1/26
ETS 2024
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
former (a)
cựu
essive (n)
sở hữu
Connectivity (n)
connects (v)
connect (v)
connecting (a)
sự kết nối
kết nối
kết nối
kết nối, nối tiếp
domestic (a)
nội địa
Ternimal
cửa ga , nhà ga
excel (v)
xuất sắc
orchestras (n)
dàn nhạc
handle
xử lí
predict
dự đoán
apple - cider
nước ép
orchard
vườn cây ăn quả
widest- selection
nhiều sự lựa
up date = up to date
cập
wise (a)
thông minh, khôn
head office
trụ sở chính
enthusiastically (adv)
enthusiasm (n)
enthusiastic (a)
enthused ( động từ qk)
một cách nhiệt tình
sự nhiệt tình, hăng hái
nhiệt tình, hăng hái
làm cho nhiệt
alignment (n)
sự căn chỉnh
brake (n)
inspect (v)
kiểm
registration
sự đăng
assorted (a)
đa dạng, phong
deliveries ( N nhìu)
delivered ( qk)
deliver (v)
deliverable (n)
việc giao hàng
đã giao
giao hàng, phân phát
có thể giao hàng
authority (n)
quyền hạn , thẩm
prohibit = ban
cấm
tailor (n)
thợ
perfect (a)
perfects(v)
perfectly (adv)
perfection (n)
hoàn hảo, tuyệt vời'
hoàn thiện, làm cho hoàn hảo
một cách hoàn hảo
sự hoàn hảo
former
trc đây