, tự sự (adj)

13
New cards

Dignity

Phẩm giá, lòng tự trọng hoặc sự nghiêm trang (n)

14
New cards

Generalization

Kết luận tổng quát (n)

15
New cards

Tardigrade

Gấu nc (n)

16
New cards

Harsh

Khắc nghiệt, gay gắt (adj)

17
New cards

Impervious

Ko thấm, ko bị ảnh hưởng (adj)

18
New cards

Spherule

Hạt nhỏ hình cầu (n)

19
New cards

Apprenticeship

Thời kì học việc, chế độ học nghề (n)

20
New cards

Chromosomal

Thuộc nhiễm sắc thể (adj)

21
New cards

Erosion

Sự ăn mòn (n)

22
New cards

Stock

Hàng tồn kho hoặc cổ phiếu hoặc nguồn dự trữ (n) / tích trữ, dự trữ (v) / tầm thường, sáo rỗng (adj)

23
New cards

Ridiculous

Nực cười, lố bịch (adj)

24
New cards

Subsist

Tồn tại, sống sót (v)

25
New cards

Chief

Chính, quan trọng nhất (adj) / thủ lĩnh, lãnh đạo (n)

26
New cards

Scowl

Cau có, giận dữ (v) / vẻ mặt cau có (n)

27
New cards

Ponder

Suy ngẫm, trầm tư (v)

28
New cards

Anguish

Nỗi đau đớn (n)

29
New cards

Shore

Bờ biển, bờ hồ (n)

30
New cards

Scope

Phạm vi, tầm (n)

31
New cards

Consecrate

Hiến dâng, cống hiến (v)

32
New cards

sacre

Nghi lễ thiêng liêng (n)

33
New cards

Sordid

Dơ bẩn, hèn hạ (adj)

34
New cards

Annihilation

Sự hủy diệt (n)

35
New cards

Alleviate

Làm giảm bớt, xoa dịu (v)

36
New cards

Subsistence

Mức sống tối thiểu để tồn tại (n)

37
New cards

Well-being

Trạng thái khoẻ mạnh, hạnh phúc và an toàn (n)

38
New cards

Stew

Hầm (thức ăn) (v) / món hầm (n)

39
New cards

Mild

Ôn hòa, nhẹ nhàng (adj)

40
New cards

Initial

Ban đầu, đầu tiên (adj)

41
New cards

Perpendicular

Vuông góc (adj)

42
New cards

Slope

Hệ số góc hoặc độ dốc (n)

43
New cards

Dismantle

Tháo dỡ, tháo rời hoặc giải tán, chấm dứt (v)

44
New cards

Compile

Biên soạn (v)

45
New cards

Tensile

Liên quan đến sức căng (adj)

46
New cards

Resurrection

Sự hồi sinh (n)

47
New cards

Frisson

Cảm giác rùng mình nhẹ vì hưng phấn (n)

48
New cards

Section

Phần, mục, khu vực (n)

49
New cards

Scratch

Cao, gãi, làm xước (v) / vết xước, sự cào (n)

50
New cards

Jury

Ban bồi thẩm (n)

51
New cards

Trial

Phiên tòa hoặc cuộc thử nghiệm (n)

52
New cards

Juror

Thành viên của ban bồi thẩm (n)

53
New cards

Docile

Ngoan ngoãn, dễ bảo (adj)

54
New cards

Fierce

Dữ dội, mãnh liệt (adj)

55
New cards

Labor

Lao động làm việc vất vả (v) / công việc lao động, công việc vất vả (n)

56
New cards

Canyon

Hẻm núi (n)

57
New cards

Consist

Bao gồm gồm (v)

58
New cards

A mean of

Giá trị trung bình của

59
New cards

Integer

Số nguyên (n)

60
New cards

Median

Số trung vị, phần giữa (n)

61
New cards

Squirrel

Con sóc (n)

62
New cards

Expedition

Chuyến đi có mục đích cụ thể như nghiên cứu, khám phá, … (n)

63
New cards

The product of

Tích của

64
New cards

Prism

Lăng trụ (n)

65
New cards

Vertex

Đỉnh, điểm cực trị (n)

66
New cards

Hinder

Cản trở (v)

67
New cards

Misrepresent

Xuyên tạc (v)

68
New cards

Aggravate

Làm trầm trọng thêm (v)

69
New cards

Grapple

Vật lộn (v)

70
New cards

Ricochet

Bật lại, bật này (n/v)

71
New cards

Chaotic

Hỗn loạn, lộn xộn, vô tổ chức (adj)

72
New cards

Haphazard

Bừa bãi, lung tung (adj)

73
New cards

Premeditated

Có tính toán trước (adj)

74
New cards

Fruitless

Vô ích, ko có kết quả (adj)

75
New cards

Irritating

Gây khó chịu, làm phiền (adj)

76
New cards

Stimulus

Sự kích thích (n)

77
New cards

Surmise

Phỏng đoán, suy đoán (v)

78
New cards

Contrive

Xoay xở (v)

79
New cards

Regret

Hối tiếc (n/v)

80
New cards

Rebut

Bác bỏ, phản bác (v)