1/29
Học từ vựng và những cụm từ liên quan
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Admit [v]
Thừa nhận
Arrest [v]
Bắt giữ
Commit [v]
Phạm phải
Court [n]
Tòa án
Criminal [n/adj]
Tội phạm, mang tính phạm tội
Protest [n/v]
(Sự) phản đối
Resident [n]
Cư dân
Rob [v]
Cướp
Typical [adj]
Đặc trưng, tiêu biểu
Break into [phr v]
Đột nhập trái phép
Catch up (with) [phr v]
Đuổi kịp, bắt kịp
Get away with [phr v]
Thoát khỏi sự trừng phạt
Put away [phr v]
Trả lại đồ đạc nơi chúng thuộc về
Wash up [phr v]
Rửa dụng cụ nhà bếp
Against the law
Trái pháp luật
At the age of
Ở độ tuổi
In public
Cộng đồng
In response to
Đáp lại
In touch (with)
Giữ liên lạc (với)
Angry (with sb) about [adj]
Tức giận (với ai) vì
Guilty of [adj]
Mắc tội
Accuse sb of [v]
Tố cáo ai đó
Blame sb for [v]
Đổ lỗi ai đó cho việc gì
Blame sth on [v]
Đổ lỗi lên ai đó
Criticise sb for [v]
Chỉ trích ai đó vì lý do gì
Forgive sb for [v]
Tha thứ cho ai đó vì lý do gì
Invite sb to [v]
Mời ai đó cho việc gì
Punish sb for [v]
Share sth with [v]
Chia sẻ thứ gì với
Smile at [v]
Cười với ai