1/62
passage 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring it down
hạ xuống, làm giảm
immediate cash
tiền mặt ngay lập tức
collateral (N)
tài sản thế chấp
enervation (n)
sự kiệt sức
welfare (N)
phúc lợi
mechanisation (n)
cơ giới hóa
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
monoculture (n)
độc canh
battery rearing
chăn nuôi công nghiệp
livestock (n)
gia súc
unstoppable (a)
không thể ngăn cản
yield (n,V)
sản lượng, mang lại
skylark (n)
chim sơn ca
partridge (n)
chim đa đa
lapwing (n):
chim te te
bunting (n)
chim sẻ
vanished from huge stretches
biến mất khỏi những vùng lớn
colossal (A)
khổng lồ
vanish (v)
biến mất
hedgerow (n)
hàng rào cây
pond (n)
ao
faecal filth (n)
chất thải phân
driven wild salmon
xua đuổi cá hồi hoang dã
loch (n)
hồ
fertility (n)
độ màu mỡ
pesticide (n)
thuốc bảo vệ thực vật
algae (N)
tảo
run-off
nước thải
battlefield (N)
chiến trường
externalities (n)
các tác động bên ngoài biên
wheat (N)
lúa mì
transaction (n)
giao dịch
borne (v)
mang, gánh chịu
merely aesthetic
chỉ mang tính thẩm mĩ
quantified (v)
được định lượng
add up
cộng dồn lại
staggering sum (N)
số lương choáng ngợp
calculate (v)
tính toán
externalities
ảnh hưởng ngoại lai
figure of (n)
con số về
equivalent (n,a)
tương đương
hectare (N)
héc ta
arable (a)
có thể cày cáy được
pasture (n)
đồng cỏ chăn nuôi
estimate (n,v)
ước tính
removal (n)
sự loại bỏ
nitrate (n)
hợp chất nitrat
phosphate (N)
hợp chất photphat
bug cryptosporidium (n)
vi khuẩn
hedgerow (n)
hàng rào
cattle (n)
trâu bò
threefold (a,adv)
gấp ba lần
subsidies (n)
trợ cấp
prop up
ủng hộ thứ gì đó
bring down
làm cho ai thất bại
breaking away
tách ra
feasible (a)
khả thi
viable (a)
có thể tồn tại
commitment (n)
cam kết
comprise (v)
bao gồm
agrochemical (n)
hóa chất nông nghiệp
consumer (N)
người tiêu dùng
purifying (v)
làm sạch, lọc