1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
studieren
học (đại học/ mang tính chất nghiên cứu chuyên sâu)
lernen
học
bezahlen
trả tiền, thanh toán
einen Sprachkurs machen
tham gia một khóa học ngoại ngữ
bleiben
ở lại
leben
sống
wohnen
sống, ở
Musik horen
nghe nhạc
suchen
tìm kiếm
spielen
chơi
fotografieren
chụp ảnh
trinken
uống
essen
ăn
das Lieblingsgericht essen
ăn món ăn yêu thích
kommen
đến
schreiben
viết
arbeiten
làm việc
reden
nói chuyện, trò chuyện
öffnen
mở
reisen
đi du lịch
tanzen
nhảy, múa
sammeln
sưu tầm, thu thập
heißen
(tên) là ~, gọi là ~
singen
hát
buchen
dùng khi mua vé, đặt chỗ, đặt phòng khách sạn,....
bestellen
đặt mua, gọi món
begrüßen
Chào hỏi, chào đón
telefonieren
nói chuyện điện thoại
reparieren
sửa chữa
speichern
lưu trữ, lưu lại
lösen
giải, giải quyết
waschen
giặt, rửa
schlafen
ngủ
trinken
uống
nehmen
lấy, cầm
kochen
nấu ăn
das Abendessen kochen
nấu bữa tối
schreiben
viết
schweigen
im lặng
sprechen
nói
[Nhấn mạnh hành động nói, giao tiếp bằng lời nói, thường dùng khi muốn nói về chủ đề gì đó, hoặc khi giao tiếp chính thức.]
reden
nói, trò chuyện
[Nhấn mạnh vào quá trình trò chuyện, giao tiếp hai chiều, nói chuyện thoải mái, tán gẫu, thường dùng trong ngữ cảnh đời thường, bạn bè.]
sehen
xem, nhìn
ein Fußballspiel sehen
xem một trận đấu bóng đá
fahren
lái xe, đi bằng phương tiện
zum Bahnhof fahren
đi tới nhà ga
tragen
mặc, mang, vác, đeo
vergessen
quên
wissen
biết
laufen
đi bộ nhanh, chạy (nhẹ)
rennen
chạy nhanh, chạy đua
geben
đưa
lesen
đọc
Fachbücher lesen
đọc sách chuyên ngành
Bücher lesen
đọc sách
duschen
tắm vòi hoa sen
Thành thạo (55)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!