URBANIZATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

compromise

(n)thỏa thuận

2
New cards

dilemma

tình huống khó xử, khi phải chọn giữa hai phương án đều khó. ( in a dilemma)

3
New cards

megacity

siêu đô thị

4
New cards

overpopulation

(n) tình trạng dân số vượt quá khả năng hỗ trợ của khu vực.

5
New cards

resolution

giải pháp, nghị quyết, sự quyết tâm

6
New cards

adequate

(adj) đủ, đạt yêu cầu (nhưng không vượt trội).
Governments should ensure that citizens have access to adequate housing and healthcare.

7
New cards

booming

(adj) đang bùng nổ, phát triển mạnh

8
New cards

decent

(adj) tử tế, tươm tất, chấp nhận được, đủ tốt

9
New cards

double-edged

có hai mặt, vừa tích cực vừa tiêu cực

10
New cards

one-sided

(adj) thiên lệch, một chiều; thiếu khách quan

A one-sided approach to this issue will not be effective in the long run

11
New cards

long-sighted

(adj) có tầm nhìn xa, suy nghĩ dài hạn, biết nhìn xa trông rộng

12
New cards

overpriced

(adj) quá đắt, k xứng với giá trị thật

13
New cards

overworked

(adj) làm việc quá sức, quá tải
ex: Teachers are often overworked and underpaid.

14
New cards

staggering

(adj) gây sốc, đáng kinh ngạc, quá nghiêm trọng

The cost of living in major cities is —————.

15
New cards

aggravate

(v) làm trầm trọng thêm, làm xấu đi
ex: Air pollution can ————-respiratory diseases.

16
New cards

deteriorate

(v) trở nên tồi tệ hơn, xuống cấp dần theo thời gian ( sức khỏe, môi trường, xã hội)

17
New cards

exacerbate

(v) làm trầm trọng thêm 1 tình huống đã xấu ( làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn)

18
New cards

exclude

(v) loại trừ, k cho phép ai/cái gì tham gia( giáo dục, bất bình đẵng xã hội, phân biệt đối xử)
ex: Some policies unintentionally —————people with disabilities.

19
New cards

linger

(v) nán lại, kéo dài, không biến mất ngay

20
New cards

modify

thay đổi, điều chỉnh

21
New cards

reform

(v) cải cách, cải tổ, thay đổi để tốt hơn

22
New cards

remedy

(n,v) biện pháp khắc phục sửa chữa, khắc phục, sửa chữa

23
New cards

remedy a situation

khắc phục/ giải quyết 1 tình huống

24
New cards

overcome a dificulty

vượt qua khó khăn

25
New cards

reach/find a compromise

đạt được/ tìm ra 1 thỏa hiệp

26
New cards

scarce resources

tài nguyên khan hiếm ( scarce= hiếm)

27
New cards

ubiquitous

(adj) phổ biến rộng rãi, có mặt ở khắp nơi /juːˈbɪk.wɪ.təs/

28
New cards

apparel

(n) quần áo, trang phục ( formal hơn clothes)

29
New cards

rag

(n-khẩu ngữ) miếng vải vụn, dẻ lau, quần áo rách rưới, báo lá cải

30
New cards

pawnbroker

(n) chủ tiệm cầm đồ

31
New cards

aid

hỗ trợ, giúp đỡ, sự hỗ trợ ( quốc tế, y tế, giáo dục, viện trợ nhân đạo)

32
New cards

sewerage

(n) hệ thống cống rãnh, thoát nước thải

33
New cards

immortalize

(v) làm cho ai đó, sự vật trở nên bất tử ( về danh tiếng or ký ức)
The artist’s work immortalized the struggles of the working class.
→ Tác phẩm của nghệ sĩ đã lưu danh những khó khăn của tầng lớp lao động.

34
New cards

dust-yard

(n) bãi tập kết rác

35
New cards

sift

(v) rây, sàng lọc ( bột, đất,…)
xem xét kỹ lưỡng, chọn lọc từ nhiều thông tin

36
New cards

cinder

(n) than xỉ, tro nóng ( còn cháy dở), phần còn lại sau khi than/gỗ cháy

37
New cards

dump on

(phrV) đổ rác lên ai,/ địa điểm nào đó; chỉ trích ai quá mức; trút gánh nặng, trách nhiệm lên ai
It’s unfair to dump everything on the employees.

38
New cards

notorious

(adj) khét tiếng, nổi tiếng vì điều gì tiêu cực

/nəʊˈtɔː.ri.əs/

39
New cards

dust-sorting

(n) quá trình xử lý rác thải bằng tay

40
New cards

hereditary

(adj) di truyền, cha truyền con nối
/həˈred.ɪ.tər.i/
ex: He inherited a hereditary title from his father

41
New cards

marginal

(adj) không đáng kể, nhỏ, nằm bên lề xã hội, gần giới hạn
The improvement was ———-, not significant.

42
New cards

shilling

(n) đơn vị tiền tệ cũ của anh( trước năm 1971) =1/20 bảng anh

43
New cards

incinerator

(n) lò đốt rác

/ɪnˈsɪn.ər.eɪ.tər/

44
New cards

validated

(a) được xác nhận, được công nhận ( nghiên cứu, tâm lý S)

45
New cards

tragically

(adv) một cách bi thảm, đau thương, đáng buồn thay

46
New cards

heartbreaking

(adj) gây đau lòng sâu sắc

47
New cards

cynicism

(n) sự hoài nghi, ko tin vào điều gì tốt