1/239
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
一
Nhất (số 1)
右
Hữu (bên phải)
雨
Vũ (mưa)
円
Viên (tiền yên)
王
Vương (vua)
音
Âm (âm thanh)
下
Hạ (bên dưới)
火
Hỏa (lửa)
花
Hoa (bông hoa)
貝
Bối (con sò)
学
Học (học sinh)
気
Khí (khí chất)
九
Cửu (số 9)
休
Hưu (nghỉ hưu)
玉
Ngọc (ngọc bảo)
金
Kim (vàng)
空
Không (không gian)
月
Nguyệt (trăng)
犬
Khuyển (con chó)
見
Kiến (nhìn)
五
Ngũ (số 5)
口
Khẩu (cái mồm)
校
Hiệu (trường học)
左
Tả (bên trái)
三
Tam (số 3)
山
Sơn (núi)
子
Tử (con)
四
Tứ (số 4)
糸
Mịch (sợi tơ)
字
Tự (chữ)
耳
Nhĩ (cái tai)
七
Thất (số 7)
車
Xa (xe)
手
Thủ (cái tay)
十
Thập (số 10)
出
Xuất (xuất ngoại)
女
Nữ (con gái)
小
Tiểu (nhỏ)
上
Thượng (bên trên)
森
Sâm (rừng sâu)
人
Nhân (người)
水
Thủy (nước)
正
Chính (chính xác)
生
Sinh (học sinh)
青
Thanh (màu xanh)
夕
Tịch (buổi chiều)
石
Thạch (đá)
赤
Xích (màu đỏ)
千
Thiên (1 nghìn)
川
Xuyên (sông)
先
Tiên (trước, tiên sinh)
早
Tảo (nhanh chóng)
草
Thảo (cỏ)
足
Túc (bàn chân, sung túc)
村
Thôn (thôn làng)
大
Đại (lớn)
男
Nam (con trai)
竹
Trúc (cây trúc)
中
Trung (ở giữa)
虫
Trùng (côn trùng)
町
Đinh (thị trấn)
天
Thiên (trời)
田
Điền (ruộng)
土
Thổ (đất, thổ nhưỡng)
二
Nhị (số 2)
日
Nhật (ngày, mặt trời)
入
Nhập (vào trong, nhập khẩu)
年
Niên (năm)
白
Bạch (màu trắng)
八
Bát (số 8)
百
Bách (số 100)
文
Văn (văn hóa,văn học)
木
Mộc (cây)
本
Bản (sách, Nhật Bản)
名
Danh (tên, danh nhân)
目
Mục (mắt, mục lục)
立
Lập (đứng)
力
Lực (năng lực)
林
Lâm (rừng)
六
Lục (số 6)
引
Dẫn (kéo)
羽
Vũ (lông chim)
雲
Vân (mây)
園
Viên (công viên)
遠
Viễn (xa)
何
Hà (cái gì)
科
Khoa (khoa học)
夏
Hạ (mùa hè)
家
Gia (gia đình, nhà)
歌
Ca (hát)
画
Họa/Hoạch (họa sĩ kế hoạch)
回
Hồi (vòng quanh, đi quanh)
会
Hội (gặp gỡ)
海
Hải (biển, hải cảng)
絵
Hội (hội họa)
外
Ngoại (bên ngoài)
角
Giác ( góc)
楽
Lạc (vui vẻ)
活
Hoạt (sinh hoạt)
間
Gian (ở giữa, trung gian)