1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Local (adj)
Địa phương
Community (n)
Cộng đồng
Move (v)
Di chuyển
Suburb (n)
Ngoại ô
Neighbour (n)
Hàng xóm
Facility (n)
Cơ sở, tiện nghi
Shopping mall (n)
Trung tâm mua sắm
Look for (phr.v)
Tìm kiếm
Bus station (n)
Trạm xe buýt
Remind somebody of something (phr.v)
Nhắc ai đó về điều gì
Advice (n)
Lời khuyên
Get on well with someone (phr.v)
Hoà hợp với ai đó
Police officer (n)
Cảnh sát
Garbage collector (n)
Nhân viên thu gom rác
Electrician (n)
Thợ điện