1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acquire
(v): đạt được, thu được
/əˈkwaɪə/
action
(n): thủ vai, hành động, diễn xuất
/ˈæktɪŋ/
admire
(v): khâm phục, hâm mộ
/ədˈmaɪə/
approach
(v): tiếp cận, lại gần
/əˈprəʊtʃ/
approachable
(a): có thể đến gần, tới gần được
/əˈprəʊtʃəbl̩/
assignment
(n v); nhịệm vụ, công việc
/əˈsaɪnmənt/
attain
(v): đạt được, giành được
/əˈteɪn/
audience
(n): khán giả
/ˈɔːdiəns/
available
(a): sẵn sàng để dùng
/əˈveɪləbl̩/
broad
(a): rộng rãi, rõ ràng
/brɔːd/
category
(n): hạng, loại
/ˈkætɪɡəri/
choose
(v): lựa chọn
/tʃuːz/
collection
(n): bộ sưu tập, sự tụ hợp
/kəˈlekʃn̩/
combine
(v): kết hợp, phối hợp
/kəmˈbaɪn/
constant
(n): trung thành, chung thuỷ, bền lòng
/ˈkɒnstənt/
constitute
(n): tạo thành, thành lập, thiết lập
/ˈkɒnstɪtjuːt/
continue
(v): tiếp tục
/kənˈtɪnjuː/
create
(v): sáng tạo, tạo nên, tạo
/kriːˈeɪt/
criticism
(n): sự phê bình, bình phẩm
/’kritisizem/
decisive
(a): dứt khoát, kiên quyết
/dɪˈsaɪsɪv/