Thẻ ghi nhớ: topic 19 : house : nha | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

apartment

[əˈpɑːrt.mənt]căn hộ

<p>[əˈpɑːrt.mənt]căn hộ</p>
2
New cards

flat

[flæt]căn hộ lớn

<p>[flæt]căn hộ lớn</p>
3
New cards

apartment building

[əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ]toà nhà chung cư

<p>[əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ]toà nhà chung cư</p>
4
New cards

condominium

[ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm]nhà chung cư

<p>[ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm]nhà chung cư</p>
5
New cards

studio apartment

[ˈstuː.di.oʊ əˈpɑːrt.mənt]căn hộ 1 phòng

<p>[ˈstuː.di.oʊ əˈpɑːrt.mənt]căn hộ 1 phòng</p>
6
New cards

duplex house

[ˈduː.pleks haʊs]căn nhà liền kề

<p>[ˈduː.pleks haʊs]căn nhà liền kề</p>
7
New cards

basement apartment

[ˈbeɪs.mənt əˈpɑːrt.mənt]căn hộ tầng hầm

<p>[ˈbeɪs.mənt əˈpɑːrt.mənt]căn hộ tầng hầm</p>
8
New cards

penthouse

[ˈpent.haʊs]căn hộ đắt tiền ở tầng thượng

<p>[ˈpent.haʊs]căn hộ đắt tiền ở tầng thượng</p>
9
New cards

bungalow

[ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ]căn nhà 1 tầng

<p>[ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ]căn nhà 1 tầng</p>
10
New cards

tree house

[ˈtriː ˌhaʊs]nhà dựng trên cây

<p>[ˈtriː ˌhaʊs]nhà dựng trên cây</p>
11
New cards

terraced house

[ˈter.əst haʊs]nhà phố

<p>[ˈter.əst haʊs]nhà phố</p>
12
New cards

villa

[ˈvɪl.ə]biệt thự

<p>[ˈvɪl.ə]biệt thự</p>
13
New cards

palace

[ˈpæl.ɪs]cung điện

<p>[ˈpæl.ɪs]cung điện</p>
14
New cards

tent

[tent]cái lều

<p>[tent]cái lều</p>
15
New cards

hut

[hʌt]cái chòi

<p>[hʌt]cái chòi</p>
16
New cards

parts of house

[pɑrts əv haʊs]các bộ phận của nhà

<p>[pɑrts əv haʊs]các bộ phận của nhà</p>
17
New cards

roof

[ruːf]mái nhà

<p>[ruːf]mái nhà</p>
18
New cards

upstairs

[ʌpˈsterz] tầng trên

<p>[ʌpˈsterz] tầng trên</p>
19
New cards

dining room

[ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm]phòng ăn

<p>[ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm]phòng ăn</p>
20
New cards

living room

[ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm]phòng khách

<p>[ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm]phòng khách</p>
21
New cards

yard

[jɑːrd]sân

<p>[jɑːrd]sân</p>
22
New cards

kitchen

[ˈkɪtʃ.ən]nhà bếp

<p>[ˈkɪtʃ.ən]nhà bếp</p>
23
New cards

hallway

[ˈhɑːl.weɪ]hành lang

<p>[ˈhɑːl.weɪ]hành lang</p>
24
New cards

garage

[ɡəˈrɑːʒ]ga- ra ô tô

<p>[ɡəˈrɑːʒ]ga- ra ô tô</p>
25
New cards

elevator

[ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ]thang máy

<p>[ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ]thang máy</p>
26
New cards

downstairs

[ˌdaʊnˈsterz]tầng dưới

<p>[ˌdaʊnˈsterz]tầng dưới</p>
27
New cards

carport

[ˈkɑːr.pɔːrt]chỗ để xe

<p>[ˈkɑːr.pɔːrt]chỗ để xe</p>
28
New cards

bathroom

[ˈbæθ.ruːm]phòng tắm

<p>[ˈbæθ.ruːm]phòng tắm</p>
29
New cards

bedroom

[ˈbed.ruːm]phòng ngủ

<p>[ˈbed.ruːm]phòng ngủ</p>
30
New cards

balcony

[ˈbæl.kə.ni]ban công

<p>[ˈbæl.kə.ni]ban công</p>
31
New cards

structure

[ˈstrʌk.tʃɚ]kết cấu

<p>[ˈstrʌk.tʃɚ]kết cấu</p>
32
New cards

brick wall

[brɪk wɑːl]tường gạch

<p>[brɪk wɑːl]tường gạch</p>
33
New cards

concrete

[ˈkɑːn.kriːt]bê tông

<p>[ˈkɑːn.kriːt]bê tông</p>
34
New cards

foundation

[faʊnˈdeɪ.ʃən]nền móng

<p>[faʊnˈdeɪ.ʃən]nền móng</p>
35
New cards

floor

[flɔːr]sàn

<p>[flɔːr]sàn</p>
36
New cards

cement

[səˈment]xi măng

<p>[səˈment]xi măng</p>
37
New cards

tile

[taɪl]ngói

<p>[taɪl]ngói</p>