1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling
(adj) hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
carry out
tiến hành
come down with
bị ốm ( vì bệnh gì)
concrete jungle
(n) rừng bê tông (khu vực có nhiều nhà cao tầng)
congested
(adj) tắc nghẽn giao thông
construction site
(n) công trường xây dựng
downtown
(n) khu trung tâm thành phố, thị trấn
get around
đi xung quanh
hang out with
đi chơi cùng ai đó
hygiene
(n) vệ sinh, vấn đề vệ sinh
itchy
(adj) ngứa, gây ngứa
leftover
(n) thức ăn thừa
liveable
(nơi, địa điểm) đáng sống
metro
(n) hệ thống tàu điện ngầm
pricey
(adj) đắt đỏ
process
(v)xử lí
public amenities
những tiện ích công cộng
sky train
tàu điện trên không
tram
(n)xe điện
underground
hệ thống tàu điện ngầm
drop-off
thả ra
dessert
món tráng miệng
catastrophic
(adj) thảm khốc
conduct
(v) thực hiện
conflict
(v) xung đột
cosmopolitan
(adj) toàn thế giới, quốc tế
determine
(v) xác định
drawback
(n) mặt hạn
forbidden
(adj) bị cấm
factor
(n) yếu tố
fabulous
(adj) tuyệt vời
multicultural
(adj) đa văn hóa
index=indicator
(n) chỉ số
urban sprawl
(n) sự đô thị hóa
recreational
(adj) giải trí
packed
(adj) chật ních người
asset
(n) tài sạn
jet lag
mệt mỏi do lệch múi giờ
asset
(n) tài sản
distinguish
(v) phân biệt