1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
retailer
nhà bán lẻ
attract
thu hút
broadcast
v: truyền tin
announcement
n: thông báo
feature
n: tính năng, v: góp mặt, góp phần (bao gồm ai đó hoặc cái gì đó như một phần quan trọng)
bormbard SB with
v: tấn công dồn dập vào ai đó…
persuasive
adj: thuyết phục
packaging
bao bì
stand out
nổi bật, rất dễ nhận thấy
aisles
một khoảng không dài và hẹp giữa các hàng ghế trên máy bay , rạp chiếu phim hoặc nhà thờ
make a purchase descision
đưa ra một quyết định mua hàng
big chain stores
chuỗi cửa hàng lớn
variety
sự phong phú, đa dạng
boost
v: tăng, thúc đẩy (=increase), n: a boost to : một sự thúc đẩy để….
checkout
thanh toán
self-checkout
tự động thanh toán
no longer
không còn,…
glance
liếc nhìn
deodorant
chất khử mùi
particularly
đặc biêt, cụ thể (adv)
a special offer
một ưu đãi đặc biệt
tend to
xu hướng
intrusive
quấy rầy, xâm phạm
advertorial
một quảng cáo được thiết kế giống như một bài viết và có vẻ như đang cung cấp thông tin hơn là quảng cáo một sản phẩm
director
người quản lý, giám đốc,đạo diễn
take place
diễn ra, xảy ra
publish
xuất bản, công khai
viral maketing
tiếp thị lan truyền
probably
adv: có lẽ
date(s) back to St
có niên đại từ …. (bao giờ)
sign up
v: đăng kí
sophisticate
adj: tinh vi, tinh tế, cầu kì
instantly
một cách ngay lập tức
attention-grabbing
thu hút sự chú ý
by chance
tình cờ
caught on ST
bị cái gì đó/ ai đó bắt, chộp, gặp
guarantee
n: sự đảm bảo, sự hứa hẹn
curious
adj: tò mò, thích thú (= interested)
incident
sự cố
a marketing exercise
chiêu trò tiếp thị
launch
v: triển khai, xuất phát; n:một sự kiện để ăn mừng hoặc giới thiệu điều gì đó mới (+ party)
traffic
n: lưu lượng truy cập, phương tiện giao thông (=vehicles)
incidentally
adv: nhân tiện (được sử dụng trước khi nói điều gì đó không quan trọng bằng chủ đề chính của cuộc trò chuyện nhưng có liên quan đến chủ đề đó theo một cách nào đó)
rubber
n: cao su