1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
industrialization (n)
sự công nghiệp hóa
accelerate (v)
làm gia tăng, tăng tốc
in anticipation of something
để dành cho, để đề phòng, lường trước
urbanization (n)
sự đô thị hóa
pressurize (v)
nén, gây áp lực
result in, bring about, cause
gây ra, dẫn đến
sanitation (n)
điều kiện vệ sinh
irrigation (n)
sự tưới tiêu
slum (n)
khu nhà ổ chuột
insufficient (a)
không đủ, thiếu
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
facilities (n)
phương thức, phương tiện
migrate (v)
di trú, di cư
immigrate (v)
nhập cư
immigrant (n)
dân nhập cư
management capacity (n)
năng lực quản lý
urbanization process (n)
quá trình đô thị hóa
deeply-rooted (a)
ăn sâu, bám rễ
unemployment (n)
sự thất nghiệp
densely heavily polluted (a)
ô nhiễm nặng
thinly sparsely polluted (a)
ô nhiễm nhẹ
long-term (a)
dài hạn
short-term (a)
ngắn hạn
foreign direct investment (FDI) (n)
đầu tư trực tiếp nước ngoài
dingy (a)
tối tăm và bẩn thỉu
entry (n)
bài viết, mục trên trang mạng
harsh (a)
khắc nghiệt
off the beaten track (idiom)
ở nơi hẻo lánh, ít người qua lại
uninhabited (a)
không có người ở
banker (n)
quản lí ngân hàng
beautician (n)
chuyên viên làm đẹp
carry out (phr v)
tiến hành, thực hiện
catch up on (phr v)
làm bù một việc gì đó
contribute (v)
đóng góp
deal with (phr v)
đối phó với, giải quyết
editor (n)
biên tập viên
entrepreneur (n)
doanh nhân
figure out (phr v)
hiểu
fill out (phr v)
điền vào
get together (phr v)
gặp nhau, họp mặt
help out (phr v)
giúp đỡ
influencer (n)
người có tầm ảnh hưởng
instructor (n)
huấn luyện viên, người dạy
interior designer (n)
người thiết kế nội thất
interpersonal (a)
giữa cá nhân với nhau
mentality (n)
trạng thái tâm lí, tâm linh
narrow (v)
thu hẹp lại
network (v)
tạo dựng mối quan hệ
physical therapist (n)
nhà vật lí trị liệu
purchase (n)
sự mua sắm, hàng đã mua
put on (phr v)
tổ chức (sự kiện)
qualification (n)
văn bằng
résumé (n)
sơ yếu lí lịch
role (n)
vai trò
socialize (v)
giao lưu kết bạn