Thẻ ghi nhớ: A1.1 - Động từ cơ bản [Lek. 1- A. Grammatik] | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1
New cards

studieren

học (đại học/ mang tính chất nghiên cứu chuyên sâu)

2
New cards

lernen

học

3
New cards

bezahlen

trả tiền, thanh toán

4
New cards

einen Sprachkurs machen

tham gia một khóa học ngoại ngữ

5
New cards

bleiben

ở lại

6
New cards

leben

sống

7
New cards

wohnen

sống, ở

8
New cards

Musik horen

nghe nhạc

9
New cards

suchen

tìm kiếm

10
New cards

spielen

chơi

11
New cards

fotografieren

chụp ảnh

12
New cards

trinken

uống

13
New cards

essen

ăn

14
New cards

das Lieblingsgericht essen

ăn món ăn yêu thích

15
New cards

kommen

đến

16
New cards

schreiben

viết

17
New cards

arbeiten

làm việc

18
New cards

reden

nói chuyện, trò chuyện

19
New cards

öffnen

mở

20
New cards

reisen

đi du lịch

21
New cards

tanzen

nhảy, múa

22
New cards

sammeln

sưu tầm, thu thập

23
New cards

heißen

(tên) là ~, gọi là ~

24
New cards

singen

hát

25
New cards

buchen

dùng khi mua vé, đặt chỗ, đặt phòng khách sạn,....

26
New cards

bestellen

đặt mua, gọi món

27
New cards

begrüßen

Chào hỏi, chào đón

28
New cards

telefonieren

nói chuyện điện thoại

29
New cards

reparieren

sửa chữa

30
New cards

speichern

lưu trữ, lưu lại

31
New cards

lösen

giải, giải quyết

32
New cards

waschen

giặt, rửa

33
New cards

schlafen

ngủ

34
New cards

trinken

uống

35
New cards

nehmen

lấy, cầm

36
New cards

kochen

nấu ăn

37
New cards

das Abendessen kochen

nấu bữa tối

38
New cards

schreiben

viết

39
New cards

schweigen

im lặng

40
New cards

sprechen

nói

[Nhấn mạnh hành động nói, giao tiếp bằng lời nói, thường dùng khi muốn nói về chủ đề gì đó, hoặc khi giao tiếp chính thức.]

41
New cards

reden

nói, trò chuyện

[Nhấn mạnh vào quá trình trò chuyện, giao tiếp hai chiều, nói chuyện thoải mái, tán gẫu, thường dùng trong ngữ cảnh đời thường, bạn bè.]

42
New cards

sehen

xem, nhìn

43
New cards

ein Fußballspiel sehen

xem một trận đấu bóng đá

44
New cards

fahren

lái xe, đi bằng phương tiện

45
New cards

zum Bahnhof fahren

đi tới nhà ga

46
New cards

tragen

mặc, mang, vác, đeo

47
New cards

vergessen

quên

48
New cards

wissen

biết

49
New cards

laufen

đi bộ nhanh, chạy (nhẹ)

50
New cards

rennen

chạy nhanh, chạy đua

51
New cards

geben

đưa

52
New cards

lesen

đọc

53
New cards

Fachbücher lesen

đọc sách chuyên ngành

54
New cards

Bücher lesen

đọc sách

55
New cards

duschen

tắm vòi hoa sen

56
New cards

Thành thạo (55)

Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!