der Blick
cái nhìn
das Detail, die Details
chi tiết
das Kunstwerk
tác phẩm nghệ thuật
die Kurve
đường cong
die Linie, die Linien
đường, dòng
schätzen
đánh giá
die Installation, -en
sự cài đặt
ins Auge fallen
bắt mắt
sich etwas vorstellen
tưởng tượng
geometrisch
hình học
senkrecht
vuông góc
schräg
Xiên, chéo
original
nguyên bản
waagerecht
nằm ngang
das Exemplar, die Exemplare
mẫu vật
das Handwerk
nghề thủ công
die Kette, die Ketten
dây chuyền
die Kunsterzieherin, -nen
giáo viên mỹ thuật
der Ohrring, die Ohrringe
khuyên tai
der Schmuck, die Schmucke
đồ trang sức
das Schmuckstück, die Schmuckstücke
đồ trang sức
greifen zu + D
vớ lấy, túm lấy
die Aufführung, -en
buổi biểu diễn
die Ausstattung
trang thiết bị
das Ballett
Múa ba lê
die Broschüre
tập tài liệu
die Bühne, die Bühnen
sân khấu
das Büfett, die Büfetts
der Einfall, die Einfälle
ý tưởng, sáng kiến
die Garderobe, die Garderoben
tủ quần áo
die Premiere, die Premieren
buổi ra mắt
die Regie
đạo diễn
der Scheinwerfer
đèn pha
der Tanz, die Tänze
điệu nhảy
das Theaterstück, die Theaterstücke
vở kịch
auftreten
biểu diễn, xuất hiện
schminken
trang điểm
erfahren
có kinh nghiệm
erforderlich
cần thiết
miteinander
cùng nhau
pfiffig
thông minh
die Auktion, -en
đấu giá
der Wert, die Werte
giá trị
ankommen
đến nơi
preiswert
rẻ
der Flüchtling, die Flüchtlinge
người tị nạn
die Kraft, die Kräfte
Sức mạnh, lực lượng
verklagen (auf+A)
kiện
schuldig/unschuldig
có tội/ vô tội
der Brunnen
đài phun nước
die Burg, -en
lâu đài
das Schloss
lâu đài
die Brieftasche
ví tiền
die Gaststätte
nhà hàng
das Inserat, die Inserate
quảng cáo
das Missgeschick, die Missgeschicke
rủi ro
das Opfer
nạn nhân
der Terminkalender
lịch hẹn
das Verhältnis
mối quan hệ
hierherkommen
Đến đây
hinauffahren
đi lên
vorbeikommen an + Dativ
đi qua
zerstören
phá hủy
gewöhnlich
thông thường
gründlich
cẩn thận, tỉ mỉ
stumm
câm
der Krieg, die Kriege
chiến tranh
der Stoff, die Stoffe
vải
flüchten
chạy trốn
nähen
khâu, may
die Entdeckungsreise
cuộc thám hiểm
der Regisseur
đạo diễn
die Volksmusik
nhạc dân gian
das Volkslied, -er
der Reim, die Reime
vần điệu
die Leistung, -en
năng suất, thành tích
die Pflicht
nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm (số ít)
die Putzfrau
lao công
die Qualifikation, -en
trình độ chuyên môn
die Versicherung, -en
bảo hiểm
Angst haben um + A
prüfen
kiểm tra