✧ [VOCAB] Olympic 30/4 ✧

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

incriminate /ɪnˈkrɪmɪneɪt/

→ incrimination /ɪnˌkrɪmɪˈneɪʃn/

→ incriminating /ɪnˈkrɪmɪneɪtɪŋ/

v. buộc tội, đổ tội

→ sự đổ tội

→ (mang tính chất) buộc tội

2
New cards

crack down on sth

làm mạnh tay về cái gì (tăng tiền xăng, thuế, xử phạt hình thức nặng, nhất là drink driving)

3
New cards

tiresome /ˈtaɪəsəm/

→ tiresomely /ˈtaɪəsəmli/

a. (Cái gì đó khiến ngta) mệt mỏi

→ adv.

4
New cards

overplay

chơi quá đà

5
New cards

charge sb

v. buộc tội ai

6
New cards

overblow

thổi phồng quá mức

7
New cards

overprice

đắt đỏ

8
New cards

inexorable /ɪnˈeksərəbl/

→ inexorably

→ inexorability /ɪnˌeksərəˈbɪləti/

a. k thể thđổi, lay chuyển

→ adv.

→ n.

9
New cards

indefatigable /ˌɪndɪˈfætɪɡəbl/

→ indefatigably

a. ko mệt mỏi (hay bỏ cuộc khi lm j)

→ adv.

10
New cards

fit everything in

phù hợp với mọi thứ

11
New cards

there comes a time

sẽ có 1 ngày mà .. (cj đó xảy ra)

12
New cards

plight

n. Hoàn cảnh (kk)

13
New cards

go to school/church

khi bạn đến trường để học, đến nhà thờ để cầu nguyện

14
New cards

go to the school/church

đến nh để lm vc khác với mục đích khác

15
New cards

take down

ghi chú

16
New cards

recipe for sth

cách làm cho cj xảy ra

17
New cards

buckle down

bắt đầu làm việc chăm chỉ

18
New cards

flash of lightning

tia chớp

19
New cards

negligence /ˈneɡlɪdʒəns/

→ negligent

→ negligently

n. sự cẩu thả, bất cẩn

→ a.

→ adv.

20
New cards

border on

y như, gần như, giống như (đb khi ns về cxuc hay chất lượng j đó)

21
New cards

but for

ngoài, ngoại trừ ( đi với no choice, no option, no choose or sth)

22
New cards

on behalf of

thay mặt cho

23
New cards

toss

v. quăng, thả, ném

24
New cards

hasten

v. vội vàng

25
New cards

drift with the current

trôi theo dòng nước

26
New cards

income tax evasion

trốn thuế thu nhập

27
New cards

niggle over

chi li, tỉ mẩn từng tí (details)

28
New cards

corporation

n. tập đoàn

29
New cards

lay out money

chi tiêu một khoản tiền lớn, nghĩa bóng là đầu tư một khoản tiền lớn vào một dự án or 1 vc j do

30
New cards

brush up

cải thiện

31
New cards

patch up

vá cj lại

32
New cards

polish off

đánh bóng

33
New cards

dust off

phủi bụi

34
New cards

put in an appearance

có mặt, đến cho có mặt một lát; Sự trình diện, sự ra hầu toa

35
New cards

grain of salt

hạt muối

36
New cards

pull a face

biểu hiện k vui or thất vọng

37
New cards

run the risk of

gặp rủi ro, nguy hiểm

38
New cards

chronic bronchitis

viêm phế quản mãn tính

39
New cards

behind bars

=in prison : trong tù

40
New cards

a dash of cream

một chút kem

41
New cards

oodles

n. mì gói

42
New cards

lashings

n, dây buộc

43
New cards

dollop

n. 1 miếng, cục, khối (đồ ăn)

44
New cards

pay tribute to

vinh danh

45
New cards

contribution

n. sự đóng góp

46
New cards

cost/ pay an arm and a leg

trả nhiều tiền

47
New cards

maiden speech

= first speech

48
New cards

dandy

a, n. bảnh bao ; ng đàn ông bảnh bao

49
New cards

in sb’s salad days

during the period of time when you were a young person and had little experience

50
New cards

vivisection

n. giải phẫu sống

51
New cards

administration

n. chính phủ

52
New cards

anti-personnel

a. sát thương (đc thiết kế để gây sát thương con ng chứ k phải phá huỷ toà nhà, xe cộ, …)

53
New cards

landmine

n. mìn

54
New cards

acquire

v. giành đc (= nỗ lực, khả năng)

55
New cards

expiring

a. hết hạn

56
New cards

munitions

n. đạn dược

57
New cards

stockpile

kho dự trữ

58
New cards

dispose of

to defeat or kill sb

59
New cards

troublesome

a. rắc rối, quấy rầy

60
New cards

bespectacled man

ng đeo kính

61
New cards

slap-up meal

bữa ăn ngon miệng (thịnh soạn)

62
New cards

expeditious /ˌekspəˈdɪʃəs/

→ expeditiously

a. nhanh chóng (mà k tốn tgian, tiền bạc,…)

→ adv.

