0-20: Entertainment

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

acquire

(v): đạt được, thu được

/əˈkwaɪə/

2
New cards

action

(n): thủ vai, hành động, diễn xuất
/ˈæktɪŋ/

3
New cards

admire

(v): khâm phục, hâm mộ
/ədˈmaɪə/

4
New cards

approach

(v): tiếp cận, lại gần
/əˈprəʊtʃ/

5
New cards

approachable

(a): có thể đến gần, tới gần được
/əˈprəʊtʃəbl̩/

6
New cards

assignment

(n v); nhịệm vụ, công việc
/əˈsaɪnmənt/

7
New cards

attain

(v): đạt được, giành được
/əˈteɪn/

8
New cards

audience

(n): khán giả
/ˈɔːdiəns/

9
New cards

available

(a): sẵn sàng để dùng
/əˈveɪləbl̩/

10
New cards

broad

(a): rộng rãi, rõ ràng
/brɔːd/

11
New cards

category

(n): hạng, loại
/ˈkætɪɡəri/

12
New cards

choose

(v): lựa chọn
/tʃuːz/

13
New cards

collection

(n): bộ sưu tập, sự tụ hợp
/kəˈlekʃn̩/

14
New cards

combine

(v): kết hợp, phối hợp
/kəmˈbaɪn/

15
New cards

constant

(n): trung thành, chung thuỷ, bền lòng
/ˈkɒnstənt/

16
New cards

constitute

(n): tạo thành, thành lập, thiết lập
/ˈkɒnstɪtjuːt/

17
New cards

continue

(v): tiếp tục
/kənˈtɪnjuː/

18
New cards

create

(v): sáng tạo, tạo nên, tạo
/kriːˈeɪt/

19
New cards

criticism

(n): sự phê bình, bình phẩm
/’kritisizem/

20
New cards

decisive

(a): dứt khoát, kiên quyết

/dɪˈsaɪsɪv/