Thẻ ghi nhớ: Từ vựng HSK 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ba - question or suggestion word - nhé, nhá

2
New cards

bái (trắng)

3
New cards

(bǎi) trăm

4
New cards

帮助

bāng zhù - aid, to help, assist - giúp, giúp đỡ

5
New cards

报纸

bào zhǐ - newspaper - báo

6
New cards

bǐ - comparison structural word - đọ, so với

7
New cards

bié - don't - khác, chia lìa

8
New cards

宾馆

bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel

9
New cards

cháng - long- dài

10
New cards

唱歌

chàng gē - to sing - hát

11
New cards

chū - to go out - ra, xuất đến

12
New cards

穿

chuān - to wear - mặc. đội

13
New cards

cì; thứ/lần

14
New cards

(cóng) từ

15
New cards

cuò - wrong, bad - sai

16
New cards

打篮球

dǎ lán qiú - to play basketball - chơi bóng rổ

17
New cards

大家

/dà jiā/ mọi người

18
New cards

(dào) đến

19
New cards

de - structural word - được, bệnh

20
New cards

děng

đợi

21
New cards

弟弟

dì di - younger brother - em trai

22
New cards

第一

dì yī - first - thứ nhất

23
New cards

dǒng - to understand - hiểu

24
New cards

duì; đối/đúng/với/đối với

25
New cards

房间

[fángjiān] Phòng

26
New cards

非常

fēi cháng - very - rất, đặc biêt

27
New cards

服务员

fú wù yuán - waiter, waitress - người phục vụ

28
New cards

gāo - tall, high - cao

29
New cards

告诉

gào su - to tell - bảo, kể

30
New cards

哥哥

/gēge/ Anh trai

31
New cards

gěi cấp/cho/bị

32
New cards

公共汽车

gōng gòng qì chē - public bus - xe bus

33
New cards

公司

gōng sī - company - công ty

34
New cards

guì; đắt

35
New cards

guò - indicates past tense - qua

36
New cards

hái; hoàn/vẫn/còn

37
New cards

孩子

hái zi - child - đứa trẻ

38
New cards

好吃

hǎo chī - tasty - ngon

39
New cards

hēi - black - màu đen

40
New cards

/hóng/ đỏ

41
New cards

火车站

huǒ chē zhàn - train station - ga tàu

42
New cards

机场

jī chǎng - airport - sân bay

43
New cards

鸡蛋

jī dàn - egg - trứng gà

44
New cards

jiàn - measure word for clothing - chiếc, cái, kiện

45
New cards

教室

jiào shì - classroom - lớp, phòng học

46
New cards

姐姐

jiě jie - older sister - chị gái

47
New cards

介绍

jiè shào (giới thiệu) -V

Giới thiệu

48
New cards

jìn - to enter - tiến vào

49
New cards

jìn - close, near - gần

50
New cards

jiù; thì/liền

51
New cards

觉得

/juéde/ Cảm thấy

52
New cards

咖啡

kā fēi - coffee - cafe

53
New cards

开始

kāi shǐ (khai thủy) -V

Bắt đầu

54
New cards

考试

kǎo shì - exam - thi

55
New cards

可能

kě néng - possible, maybe - có thể, có lẽ

56
New cards

可以

kě yǐ - can, may - có thể

57
New cards

Bài học

58
New cards

kuài - fast, quick - nhanh

59
New cards

快乐

kuài lè - happy - vui vẻ

60
New cards

lèi - mệt

61
New cards

lí - away from - xa

62
New cards

liǎng - two - 2

63
New cards

líng - zero - số 0

64
New cards

lù - road -đường

65
New cards

旅游

lǚ yóu - travel, tourism - du lịch

66
New cards

(mài) bán

67
New cards

màn - slow - chậm, từ từ

68
New cards

máng. Bận

69
New cards

/měi/ mỗi

70
New cards

妹妹

/mèimei/ Em gái

71
New cards

môn ( lượng từ của môn học)

72
New cards

面条儿

mì sợi

73
New cards

nán. nam, con trai

74
New cards

nín

Ngài

75
New cards

牛奶

niú nǎi - milk - sữa bò

76
New cards

nǚ (nữ) -n

nữ, con gái, phụ nữ

77
New cards

旁边

/pángbiān/ bên cạnh

78
New cards

跑步

pǎo bù - running, jogging - chạy bộ

79
New cards

便宜

pián yi - cheap - rẻ

80
New cards

piào - ticket - vé

81
New cards

妻子

qī zi - wife - vợ

82
New cards

起床

qǐ chuáng - to wake up, get up - ngủ dậy

83
New cards

(qiān) nghìn

84
New cards

铅笔

qiān bǐ - pencil - bút chì

85
New cards

qíng - (of the weather) fine, clear - trời nắng

86
New cards

去年

qù nián - last year - năm ngoái

87
New cards

ràng - to let, allow, make - nhường, mời

88
New cards

rì - day, Sun - ngày

89
New cards

上班

shàng bān - to go to work - đi làm

90
New cards

身体

sức khỏe

91
New cards

生病

shēng bìng - sick, to get ill - bị ốm, sinh bệnh

92
New cards

生日

shēng rì - birthday - sinh nhật

93
New cards

时间

shí jiān - time - thời gian

94
New cards

事情

shì qing - thing, matter, affair - sự tình, sự việc

95
New cards

手表

shǒu biǎo - wristwatch - đồng hồ

96
New cards

手机

(shǒujī) điện thoại di động

97
New cards

说话

shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện

98
New cards

[sòng] tặng

99
New cards

虽然...但是...

tuy...nhưng

100
New cards

tā - it - nó