63
New cards

mow

→ mow sb down

→ mower

v. cắt cỏ

→ giết ai bằng vehicle or gun (nhiều ng)

→ máy cắt cỏ

64
New cards

anticoagulant /ˌæntikəʊˈæɡjələnt/

thuốc chống đông (máu)

65
New cards

blood clot

n. cục máu đông

66
New cards

welcoming praising

tán dương, khen ngợi

67
New cards

outward appearance

hình dáng, ngoại hình bên ngoài

68
New cards

attainable

→ attainment

a. có thể đạt tới dc

→ n.

69
New cards

precooked

a. nấu trc, chế biến sơ qua

70
New cards

foretaste

n. sự nếm trước

71
New cards

proofreading stage

giai đoạn đọc kiểm

72
New cards

coward /ˈkaʊəd/

→ coward punch

→ cowardice /ˈkaʊədɪs/

→ cowardly /ˈkaʊədli/

ng nhát gan

→ n. đánh lén, cú đấm hèn hạ

→ n. tính nhát gan

→ a. nhát gan

73
New cards

loquacious /ləˈkweɪʃəs/

→ loquaciousness = loquacity /ləˈkwæsəti/

a. = talkative

→ n.

74
New cards

misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːprət/

→ misinterpretation /ˌmɪsɪntɜːprəˈteɪʃn/

v. hiểu sai

→ n. hiểu sai (tồi tệ)

75
New cards

intuit /ɪnˈtjuːɪt/

→ intuition

→ intuitive

→ intuitively

v. trực giác

→ n.

→ a.

→ adv.

76
New cards

Mankind

n. nhân loại

77
New cards

miracle /ˈmɪrəkl/

→ miraculous /mɪˈrækjələs/

→ miraculously

n. phép mầu

→ a.

→ adv.

78
New cards

pump the fuel

bơm nhiên liệu

79
New cards

tyrannize /ˈtɪrənaɪz/

→ tyrannical /tɪˈrænɪkl/

→ tyranny /ˈtɪrəni/

v. chuyên chế (dùng qu lực để đối xử vs ai k công =, độc ác)

→ a. hung tàn, chuyên chế

→ n.

80
New cards

unquestioning obedience

sự phục tùng mù quáng

81
New cards

perfection /pəˈfekʃn/

→ perfectionism /pəˈfekʃənɪzəm/

→ perfectionist /pəˈfekʃənɪst/

n. sự hoàn hảo

→ chủ nghĩa cầu toàn

→ ng cầu toàn

82
New cards

floppy

a. mềm

83
New cards

present over perfect

sống giản dị và sâu lắng

84
New cards

disfigurement /dɪsˈfɪɡəmənt/

→ disfigure

n. sự làm biến dạng

→ v.

85
New cards

uninhabited area

khu vực ko có ng, bỏ k

86
New cards

painstaking /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/

→ painstakingly

a. chịu khó. nhọc nhằn

→ adv.

87
New cards

amphibious /æmˈfɪbiəs/

→ amphibian /æmˈfɪbiən/

a. lưỡng cư

→ n.

88
New cards

equivocal

# unequivocal

→ unequivocally

a. lập lờ

# rõ ràng

→ adv. dứt khoát, hoàn toàn

89
New cards

plunge into sth

lao đầu vào lm j đó (vs niềm yêu thik)

90
New cards

mistreatment

→ mistreat

n. sự ngược đãi

→ v.

91
New cards

mucky

a. 1. bẩn thỉu

2. tục tĩu (lquan td)

92
New cards

enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/

→ enigma

a. bí ẩn (và khó hiểu)

→ n. điều bí ẩn

93
New cards

firm

n. hãng, cty

94
New cards

thrill

v, n. run lên, rùng mình (vì phấn khích)

95
New cards

underestimate

v, n. đánh giá thấp

96
New cards

twitch

v, n. co rúm, giật2, run2; giật cj

97
New cards

shudder

v, n. 1. rùng mình (vì lạnh, sợ, cxuc mme nào đó)

2. (xe cộ, máy móc) rung lắc mạnh

98
New cards

vomit

v, n. nôn mửa, bãi nôn mửa

99
New cards

unethical /ʌnˈeθɪkl/

→ unethically

a. vô đạo đức

→ adv.

100
New cards

confidential

# non-confidential

→ confidentiality

→ confidentially

a. kín, mật

# k kín, mật

→ n. bảo mật

→ adv. 1 cách bí mật