cities and urbanisation (vip 90) tuan 6

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

well-developed (adj)

phát triển tốt,được xây dựng kỹ lưỡng

2
New cards

utility (n)

tiện ích ,dịch vụ công cộng (điện,nước,..)

3
New cards

shortage (n)

sự thiếu hụt,thiếu hụt

4
New cards

disruption (n)

sự gián đoạn ,rối loạn

5
New cards

authority (n)

quyền lực,cơ quan có thẩm quyền

6
New cards

infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng,hệ thống công trình

7
New cards

consistent (adj)

nhất quán,liên tục

8
New cards

vital (adj)

rất quan trọng,thiết yếu

9
New cards

stability (n)

sự ổn định ,bền vững

10
New cards

deliver (v)

giao hàng,cung cấp,thực hiện

11
New cards

vacancy (n)

vị trí trống,khoảng trống

12
New cards

deficiency (n)

sự thiếu hụt,khiếm khuyết

13
New cards

absence (n)

sự vắng mặt,không có

14
New cards

fair (adj)

công bằng,hợp lý

15
New cards

truthful (adj)

thật thà,trung thực

16
New cards

investment (n)

khoản đầu tư

17
New cards

installation (n)

việc lắp đặt,cài đặt

18
New cards

caution (n)

sự cẩn trọng,cảnh giác

19
New cards

security (n)

an ninh,sự bảo vệ

20
New cards

carefulness (n)

sự cẩn thận,tỉ mỉ

21
New cards

separation (n)

sự chia cắt,tách rời

22
New cards

evolve (v)

tiến hóa,phát triển dần dần

23
New cards

harmonious (adj)

hài hòa,đồng điệu

24
New cards

greenery (n)

cảnh xanh,cây cỏ

25
New cards

spacious (adj)

rộng rãi,thoáng đãng

26
New cards

citizen (n)

công dân,người dân

27
New cards

well-maintained (n)

được bảo trì tốt,được giữ gìn

28
New cards

recreational (adj)

giải trí,dành cho vui chơi

29
New cards

desirable (adj)

đáng mong muốn,hấp dẫn

30
New cards

settle (v)

định cư,ổn định, làm yên

31
New cards

amenity (n)

tiện nghi,dịch vụ

32
New cards

request (v/n)

yêu cầu,đòi hỏi

33
New cards

migration (n)

sự di cư,di chuyển

34
New cards

overcrowding (n)

tình trạng quá đông,chật chội

35
New cards

accomodate (v)

chứa đựng ,đáp ứng,tiếp nhận

36
New cards

enlarge (v)

mở rộng,phóng đại

37
New cards

feature (n)

đặc điểm,tính năng

38
New cards

disposal (n)

việc xử lý,loại bỏ chất thải

39
New cards

severe (adj)

nghiêm trọng,dữ dội

40
New cards

outage (n)

mất điện,gián đoạn cung cấp điện

41
New cards

sparsely (adv)

thưa thớt,rải rác

42
New cards

largely (adv)

chủ yếu,phần lớn

43
New cards

thinly (adv)

ít ỏi,mỏng manh

44
New cards

densely (adv)

dày đặc,chật chội

45
New cards

annoy (v)

làm phiền,gây khó chịu

46
New cards

concern (n)

mối quan tâm,lo lắng

47
New cards

disturb (v)

làm phiền

48
New cards

state (n)

trạng thái,tình trạng

49
New cards

strain (n)

áp lực,sức ép,căng thẳng

50
New cards

stuck (adj)

mắc kẹt,không thể di chuyển

51
New cards

frustration (n)

sự thất vọng, bực bội

52
New cards

agent (n)

đại lý,người trung gian

53
New cards

commuter (n)

người đi làm,người đi lại

54
New cards

assistant (n)

trợ lý,người hỗ trợ

55
New cards

oppose (v)

phản đối,chống lại

56
New cards

dispute (v/n)

tranh chấp,cãi nhau

57
New cards

capable (adj)

có khả năng,có năng lực

58
New cards

help do something

giúp làm điều gì đó

59
New cards

provide something for somebody

cung cấp cái gì cho ai

60
New cards

fail to do something

không làm được,thất bại trong việc làm gì

61
New cards

an urge to do something

sự thôi thúc làm điều gì đó

62
New cards

be high on the agenda

được ưu tiên hàng đầu

63
New cards

be replaced with

được thay thế bằng

64
New cards

be under implementation

đang được thực hiện

65
New cards

break down

phân hủy

66
New cards

bridge the gap

thu hẹp khoảng cách

67
New cards

cut down

chặt cây

68
New cards

encourage somebody to do something

khuyến khích ai đó làm gì

69
New cards

fit in

hòa nhập

70
New cards

focus on

tập trung vào

71
New cards

have a profound effect on

có ảnh hưởng sâu sắc đến

72
New cards

opt for

lựa chọn

73
New cards

pass down

truyền lại

74
New cards

revolve around

xoay quanh

75
New cards

switch to

chuyển sang cái gì

76
New cards

force somebody to do something

ép buộc ai đó làm gì

77
New cards

stick with something

kiên trì với,gắn bó với

78
New cards

die of

chết vì

79
New cards

be likely to

có khả năng

80
New cards

instead of

thay vì

81
New cards

take off

cất cánh,thành công nhanh chóng

82
New cards

desire to do something

khao khát làm gì

83
New cards

make sure

đảm bảo

84
New cards

define something as something

định nghĩa cái gì là cái gì

85
New cards

get out of

thoát khỏi

86
New cards

switch off

tắt (thiết bị), ngừng chú ý

87
New cards

in order to do something

để làm gì (dùng để chỉ mục đích )

88
New cards

invest in something

đầu tư vào cái gì

89
New cards

be equipped with something

được trang bị với cái gì

90
New cards

protect somebody from something

bảo vệ ai khỏi cái gì

91
New cards

at the expense of something

đánh đổi,trả giá bằng cái gì

92
New cards

be full of

đầy với cái gì