1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
妈妈
mẹ
爸爸
Bố
爷爷
Ông nội
奶奶
Bà Nội
不
Không
你们
các bạn
我们
Chúng tôi
哥哥
Anh trai
弟弟
Em trai
姐姐
Chị gái
妹妹
Em gái
谢谢
Cảm ơn
很
Rất
不客气
Không sao
对不起
Xin lỗi
没关系
Không sao
汉语
Tiếng trung
英语
Tiếng anh
越南语
Tiếng Việt
我
Tôi
忙
Bận
难
Khó
太
quá, lắm
她
Cô ấy
他
Anh ấy
这
đây, này
那
Kia, đó
是
Là
老师
Giáo viên
学生
Học sinh
朋友
Bạn bè
同学
Bạn học
叫
Kêu, gọi
姓
họ
名字
tên
谁
ai
的
của
中国
Trung Quốc
美国
mĩ
人
người
哪
nào ( từ để hỏi )
你是哪国人?
Bạn là người nước nào ?
呢
thì sao ?