sinh học

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

생물

sinh vật

2
New cards

생명체

sinh vật sống

3
New cards

세포

tế bào

4
New cards

유전자

gen

5
New cards

염색체

nhiễm sắc thể

6
New cards

단백질

protein

7
New cards

효소

enzyme

8
New cards

생식

sinh sản

9
New cards

번식

sinh sôi nảy nở

10
New cards

진화

tiến hóa

11
New cards

발생

sự phát sinh

12
New cards

생존

sự sống còn

13
New cards

생태계

hệ sinh thái

14
New cards

환경

môi trường

15
New cards

적응

thích nghi

16
New cards

변화

biến đổi

17
New cards

유전

di truyền

18
New cards

돌연변이

đột biến

19
New cards

자연 선택

chọn lọc tự nhiên

20
New cards

식물

thực vật

21
New cards

동물

động vật

22
New cards

곤충

côn trùng

23
New cards

조류

loài chim

24
New cards

포유류

động vật có vú

25
New cards

박테리아

vi khuẩn

26
New cards

바이러스

virus

27
New cards

세균

vi trùng

28
New cards

광합성

quang hợp

29
New cards

소화

tiêu hóa

30
New cards

호흡

hô hấp

31
New cards

순환

tuần hoàn

32
New cards

신진대사

trao đổi chất

33
New cards

면역

miễn dịch

34
New cards

백신

vắc xin

35
New cards

감염

nhiễm bệnh

36
New cards

생명 과학

khoa học sự sống

37
New cards

유기체

cơ thể sống

38
New cards

무기체

vật vô cơ

39
New cards

기관

cơ quan (trong cơ thể)

40
New cards

장기

nội tạng

41
New cards

신경

thần kinh

42
New cards

호르몬

hormone

43
New cards

유전체

hệ gen

44
New cards

진단

chẩn đoán

45
New cards

실험

thực nghiệm

46
New cards

연구

nghiên cứu

47
New cards

분석

phân tích

48
New cards

구조

cấu trúc

49
New cards

질병

bệnh tật

50
New cards

감염병

bệnh truyền nhiễm

51
New cards

만성 질환

bệnh mãn tính

52
New cards

급성 질환

bệnh cấp tính

53
New cards

유전병

bệnh di truyền

54
New cards

바이러스성 질환

bệnh do virus

55
New cards

세균성 질환

bệnh do vi khuẩn

56
New cards

폐렴

viêm phổi

57
New cards

간염

viêm gan

58
New cards

당뇨병

bệnh tiểu đường

59
New cards

고혈압

cao huyết áp

60
New cards

저혈압

huyết áp thấp

61
New cards

심장병

bệnh tim

62
New cards

뇌졸중

đột quỵ

63
New cards

암 / 악성 종양

ung thư / khối u ác tính

64
New cards

양성 종양

khối u lành tính

65
New cards

치매

sa sút trí tuệ

66
New cards

식중독

ngộ độc thực phẩm

67
New cards

우울증

trầm cảm

68
New cards

불면증

mất ngủ

69
New cards

알레르기

dị ứng

70
New cards

천식

hen suyễn

71
New cards

피부염

viêm da

72
New cards

골다공증

loãng xương

73
New cards

관절염

viêm khớp

74
New cards

감기

cảm lạnh

75
New cards

독감

cảm cúm

76
New cards

고혈압

huyết áp cao

77
New cards

소화불량

rối loạn tiêu hóa

78
New cards

위염

viêm dạ dày

79
New cards

장염

viêm ruột

80
New cards

기침

ho

81
New cards

발열 / 열이 나다

sốt

82
New cards

두통

đau đầu

83
New cards

복통

đau bụng

84
New cards

근육통

đau cơ

85
New cards

피로

mệt mỏi

86
New cards

구토

nôn mửa

87
New cards

설사

tiêu chảy