1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
get up
thức dậy
live on
sống nhờ vào
bring out (publish)
xuất bản
look through
đọc, xem qua, kiểm tra qua hoặc nhìn xuyên qua.
deal with
giải quyết
warm up
khởi động
turn down
phản đối,từ chối
set up
khởi nghiệp, sắt đặt
keep up
tiếp tục, duy trì, bắt kịp, theo kịp
take off
máy bay cất cánh
show off
khoe khoang
hold on
chờ đợi
give up
từ bỏ
grow up
lớn lên
go on
tiếp tục
carry out
thực hiện
count on
tin cậy vào
dress up
mặc đẹp
drop by
ghé qua
bring up
nuôi dưỡng
work out
tìm ra cách giải quyết
close down
đóng cửa, ngừng kinh doanh
take up
bắt đầu làm 1 hoạt động mới
call off
Hủy bỏ, hoãn lại (một sự kiện, cuộc họp, hoạt động...)
wear out
Làm cho (thứ gì đó hoặc ai đó) hỏng, mòn, kiệt sức.(worn )
break into
xâm nhập, đột ngột tham gia hoặc bị đột nhập(broken)