destination b1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/220

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

221 Terms

1
New cards

beat

đánh

2
New cards

board game

trò chơi bảng

3
New cards

captain

đội trưởng

4
New cards

challenge

thách thức, sự thách thức

5
New cards

champion

quán quân ( nhà vô địch )

6
New cards

cheat

gian lận

7
New cards

classical music

nhạc cổ điển

8
New cards

coach

huấn luyện viên

9
New cards

competition

cuộc thi

10
New cards

competitive

cạnh tranh

11
New cards

defeat

bị đánh bại, sự thất bại

12
New cards

entertaining

sự giải trí

13
New cards

Folk music

nhạc dân gian

14
New cards

group

nhóm

15
New cards

Have fun

vui vẻ, vui chơi

16
New cards

interest

hứng thú, thích thú

17
New cards

member

Thành viên

18
New cards

opponent

Đối thủ

19
New cards

organise

Tổ chức

20
New cards

pleasure

Vinh hạnh

21
New cards

referee

Trọng tài

22
New cards

Recevice the latter

Nhận thư

23
New cards

Send the latter

Gửi thư

24
New cards

Rhythm

giai điệu

25
New cards

score

Điểm số, ghi điểm

26
New cards

support=help

Ủng hộ

27
New cards

Team

(n) đội, nhóm

28
New cards

train

Sự huấn luyện

29
New cards

Video game

Trò choi điện tử

30
New cards

nervous

hồi hộp, lo lắng

31
New cards

argue

cãi nhau

32
New cards

discuss

v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận

33
New cards

complain

phàn nàn

34
New cards

Take risk

liều lĩnh

35
New cards

Child hood

Tuổi thơ

36
New cards

(in) active

(không) năng động

37
New cards

athlete

vận động viên

38
New cards

heroic

hào hùng

39
New cards

heroine

Nữ anh hùng

40
New cards

musician

nhạc sĩ

41
New cards

playful

Hoạt bát

42
New cards

sail

lái thuyền

43
New cards

ever

vào bất cứ lúc nào, bao giờ

44
New cards

stadium

sân vận động

45
New cards

Monopoly

Độc quyền

46
New cards

record

bản ghi

47
New cards

Turn up

Vặn lớn lên

48
New cards

Turn down

vặn nhỏ

49
New cards

Trumpet

cái trống

50
New cards

result

n. kết quả

51
New cards

Folk tale

truyện dân gian

52
New cards

Take off

Cất cánh

53
New cards

For a long time

cho một thời gian dài

54
New cards

In the middle(of)

Ở chính giữa…

55
New cards

In time(for)

Trong thời gian(cho…)

56
New cards

In time

kịp giờ

57
New cards

On time

đúng giờ

58
New cards

Trust

tin tưởng tuyệt đối

59
New cards

Same(as)

giống như

60
New cards

Similar(to)

Tương đồng(với)

61
New cards

Be no longer

không còn nữa

62
New cards

Is's said that

Cái gì đó…được nói là…

63
New cards

As

như

64
New cards

metal

kim loại

65
New cards

narrow

hẹp

66
New cards

Thunder

sấm sét

67
New cards

office

văn phòng

68
New cards

slide

cầu trượt

69
New cards

frisbee

Đĩa ném

70
New cards

achive

Đạt được

71
New cards

brain

bộ não

72
New cards

clever

thông minh

73
New cards

consider

(v) cân nhắc, xem xét

74
New cards

course

khóa học

75
New cards

degree

bằng cấp

76
New cards

experince

kinh nghiệm, trải nghiệm

77
New cards

expert

chuyên gia

78
New cards

fail

thất bại

79
New cards

guess

đoán

80
New cards

hesitate

(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,

81
New cards

intruction

sự hướng dẫn

82
New cards

Make progress

tiến bộ

83
New cards

Mark

điểm số

84
New cards

mental

(adj) (thuộc) trí tuệ, trí óc

85
New cards

pass

Đỗ, đạt

86
New cards

qualification

các giấy tờ chứng nhận năng lực

87
New cards

remind

nhắc nhở

88
New cards

report

báo cáo

89
New cards

revision

Ôn tập

90
New cards

diet

chế độ ăn uống

91
New cards

Search

tìm kiếm

92
New cards

skill

kỹ năng

93
New cards

smart

thông minh

94
New cards

subject

môn học

95
New cards

Take an exam

làm bài kiểm tra

96
New cards

talented

có tài năng

97
New cards

term

học kỳ

98
New cards

wonder

tự hỏi

99
New cards

Cross out

gạch đi, xoá đi

100
New cards

Look up

Tra cứu