1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pit
hầm, hố
haul
vận chuyển
sledge
xe trượt tuyết
lug
kéo lê
float
v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
tow
kéo đi
puzzle over
băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài
prehistoric
(adj) thuộc thời tiền sử
monument
đài tưởng niệm
erect
dựng lên, xây dựng
comprise of
bao gồm
upright
thẳng đứng
ruin
tàn tích
Britons
người Anh
primitive
(adj) nguyên thủy, sơ khai
fashion out of
được làm từ = made from
ditch
rãnh, mương
bank
(n) bờ (sông...) , đê
henge
hàng rào
date back to
có niên đại từ
hoist
nâng lên
horseshoe
móng ngựa
trace
= track (v, n) phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
boulder
tảng đá
long-standing
có từ lâu đời
roller
(n): trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực
raft
n. cái bè
a fleet of vessel
đội tàu
supersize
siêu lớn
ball bearing
vòng bi
grooved plank
tấm ván có rãnh
add one's voices to the debate
tham gia vào cuộc tranh luận
carting
chở
faraway
xa xôi
glacier
sông băng
sceptical about
hoài nghi
sandstone slabs
phiến đá sa thạch
assemble
lắp ráp
reposition
v. đặt lại vị trí
Druid
n. tu sĩ
judicial
thuộc về tư pháp
unearth
đào lên, khai quật
solstice
Chí, điểm chí (trong thiên văn học)
radiocarbon dating
phương pháp xác định niên đại bằng cacbon
inhabit
v. cư trú, sống
tribe
bộ lạc
artefact
đồ tạo tác
agrarian
người nông dân
indigenous
bản xứ, bản địa
communal
(a) Thuộc công cộng, của chung
descend
bắt nguồn từ, xuất thân từ
shadowy
mờ ảo
striking
nổi bật, nổi trội
consensus
(n) sự đồng lòng, nhất trí
serve the function of
có chức năng, được sử dụng như
burial ground
nơi chôn cất
astronomer
nhà thiên văn học
cluster
n. cụm, v. tụm lại, tụ họp lại
corresponding to
tương ứng với
phenomena
(n) hiện tượng - số nhiều
obscure
(v) che khuất
speculate
(v) suy đoán, phỏng đoán
curative
.a. có khả năng chữa bệnh, trị bệnh
healing
chữa bệnh
shareholder
.n. cổ đông
off-putting
khó chịu, quấy rầy, làm bối rối
flirtation
sự tán tỉnh
landmass
vùng đất rộng, đại lục
drift
trôi dạt, cuốn đi
crumble
v. vỡ vụn, sụp đổ
bumblebee
ong nghệ
nectar
mật hoa
in a matter of
khoảng ~, chừng ~
forage
tìm thức ăn
pamper
nuông chiều, cưng chiều
attribute
thuộc tính, đặc điểm
Đang học (27)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!