1/99
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
incriminate /ɪnˈkrɪmɪneɪt/
→ incrimination /ɪnˌkrɪmɪˈneɪʃn/
→ incriminating /ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ/
v. buộc tội, đổ tội
→ sự đổ tội
→ (mang tính chất) buộc tội
crack down on sth
làm mạnh tay về cái gì (tăng tiền xăng, thuế, xử phạt hình thức nặng, nhất là drink driving)
tiresome /ˈtaɪəsəm/
→ tiresomely /ˈtaɪəsəmli/
a. (Cái gì đó khiến ngta) mệt mỏi
→ adv.
overplay
chơi quá đà
charge sb
v. buộc tội ai
overblow
thổi phồng quá mức
overprice
đắt đỏ
inexorable /ɪnˈeksərəbl/
→ inexorably
→ inexorability /ɪnˌeksərəˈbɪləti/
a. k thể thđổi, lay chuyển
→ adv.
→ n.
indefatigable /ˌɪndɪˈfætɪɡəbl/
→ indefatigably
a. ko mệt mỏi (hay bỏ cuộc khi lm j)
→ adv.
fit everything in
phù hợp với mọi thứ
there comes a time
sẽ có 1 ngày mà .. (cj đó xảy ra)
plight
n. Hoàn cảnh (kk)
go to school/church
khi bạn đến trường để học, đến nhà thờ để cầu nguyện
go to the school/church
đến nh để lm vc khác với mục đích khác
take down
ghi chú
recipe for sth
cách làm cho cj xảy ra
buckle down
bắt đầu làm việc chăm chỉ
flash of lightning
tia chớp
negligence /ˈneɡlɪdʒəns/
→ negligent
→ negligently
n. sự cẩu thả, bất cẩn
→ a.
→ adv.
border on
y như, gần như, giống như (đb khi ns về cxuc hay chất lượng j đó)
but for
ngoài, ngoại trừ ( đi với no choice, no option, no choose or sth)
on behalf of
thay mặt cho
toss
v. quăng, thả, ném
hasten
v. vội vàng
drift with the current
trôi theo dòng nước
income tax evasion
trốn thuế thu nhập
niggle over
chi li, tỉ mẩn từng tí (details)
corporation
n. tập đoàn
lay out money
chi tiêu một khoản tiền lớn, nghĩa bóng là đầu tư một khoản tiền lớn vào một dự án or 1 vc j do
brush up
cải thiện
patch up
vá cj lại
polish off
đánh bóng
dust off
phủi bụi
put in an appearance
có mặt, đến cho có mặt một lát; Sự trình diện, sự ra hầu toa
grain of salt
hạt muối
pull a face
biểu hiện k vui or thất vọng
run the risk of
gặp rủi ro, nguy hiểm
chronic bronchitis
viêm phế quản mãn tính
behind bars
=in prison : trong tù
a dash of cream
một chút kem
oodles
n. mì gói
lashings
n, dây buộc
dollop
n. 1 miếng, cục, khối (đồ ăn)
pay tribute to
vinh danh
contribution
n. sự đóng góp
cost/ pay an arm and a leg
trả nhiều tiền
maiden speech
= first speech
dandy
a, n. bảnh bao ; ng đàn ông bảnh bao
in sb’s salad days
during the period of time when you were a young person and had little experience
vivisection
n. giải phẫu sống
administration
n. chính phủ
anti-personnel
a. sát thương (đc thiết kế để gây sát thương con ng chứ k phải phá huỷ toà nhà, xe cộ, …)
landmine
n. mìn
acquire
v. giành đc (= nỗ lực, khả năng)
expiring
a. hết hạn
munitions
n. đạn dược
stockpile
kho dự trữ
dispose of
to defeat or kill sb
troublesome
a. rắc rối, quấy rầy
bespectacled man
ng đeo kính
slap-up meal
bữa ăn ngon miệng (thịnh soạn)
expeditious /ˌekspəˈdɪʃəs/
→ expeditiously
a. nhanh chóng (mà k tốn tgian, tiền bạc,…)
→ adv.
