1/175
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reveal /rī'vi:l/ (v)
tiết lộ
companion /kəm'pænian/ (n)
bạn đồng hành
powerhouse /'pavahaus/ (n)
cường quốc / người có ảnh hưởng lớn
retina /'retina/ (n)
võng mạc
meanwhile /'mi:nwail/ (adv)
trong lúc đó
superstar /'su:pasta:(r)/ (n)
siêu sao
supplement /'sAplimant/ (n)
thực phẩm bổ sung
dryness /'dramas/ (n)
tình trạng khô
fatigue /fa'ti:g/ (n)
sự mệt mỏi
prolong /prə'lon/ (v)
kéo dài
medication / ,medī'keifn/ (n)
thuốc men
teeming /'ti:min/ (a)
đầy ắp / tràn ngập
prohibition / prave'bifn/ (n)
sự cấm đoán
equity /'ekwati/ (n)
công bằng
complicate /'komplikeit/ (v)
làm phức tạp
consequence /'konsıkwans/ (n)
hậu quả
unregulated / Anregju'lertid/ (a)
không được kiểm soát
ironically /ar'ronikli/ (adv)
một cách trớ trêu
holistic /hau'lıstik/ (a)
toàn diện
constraint /kan'streint/ (n)
sự hạn chế
individualize /'IndividualaIz/ (v)
cá nhân hoá
injustice /In'd3AstIs/ (n)
sự bất công
disservice /.dis's3:VIS/ (n)
hành động gây tổn hại
mischief /'mistfif/ (n)
trò nghịch ngợm
connote /kə'naut/ (v)
hàm ý
impair / Im'pe?(r)/ (v)
làm suy giảm
evade /I'veId/ (v)
trốn tránh
immerse /I'm3Is/ (v)
đắm chìm
induced /In'dju:st/ (a)
bị gây ra
involved /In'volvd/ (a)
có liên quan
engaged /In'gerdʒd/ (a)
tham gia
computation / kompju'teIfn/ (n)
sự tính toán
perusal /pə'ru:zl/ (n)
sự đọc kỹ
retention /rı'tenfn/ (n)
sự ghi nhớ / sự duy trì
transaction /træn'zækÎn/ (n)
giao dịch
retained /rı'teind/ (a)
được giữ lại
clarification / ,klærıfı'keifn/ (n)
sự làm rõ
applicable /ə'plikəbl/ (a)
có thể áp dụng
illustrate /'ilastreit/ (v)
minh hoạ
distribution /ˌdɪstrəˈbjuːʃən/ (n)
sự phân phối
senior /ˈsiːniər/ (n)
người lớn tuổi / sinh viên năm cuối
fluctuation /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ (n)
sự dao động
noticeably /ˈnoʊtɪsəbli/ (adv)
một cách rõ rệt
housing /ˈhaʊzɪŋ/ (n)
nhà ở
dominant /ˈdɒmɪnənt/ (a)
vượt trội / thống trị
nosophobia /ˌnɒsəˈfoʊbiə/ (n)
chứng sợ bệnh tật
manifest /ˈmænɪfest/ (v)
biểu hiện / thể hiện
irrational /ɪˈræʃənəl/ (a)
phi lý
sensationalized /sɛnˈseɪʃənəlaɪzd/ (a)
bị thổi phồng
intensify /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/ (v)
làm tăng cường
overestimate /ˌoʊvərˈɛstɪmeɪt/ (v)
đánh giá quá cao
excessive /ɪkˈsɛsɪv/ (a)
quá mức
generalized /ˈdʒɛnərəˌlaɪzd/ (a)
được khái quát
disorder /dɪsˈɔːrdər/ (n)
rối loạn
unaddressed /ˌʌnəˈdrɛst/ (a)
chưa được giải quyết
constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/ (v)
cấu thành, cấu tạo
heighten /ˈhaɪtn/ (v)
tăng thêm, tăng cường
susceptibility /səˌsɛptəˈbɪləti/ (n)
sự nhạy cảm
vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ (n)
sự dễ tổn thươngdistribution /ˌdɪstrəˈbjuːʃən/ (n)
senior /ˈsiːniər/ (n)
người lớn tuổi / sinh viên năm cuối
fluctuation /ˌflʌktʃuˈeɪʃən/ (n)
sự dao động
noticeably /ˈnoʊtɪsəbli/ (adv)
một cách rõ rệt
housing /ˈhaʊzɪŋ/ (n)
nhà ở
dominant /ˈdɒmɪnənt/ (a)
vượt trội / thống trị
nosophobia /ˌnɒsəˈfoʊbiə/ (n)
chứng sợ bệnh tật
manifest /ˈmænɪfest/ (v)
biểu hiện / thể hiện
irrational /ɪˈræʃənəl/ (a)
phi lý
sensationalized /sɛnˈseɪʃənəlaɪzd/ (a)
bị thổi phồng
intensify /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/ (v)
làm tăng cường
overestimate /ˌoʊvərˈɛstɪmeɪt/ (v)
đánh giá quá cao
excessive /ɪkˈsɛsɪv/ (a)
quá mức
generalized /ˈdʒɛnərəˌlaɪzd/ (a)
được khái quát
disorder /dɪsˈɔːrdər/ (n)
rối loạn
unaddressed /ˌʌnəˈdrɛst/ (a)
chưa được giải quyết
constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/ (v)
cấu thành, cấu tạo
heighten /ˈhaɪtn/ (v)
tăng thêm, tăng cường
susceptibility /səˌsɛptəˈbɪləti/ (n)
sự nhạy cảm
vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ (n)
sự dễ tổn thương
overwhelming /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/ (a)
choáng ngợp
pervasive /pərˈveɪsɪv/ (a)
lan rộng / phổ biến
dominate /ˈdɒmɪneɪt/ (v)
thống trị
exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/ (v)
phóng đại
amplify /ˈæmplɪfaɪ/ (v)
khuếch đại
obsessive /əbˈsɛsɪv/ (a)
ám ảnh
turmoil /ˈtɜːrmɔɪl/ (n)
hỗn loạn
alertness /əˈlɜːrtnəs/ (n)
sự tỉnh táo
reassurance /ˌriːəˈʃʊrəns/ (n)
sự trấn an
consistency /kənˈsɪstənsi/ (n)
tính nhất quán
emerge /ɪˈmɜːrdʒ/ (v)
xuất hiện
hub /hʌb/ (n)
trung tâm
scope /skoʊp/ (n)
phạm vi
amenity /əˈmɛnəti/ (n)
tiện nghi
equitable /ˈɛkwɪtəbəl/ (a)
công bằng
tricky /ˈtrɪki/ (a)
khó khăn / rắc rối
substandard /ˌsʌbˈstændərd/ (a)
kém tiêu chuẩn
inferior /ɪnˈfɪəriər/ (a)
kém chất lượng
superior /suːˈpɪəriər/ (a)
vượt trội
deficient /dɪˈfɪʃənt/ (a)
thiếu hụt
realm /rɛlm/ (n)
lĩnh vực
facet /ˈfæsɪt/ (n)
khía cạnh