1/46
cô Trang Anh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Surgeoṇ(n)
bác sĩ phẫu thuật
surgery(n)
sự mổ, ca phẫu thuật
resistance war(np)
kháng chiến
field hospital(np)
bệnh viện dã chiến
personal account(np)
lời tường thuật cá nhân
experience(n)
kinh nghiệm , trải nghiệm
enemy(n)
kẻ thù
jungle(n)
rừng nhiệt đới
national hero(np)
anh hùng dân tộc
impressive achievement(np)
thành tích ấn tượng
biological parents(np)
cha mẹ ruột
cutting-edge(adj)
tiên tiến, hiện đại
animation(n)
hoạt hình , hoạt ảnh
full-length(adj/adv)
toàn bộ thời lượng ,dài bằng thân người
computer-animated(n)
hoạt hình máy tính
blockbuster (n)
bom tấn
pancreatic(adj)
(thuộc) tuyến tụy
visonary(adj)
có tầm nhìn
genius(n)
thiên tài
film industry(np)
ngành điện ảnh
theme park (np)
công viên giải trí
magical(adj)
huyền diệu
character(n)
nhân vật
poem(n)
bàu thơ
poetry(n)
thơ ca
poet(n)
nhà thơ , thi sĩ
poetess(n)
nữ thi sĩ
poetic(adj)
liên quan đến thơ ca
inspiring(adj)
truyền cảm hứng
innovation(n)
sự đổi mới
presentation(n)
bài thuyết trình ,trình bày
determination(n)
sự quyết tâm
determine(v)
quyết tâm
determined(adj)
được xác định , quyết tâm
Roman Empire(np)
Đế chế La Mã
defeat(v)
đánh bại
ambitious(adj)
đầy tham vọng
guitar (n)
đàn ghi ta
guitarist(n)
người chơi đàn ghi ta
surprise(n)
sự ngạc nhiên
surprising (adj)
làm ngạc nhiên , làm kinh ngạc
surprisingly(adv)
một cách ngạc nhiên , đáng kinh ngạc
collaborate(v)
cộng tác
collaboration(n)
sự cộng tác
popular(adj)
phổ biến, được nhiều người biết đến
unpopular(adj)
không phổ biến , không được nhiều người ưa thích
popularity(n)
tính phổ biến , sự ưa chuộng