1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
peace (n)
hòa bình
most common (adj)
phổ biến nhất
symbolizes (v)
tương chưng
safety (n)
sự an toàn
signal (n)
tín hiệu
safe (adj)
an toàn
symbol (n)
Biểu tượng
colorblind (adj)
mù màu
original (adj)
ban đầu
tranditional (adj)
truyền thống
associate (adj)
có liên quan
emergency (n)
khẩn cấp
vehicle (n)
xe cộ
sign (v)
dấu hiệu
peel (v)
bóc ( vỏ)
visible (adj)
dễ thấy
situation (n)
tình huồng
attract (v)
thu hút
activate ((v)
kích hoạt
reader (n)
ng đọc
dye (n,v)
thuốc nhuộm , nhuộm
rare (adj)
hiếm
represent (v)
đại diện
expresses (v)
bày tỏ
furniture (n)
nội thất
organism (n)
sinh vật
appear (v)
xuất hiện
emperor (n)
hoàng đế
conduct (v)
tiến hành
equipment (n)
thiết bị
combination (n)
sự kết hợp
sore throat (v)
đau họng
coughing (v)
ho
sneeze (v)
hắt hơi
symptom (n)
triệu chứng
disease (n)
bệnh
immune system (n)
hệ miễn dịch
cell (n)
tế bào
survive (v)
tồn tại
trillion
hàng nghìn tỷ
digest food
tiêu hóa thức ăn
contain (v)
chứa
unfortunately
không may
treat (v)
đối xử
infection (n)
nhiễm trùng
antibiotic (n, adj)
kháng sinh
exist (v)
động từ
host (n)
chủ nhà
invade (v)
xâm lược
get rid of
loại bỏ
spread (n,v)
lây lan
infected (adj, v)
bị lây nhiễm
harmful (adj)
có hại
responsible (adj)
có trách nhiệm
Responsibility (n)
trách nhiệm
accident (n)
tai nạn
independent (adj)
độc lập
decision (n)
phản quyết, quyết định
risk (n,v)
rủi ro
solve problem
giải quyết vấn đề
process (n,v)
quá trình