Thẻ ghi nhớ: Cambridge 18 reading test 2 p1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/76

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

77 Terms

1
New cards

pit

hầm, hố

2
New cards

haul

vận chuyển

3
New cards

sledge

xe trượt tuyết

4
New cards

lug

kéo lê

5
New cards

float

v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng

6
New cards

tow

kéo đi

7
New cards

puzzle over

băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

8
New cards

prehistoric

(adj) thuộc thời tiền sử

9
New cards

monument

đài tưởng niệm

10
New cards

erect

dựng lên, xây dựng

11
New cards

comprise of

bao gồm

12
New cards

upright

thẳng đứng

13
New cards

ruin

tàn tích

14
New cards

Britons

người Anh

15
New cards

primitive

(adj) nguyên thủy, sơ khai

16
New cards

fashion out of

được làm từ = made from

17
New cards

ditch

rãnh, mương

18
New cards

bank

(n) bờ (sông...) , đê

19
New cards

henge

hàng rào

20
New cards

date back to

có niên đại từ

21
New cards

hoist

nâng lên

22
New cards

horseshoe

móng ngựa

23
New cards

trace

= track (v, n) phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút

24
New cards

boulder

tảng đá

25
New cards

long-standing

có từ lâu đời

26
New cards

roller

(n): trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực

27
New cards

raft

n. cái bè

28
New cards

a fleet of vessel

đội tàu

29
New cards

supersize

siêu lớn

30
New cards

ball bearing

vòng bi

31
New cards

grooved plank

tấm ván có rãnh

32
New cards

add one's voices to the debate

tham gia vào cuộc tranh luận

33
New cards

carting

chở

34
New cards

faraway

xa xôi

35
New cards

glacier

sông băng

36
New cards

sceptical about

hoài nghi

37
New cards

sandstone slabs

phiến đá sa thạch

38
New cards

assemble

lắp ráp

39
New cards

reposition

v. đặt lại vị trí

40
New cards

Druid

n. tu sĩ

41
New cards

judicial

thuộc về tư pháp

42
New cards

unearth

đào lên, khai quật

43
New cards

solstice

Chí, điểm chí (trong thiên văn học)

44
New cards

radiocarbon dating

phương pháp xác định niên đại bằng cacbon

45
New cards

inhabit

v. cư trú, sống

46
New cards

tribe

bộ lạc

47
New cards

artefact

đồ tạo tác

48
New cards

agrarian

người nông dân

49
New cards

indigenous

bản xứ, bản địa

50
New cards

communal

(a) Thuộc công cộng, của chung

51
New cards

descend

bắt nguồn từ, xuất thân từ

52
New cards

shadowy

mờ ảo

53
New cards

striking

nổi bật, nổi trội

54
New cards

consensus

(n) sự đồng lòng, nhất trí

55
New cards

serve the function of

có chức năng, được sử dụng như

56
New cards

burial ground

nơi chôn cất

57
New cards

astronomer

nhà thiên văn học

58
New cards

cluster

n. cụm, v. tụm lại, tụ họp lại

59
New cards

corresponding to

tương ứng với

60
New cards

phenomena

(n) hiện tượng - số nhiều

61
New cards

obscure

(v) che khuất

62
New cards

speculate

(v) suy đoán, phỏng đoán

63
New cards

curative

.a. có khả năng chữa bệnh, trị bệnh

64
New cards

healing

chữa bệnh

65
New cards

shareholder

.n. cổ đông

66
New cards

off-putting

khó chịu, quấy rầy, làm bối rối

67
New cards

flirtation

sự tán tỉnh

68
New cards

landmass

vùng đất rộng, đại lục

69
New cards

drift

trôi dạt, cuốn đi

70
New cards

crumble

v. vỡ vụn, sụp đổ

71
New cards

bumblebee

ong nghệ

72
New cards

nectar

mật hoa

73
New cards

in a matter of

khoảng ~, chừng ~

74
New cards

forage

tìm thức ăn

75
New cards

pamper

nuông chiều, cưng chiều

76
New cards

attribute

thuộc tính, đặc điểm

77
New cards

Đang học (27)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!