1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apartment
[əˈpɑːrt.mənt]căn hộ
flat
[flæt]căn hộ lớn
apartment building
[əˈpɑːrt.mənt ˌbɪl.dɪŋ]toà nhà chung cư
condominium
[ˌkɑːn.dəˈmɪn.i.əm]nhà chung cư
studio apartment
[ˈstuː.di.oʊ əˈpɑːrt.mənt]căn hộ 1 phòng
duplex house
[ˈduː.pleks haʊs]căn nhà liền kề
basement apartment
[ˈbeɪs.mənt əˈpɑːrt.mənt]căn hộ tầng hầm
penthouse
[ˈpent.haʊs]căn hộ đắt tiền ở tầng thượng
bungalow
[ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ]căn nhà 1 tầng
tree house
[ˈtriː ˌhaʊs]nhà dựng trên cây
terraced house
[ˈter.əst haʊs]nhà phố
villa
[ˈvɪl.ə]biệt thự
palace
[ˈpæl.ɪs]cung điện
tent
[tent]cái lều
hut
[hʌt]cái chòi
parts of house
[pɑrts əv haʊs]các bộ phận của nhà
roof
[ruːf]mái nhà
upstairs
[ʌpˈsterz] tầng trên
dining room
[ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm]phòng ăn
living room
[ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm]phòng khách
yard
[jɑːrd]sân
kitchen
[ˈkɪtʃ.ən]nhà bếp
hallway
[ˈhɑːl.weɪ]hành lang
garage
[ɡəˈrɑːʒ]ga- ra ô tô
elevator
[ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ]thang máy
downstairs
[ˌdaʊnˈsterz]tầng dưới
carport
[ˈkɑːr.pɔːrt]chỗ để xe
bathroom
[ˈbæθ.ruːm]phòng tắm
bedroom
[ˈbed.ruːm]phòng ngủ
balcony
[ˈbæl.kə.ni]ban công
structure
[ˈstrʌk.tʃɚ]kết cấu
brick wall
[brɪk wɑːl]tường gạch
concrete
[ˈkɑːn.kriːt]bê tông
foundation
[faʊnˈdeɪ.ʃən]nền móng
floor
[flɔːr]sàn
cement
[səˈment]xi măng
tile
[taɪl]ngói