1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ที่แล้ว
trước đây (adj, previous)
เมื่อปีที่แล้ว
năm ngoái
ส่วนมาก
hầu hết
คนจำนวนมาก
nhiều người
โทรศัพท์มือถือ
điện thoại di động
โทรศัพท์บ้าน
điện thoại bàn (cố định)
สาธารณะ
công cộng (adj)
ยุค
thời đại (age, era)
นั้น
đó (that, those)
ในยุคนั้น
vào thời điểm đó
สามารถ
có thể
โทร
gọi điện thoại
โทรเข้า
gọi đến (v, người khác gọi cho bạn)
โทรออก
gọi đi (v)
โทรหาแม่
gọi điện cho mẹ (v)
รับสาย
nghe máy
ข้อความ
tin nhắn
ส่งข้อความ
gửi tin nhắn
ถ่าย ภาพ
chụp ảnh
อัด วิดีโอ
quay video
เล่น เกม
chơi game
ดู หนัง
xem phim
ฟัง เพลง
nghe nhạc
สั่ง อาหาร
đặt đồ ăn
สั่งซื้อ เสื้อผ้า
đặt mua quần áo
เรียก แกร็บ
gọi Grab
แบรน
thương hiệu (brand)
เครือข่ายโทรศัพท์
mạng điện thoại
ประโยชน์, ข้อดี
lợi ích
ปวดหัว
đau đầu
ข้อเสีย
bất lợi, nhược điểm