1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
경제성장률
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
전망치
Chỉ số dự báo/ chỉ số triển vọng
소비자물가
Vật giá tiêu dùng
상향/하향 조정
Điều chỉnh tăng/ giảm
연착륙
hạ cánh mềm
둔화
trì trệ, chậm phát triển
민간소비
tiêu dùng tư nhân
조사국
cục khảo sát thống kê
펜트업 효과
hiệu ứng/ hiệu quả dồn nén
취업률
Tỉ lệ có việc làm
학생 모집
Tuyển sinh
학위
Bằng cấp
조사에 응답하다
Phản hồi khảo sát
졸업생
Sinh viên tốt nghiệp