U21: Sending and receiving

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

accent

n

Trọng âm. Dấu trọng âm. Giọng.

2
New cards

announcement

n

Lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo

3
New cards

broadcast

n

Sự phát thanh; sự truyền thông.

4
New cards

broadcast

v

được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...) · được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh

5
New cards

channel

n

kênh chương trình hoặc tv

6
New cards

clear

adj

dễ hiểu

7
New cards

click

v

nhấp chuột

8
New cards

contact

n

sự liên lạc giữa con người, quốc gia, tổ chức

9
New cards

contact

v

Liên hệ, liên lạc

sự liên lạc qua điện thoại, email, thư

10
New cards

file

n

· hồ sơ · tập tin · tệp.

11
New cards

formal

adj

Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng

12
New cards

image

n

hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...

13
New cards

information

adj

Sự cung cấp tin tức; sự thông tin

14
New cards

internet

n

mạng internet

15
New cards

interrupt

v

Làm gián đoạn, làm đứt quãng

16
New cards

link

n

sự liên kết, kết nối giữa nhiều 2 hoặc nhiều người, vật, nơi ở, sự thật or sự kiện

17
New cards

link

v

liên kết, kết nối

18
New cards

media

n

phương tiện truyền thông đại chúng

19
New cards

mobile phone

n phr

điện thoại có khả năng mang theo trên người

20
New cards

online

adj

đã kết nối hoặc có khả năng kết nối internet

21
New cards

online

adv

đã kết nối internet

22
New cards

pause

n

Một sự dừng tạm thời trong hành động hoặc lời nói

23
New cards

pause

v

tạm nghỉ, tạm ngừng, ngắt

24
New cards

persuade

v

Làm cho tin; thuyết phục.

25
New cards

pronounce

v

Tuyên bố. Phát âm, đọc.

26
New cards

publish

v

ban hành; xuất bản

27
New cards

report

n

báo cáo

28
New cards

report

v

Báo cáo, tường trình, thuật lại;

29
New cards

request

n

đơn kiến nghị · lời thỉnh cầu · lời đề nghị · lời yêu cầu

30
New cards

request

v

hành động hoặc lời yêu cầu điều gì đó từ người khác

31
New cards

ring

v

tiếng rung.

32
New cards

signal

n

Dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh

33
New cards

swear

v

Thề; hứa, nói (một cách nghiêm túc, dứt khoác, trịnh trọng)

34
New cards

type

v

Phân loại, xếp loại; định kiểu

35
New cards

viewer

người xem, người quan sát

36
New cards

website

n

ập hợp một trang chứa các thông tin bao gồm hình ảnh, video, văn bản... trên một domain, được lưu trữ trên máy chủ web

37
New cards

whisper

n

Tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to

38
New cards

whisper

v

thì thầm, nói thầm, xì xào