1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surgical biopsy
sinh thiết phẫu thuật/ sinh thiết mở
= scalpel biopsy
adjunctive test
xét nghiệm bổ trợ
differentiated
(a) đã được biệt hóa
dyskeratotic
(a) có tính loạn sừng
histopathology
giải phẫu bệnh
lining mucosa
niêm mạc lót
Molecular
(a) ở cấp độ phân tử
immunohistochemistry
(n) kỹ thuật hóa mô miễn dịch
non-neoplastic
(a) không tân sinh/ không phải khối u
neoplastic
(a) tân sinh/ khối u
spontaneous
(a) tự phát
regression
(n) sự thoái hóa, sự thuyên giảm
multifocal
(a) đa ổ
melanoacanthoma
(n) u hắc tố gai
papilloma
(n) u nhú, u lành tính
well-demarcated
(a) ranh giới rõ
exophytic neoplasm
khối u tân sinh phát triển hướng ra ngoài
morphology
(n) hình dạng, cấu trúc bên ngoài
verruca vulgaris
mụn cóc
condyloma acuminatum
sùi mào gà
overlapping
(a) chồng lấn
Pathogenesis
bệnh sinh - cơ chế phát triển
precursor
(a) tiền thân, cái có trước
epithelial ___ lesion: tổn thương tiền thân biểu mô
granular
(a) có hạt, dạng hạt
fissured
(a) có rãnh
speckled
(a) lốm đốm
submucous fibrosis
xơ hóa dưới niêm mạc
Proliferative
(a) tăng sinh, phát triển nhanh hoặc nhân lên
proliferative verrucous leukoplakia
bạch sản dạng sùi tăng sinh
the lip vermilion border
ranh giới đường viền môi