1/4
part 3 +4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Dock (n/v)
n: bến cảng, cầu cảng
v: neo đậu, cập bến
acquire (v)
đạt được, tiếp thu kiến thức
mua lại (tài sản)
đạt được danh tiếng
restoration (n)
sự hồi phục
cluttered (adj)
bừa bộn, lộn xộn
>< neat: gọn gàng
cookware (n)
dụng cụ nấu ăn