mow
→ mow sb down
→ mower
v. cắt cỏ
→ giết ai bằng vehicle or gun (nhiều ng)
→ máy cắt cỏ
anticoagulant /ˌæntikəʊˈæɡjələnt/
thuốc chống đông (máu)
blood clot
n. cục máu đông
welcoming praising
tán dương, khen ngợi
outward appearance
hình dáng, ngoại hình bên ngoài
attainable
→ attainment
a. có thể đạt tới dc
→ n.
precooked
a. nấu trc, chế biến sơ qua
foretaste
n. sự nếm trước
proofreading stage
giai đoạn đọc kiểm
coward /ˈkaʊəd/
→ coward punch
→ cowardice /ˈkaʊədɪs/
→ cowardly /ˈkaʊədli/
ng nhát gan
→ n. đánh lén, cú đấm hèn hạ
→ n. tính nhát gan
→ a. nhát gan
loquacious /ləˈkweɪʃəs/
→ loquaciousness = loquacity /ləˈkwæsəti/
a. = talkative
→ n.
misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːprət/
→ misinterpretation /ˌmɪsɪntɜːprəˈteɪʃn/
v. hiểu sai
→ n. hiểu sai (tồi tệ)
intuit /ɪnˈtjuːɪt/
→ intuition
→ intuitive
→ intuitively
v. trực giác
→ n.
→ a.
→ adv.
Mankind
n. nhân loại
miracle /ˈmɪrəkl/
→ miraculous /mɪˈrækjələs/
→ miraculously
n. phép mầu
→ a.
→ adv.
pump the fuel
bơm nhiên liệu
tyrannize /ˈtɪrənaɪz/
→ tyrannical /tɪˈrænɪkl/
→ tyranny /ˈtɪrəni/
v. chuyên chế (dùng qu lực để đối xử vs ai k công =, độc ác)
→ a. hung tàn, chuyên chế
→ n.
unquestioning obedience
sự phục tùng mù quáng
perfection /pəˈfekʃn/
→ perfectionism /pəˈfekʃənɪzəm/
→ perfectionist /pəˈfekʃənɪst/
n. sự hoàn hảo
→ chủ nghĩa cầu toàn
→ ng cầu toàn
floppy
a. mềm
present over perfect
sống giản dị và sâu lắng
disfigurement /dɪsˈfɪɡəmənt/
→ disfigure
n. sự làm biến dạng
→ v.
uninhabited area
khu vực ko có ng, bỏ k
painstaking /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/
→ painstakingly
a. chịu khó. nhọc nhằn
→ adv.
amphibious /æmˈfɪbiəs/
→ amphibian /æmˈfɪbiən/
a. lưỡng cư
→ n.
equivocal
# unequivocal
→ unequivocally
a. lập lờ
# rõ ràng
→ adv. dứt khoát, hoàn toàn
plunge into sth
lao đầu vào lm j đó (vs niềm yêu thik)
mistreatment
→ mistreat
n. sự ngược đãi
→ v.
mucky
a. 1. bẩn thỉu
2. tục tĩu (lquan td)
enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/
→ enigma
a. bí ẩn (và khó hiểu)
→ n. điều bí ẩn
firm
n. hãng, cty
thrill
v, n. run lên, rùng mình (vì phấn khích)
underestimate
v, n. đánh giá thấp
twitch
v, n. co rúm, giật2, run2; giật cj
shudder
v, n. 1. rùng mình (vì lạnh, sợ, cxuc mme nào đó)
2. (xe cộ, máy móc) rung lắc mạnh
vomit
v, n. nôn mửa, bãi nôn mửa
unethical /ʌnˈeθɪkl/
→ unethically
a. vô đạo đức
→ adv.
confidential
# non-confidential
→ confidentiality
→ confidentially
a. kín, mật
# k kín, mật
→ n. bảo mật
→ adv. 1 cách bí mật