UNIT 3/READING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

retailer

nhà bán lẻ

2
New cards

attract

thu hút

3
New cards

broadcast

v: truyền tin

4
New cards

announcement

n: thông báo

5
New cards

feature

n: tính năng, v: góp mặt, góp phần (bao gồm ai đó hoặc cái gì đó như một phần quan trọng)

6
New cards

bormbard SB with

v: tấn công dồn dập vào ai đó…

7
New cards

persuasive

adj: thuyết phục

8
New cards

packaging

bao bì

9
New cards

stand out

nổi bật, rất dễ nhận thấy

10
New cards

aisles

một khoảng không dài và hẹp giữa các hàng ghế trên máy bay , rạp chiếu phim hoặc nhà thờ

11
New cards

make a purchase descision

đưa ra một quyết định mua hàng

12
New cards

big chain stores

chuỗi cửa hàng lớn

13
New cards

variety

sự phong phú, đa dạng

14
New cards

boost

v: tăng, thúc đẩy (=increase), n: a boost to : một sự thúc đẩy để….

15
New cards

checkout

thanh toán

16
New cards

self-checkout

tự động thanh toán

17
New cards

no longer

không còn,…

18
New cards

glance

liếc nhìn

19
New cards

deodorant

chất khử mùi

20
New cards

particularly

đặc biêt, cụ thể (adv)

21
New cards

a special offer

một ưu đãi đặc biệt

22
New cards

tend to

xu hướng

23
New cards

intrusive

quấy rầy, xâm phạm

24
New cards

advertorial

một quảng cáo được thiết kế giống như một bài viết và có vẻ như đang cung cấp thông tin hơn là quảng cáo một sản phẩm

25
New cards

director

người quản lý, giám đốc,đạo diễn

26
New cards

take place

diễn ra, xảy ra

27
New cards

publish

xuất bản, công khai

28
New cards

viral maketing

tiếp thị lan truyền

29
New cards

probably

adv: có lẽ

30
New cards

date(s) back to St

có niên đại từ …. (bao giờ)

31
New cards

sign up

v: đăng kí

32
New cards

sophisticate

adj: tinh vi, tinh tế, cầu kì

33
New cards

instantly

một cách ngay lập tức

34
New cards

attention-grabbing

thu hút sự chú ý

35
New cards

by chance

tình cờ

36
New cards

caught on ST

bị cái gì đó/ ai đó bắt, chộp, gặp

37
New cards

guarantee

n: sự đảm bảo, sự hứa hẹn

38
New cards

curious

adj: tò mò, thích thú (= interested)

39
New cards

incident

sự cố

40
New cards

a marketing exercise

chiêu trò tiếp thị

41
New cards

launch

v: triển khai, xuất phát; n:một sự kiện để ăn mừng hoặc giới thiệu điều gì đó mới (+ party)

42
New cards

traffic

n: lưu lượng truy cập, phương tiện giao thông (=vehicles)

43
New cards

incidentally

adv: nhân tiện (được sử dụng trước khi nói điều gì đó không quan trọng bằng chủ đề chính của cuộc trò chuyện nhưng có liên quan đến chủ đề đó theo một cách nào đó)

44
New cards

rubber

n: cao su