DESTINATION B1 - PEOPLE AND DAILY LIFE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Học từ vựng và những cụm từ liên quan

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

Admit [v]

Thừa nhận

2
New cards

Arrest [v]

Bắt giữ

3
New cards

Commit [v]

Phạm phải

4
New cards

Court [n]

Tòa án

5
New cards

Criminal [n/adj]

Tội phạm, mang tính phạm tội

6
New cards

Protest [n/v]

(Sự) phản đối

7
New cards

Resident [n]

Cư dân

8
New cards

Rob [v]

Cướp

9
New cards

Typical [adj]

Đặc trưng, tiêu biểu

10
New cards

Break into [phr v]

Đột nhập trái phép

11
New cards

Catch up (with) [phr v]

Đuổi kịp, bắt kịp

12
New cards

Get away with [phr v]

Thoát khỏi sự trừng phạt

13
New cards

Put away [phr v]

Trả lại đồ đạc nơi chúng thuộc về

14
New cards

Wash up [phr v]

Rửa dụng cụ nhà bếp

15
New cards

Against the law

Trái pháp luật

16
New cards

At the age of

Ở độ tuổi

17
New cards

In public

Cộng đồng

18
New cards

In response to

Đáp lại

19
New cards

In touch (with)

Giữ liên lạc (với)

20
New cards

Angry (with sb) about [adj]

Tức giận (với ai) vì

21
New cards

Guilty of [adj]

Mắc tội

22
New cards

Accuse sb of [v]

Tố cáo ai đó

23
New cards

Blame sb for [v]

Đổ lỗi ai đó cho việc gì

24
New cards

Blame sth on [v]

Đổ lỗi lên ai đó

25
New cards

Criticise sb for [v]

Chỉ trích ai đó vì lý do gì

26
New cards

Forgive sb for [v]

Tha thứ cho ai đó vì lý do gì

27
New cards

Invite sb to [v]

Mời ai đó cho việc gì

28
New cards

Punish sb for [v]

29
New cards

Share sth with [v]

Chia sẻ thứ gì với

30
New cards

Smile at [v]

Cười với ai