Kanji LEVEL 5 Tổng Hợp 240 Chữ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/239

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

240 Terms

1
New cards

Nhất (số 1)

2
New cards

Hữu (bên phải)

3
New cards

Vũ (mưa)

4
New cards

Viên (tiền yên)

5
New cards

Vương (vua)

6
New cards

Âm (âm thanh)

7
New cards

Hạ (bên dưới)

8
New cards

Hỏa (lửa)

9
New cards

Hoa (bông hoa)

10
New cards

Bối (con sò)

11
New cards

Học (học sinh)

12
New cards

Khí (khí chất)

13
New cards

Cửu (số 9)

14
New cards

Hưu (nghỉ hưu)

15
New cards

Ngọc (ngọc bảo)

16
New cards

Kim (vàng)

17
New cards

Không (không gian)

18
New cards

Nguyệt (trăng)

19
New cards

Khuyển (con chó)

20
New cards

Kiến (nhìn)

21
New cards

Ngũ (số 5)

22
New cards

Khẩu (cái mồm)

23
New cards

Hiệu (trường học)

24
New cards

Tả (bên trái)

25
New cards

Tam (số 3)

26
New cards

Sơn (núi)

27
New cards

Tử (con)

28
New cards

Tứ (số 4)

29
New cards

Mịch (sợi tơ)

30
New cards

Tự (chữ)

31
New cards

Nhĩ (cái tai)

32
New cards

Thất (số 7)

33
New cards

Xa (xe)

34
New cards

Thủ (cái tay)

35
New cards

Thập (số 10)

36
New cards

Xuất (xuất ngoại)

37
New cards

Nữ (con gái)

38
New cards

Tiểu (nhỏ)

39
New cards

Thượng (bên trên)

40
New cards

Sâm (rừng sâu)

41
New cards

Nhân (người)

42
New cards

Thủy (nước)

43
New cards

Chính (chính xác)

44
New cards

Sinh (học sinh)

45
New cards

Thanh (màu xanh)

46
New cards

Tịch (buổi chiều)

47
New cards

Thạch (đá)

48
New cards

Xích (màu đỏ)

49
New cards

Thiên (1 nghìn)

50
New cards

Xuyên (sông)

51
New cards

Tiên (trước, tiên sinh)

52
New cards

Tảo (nhanh chóng)

53
New cards

Thảo (cỏ)

54
New cards

Túc (bàn chân, sung túc)

55
New cards

Thôn (thôn làng)

56
New cards

Đại (lớn)

57
New cards

Nam (con trai)

58
New cards

Trúc (cây trúc)

59
New cards

Trung (ở giữa)

60
New cards

Trùng (côn trùng)

61
New cards

Đinh (thị trấn)

62
New cards

Thiên (trời)

63
New cards

Điền (ruộng)

64
New cards

Thổ (đất, thổ nhưỡng)

65
New cards

Nhị (số 2)

66
New cards

Nhật (ngày, mặt trời)

67
New cards

Nhập (vào trong, nhập khẩu)

68
New cards

Niên (năm)

69
New cards

Bạch (màu trắng)

70
New cards

Bát (số 8)

71
New cards

Bách (số 100)

72
New cards

Văn (văn hóa,văn học)

73
New cards

Mộc (cây)

74
New cards

Bản (sách, Nhật Bản)

75
New cards

Danh (tên, danh nhân)

76
New cards

Mục (mắt, mục lục)

77
New cards

Lập (đứng)

78
New cards

Lực (năng lực)

79
New cards

Lâm (rừng)

80
New cards

Lục (số 6)

81
New cards

Dẫn (kéo)

82
New cards

Vũ (lông chim)

83
New cards

Vân (mây)

84
New cards

Viên (công viên)

85
New cards

Viễn (xa)

86
New cards

Hà (cái gì)

87
New cards

Khoa (khoa học)

88
New cards

Hạ (mùa hè)

89
New cards

Gia (gia đình, nhà)

90
New cards

Ca (hát)

91
New cards

Họa/Hoạch (họa sĩ kế hoạch)

92
New cards

Hồi (vòng quanh, đi quanh)

93
New cards

Hội (gặp gỡ)

94
New cards

Hải (biển, hải cảng)

95
New cards

Hội (hội họa)

96
New cards

Ngoại (bên ngoài)

97
New cards

Giác ( góc)

98
New cards

Lạc (vui vẻ)

99
New cards

Hoạt (sinh hoạt)

100
New cards

Gian (ở giữa, trung gian)