1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjust rights
Điều chỉnh quyền lợi giữa các bên
The court may adjust the rights of the parties under equitable principles. → Tòa có thể điều chỉnh quyền lợi của các bên theo nguyên tắc công bằng.
adhere (V)
Tuân thủ, gắn bó hoặc trung thành với một quy tắc, nguyên tắc, hoặc cam kết pháp lý.
Ex:
- adhere to the law
Tuân thủ pháp luật
All state organs must adhere to the Constitution and the law. → Mọi cơ quan nhà nước phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
- adhere to principles
Giữ vững nguyên tắc
The court must adhere to the principle of equality before the law. → Tòa án phải tuân thủ nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
- adhere to the Constitution
Trung thành / Gắn bó với Hiến pháp
Officials are required to adhere to the Constitution and uphold its supremacy. → Các quan chức có nghĩa vụ trung thành với Hiến pháp và bảo vệ tính tối thượng của nó.
- adhere to the agreement
Tuân thủ thỏa thuận
Both parties shall adhere to the terms of the agreement. → Cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.
- adhere strictly to procedure
Tuân thủ nghiêm ngặt thủ tụcThe court must adhere strictly to due process. → Tòa án phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tố tụng hợp pháp.
* Phân biệt với các từ gần nghĩa
- comply (with) Tuân thủ quy định, yêu cầu cụ thể mang tính hành chính, thủ tục
- abide (by) Tôn trọng, chấp hành luật lệ dùng phổ biến trong hợp đồng
- adhere (to) Gắn bó, trung thành, tuân thủ sâu sắc (về nguyên tắc / hiến pháp) mang sắc thái commitment mạnh hơn
bound (adj)
- Bị ràng buộc về mặt pháp lý hoặc đạo đức; có nghĩa vụ pháp lý
Ví dụ:
- be bound by law: Bị ràng buộc bởi pháp luật
All citizens are bound by the Constitution and the laws enacted thereunder. → Mọi công dân đều bị ràng buộc bởi Hiến pháp và các đạo luật được ban hành theo đó.
- be bound by a contract: Bị ràng buộc bởi hợp đồng
The parties are bound by the terms and conditions of this agreement. → Các bên bị ràng buộc bởi các điều khoản của thỏa thuận này.
- be bound to do something: Có nghĩa vụ phải làm việc gì đó
The government is bound to respect fundamental human rights. → Chính phủ có nghĩa vụ tôn trọng các quyền con người cơ bản.
- legally bound: Ràng buộc về mặt pháp lý
Once signed, the contract becomes legally bound upon both parties. → Khi đã ký, hợp đồng trở nên có hiệu lực ràng buộc pháp lý đối với cả hai bên.
- morally bound: Ràng buộc về mặt đạo đức
Officials are morally bound to act in the public interest. → Các quan chức bị ràng buộc về mặt đạo đức để hành động vì lợi ích công.
=> thường thể hiện nghĩa vụ hiến định (constitutional obligations) của cơ quan nhà nước hoặc công dân.
* Phân biệt nhanh:
- obliged: Có nghĩa vụ, thường dùng trong đạo đức hoặc phép lịch sự, ít mang tính pháp lý hơn
- required: Bị yêu cầu (theo quy định, thủ tục) mang tính hành chính
- bound: Ràng buộc pháp lý, có tính cưỡng chế, dùng trong văn bản pháp lý, hiến pháp, hợp đồng
Citizen's right
Quyền của công dân là những quyền và lợi ích pháp lý được Nhà nước thừa nhận, bảo vệ và bảo đảm thực hiện bằng Hiến pháp.
Ex:
- "The Constitution guarantees the citizen's right to freedom of expression."→ Hiến pháp bảo đảm quyền tự do ngôn luận của công dân.
- "The State respects and protects the citizen's rights." ->Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền công dân.
- citizen's right to vote - quyền bầu cử
- citizen's right to freedom of movement - quyền tự do đi lại
- citizen's right to information - quyền được thông tin
- citizen's right to equality before the law - quyền bình đẳng trước pháp luật
- citizen's right to education - quyền được giáo dục
bourgeois (adj/n)
(thuộc) giai cấp tư sản; tầng lớp sở hữu tư liệu sản xuất và nắm quyền lực kinh tế - chính trị trong xã hội tư bản.
Ex:
- "The bourgeois state protects private property and capitalist interests."→ Nhà nước tư sản bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và lợi ích của giai cấp tư sản.
- "Bourgeois democracy"→ Nền dân chủ tư sản - thuật ngữ chỉ thể chế dân chủ trong các quốc gia tư bản, nơi quyền lực chính trị gắn với lợi ích của giai cấp tư sản.
- "The transition from feudalism to a bourgeois constitutional state marked the rise of liberal democracy."→ Sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang nhà nước hiến pháp tư sản đánh dấu sự ra đời của nền dân chủ tự do.
Feudal (adj)
phong kiến
- quý tộc - địa chủ
quyền lực dựa trên sở hữu đất đai
adjust
(v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp
to bring to a more satisfactory state
Điều chỉnh, sửa đổi hoặc cân bằng cho phù hợp với quy định pháp luật, công lý, hay sự công bằng.
Từ "adjust" thường xuất hiện khi nói về việc thay đổi, sửa đổi hoặc cân bằng quyền lực, quyền lợi hoặc ranh giới hành chính.
*Phân biệt với amend và revise:
- amend
Sửa đổi (văn bản pháp luật, hiến pháp)
mang tính chính thức, bằng thủ tục pháp lý
- revise
Xem xét lại, chỉnh sửa (bản dự thảo, luật)thường trước khi ban hành
- adjustĐiều chỉnh nhỏ để phù hợp, cân bằng thường mang tính linh hoạt, không chính thức
adjust a claim
Giải quyết / định giá yêu cầu bồi thường
The insurer adjusted the claim after reviewing the evidence. → Công ty bảo hiểm đã giải quyết yêu cầu bồi thường sau khi xem xét chứng cứ.
adjust boundaries
Điều chỉnh ranh giới (đất đai, khu vực hành chính)
The legislature may adjust the boundaries of electoral districts. → Cơ quan lập pháp có thể điều chỉnh ranh giới các khu vực bầu cử.
adjust differences
Dàn xếp bất đồng / tranh chấp
The mediator helped the parties adjust their differences amicably. → Hòa giải viên đã giúp các bên dàn xếp bất đồng một cách hòa bình.
Proletarian (adj)
- vô sản
người lao động - công nhân
hướng tới xóa bỏ tư hữu và bình đẳng giai cấp
codify (v)
- Pháp điển hóa (hoặc hệ thống hóa luật) - tức là sắp xếp, tập hợp và ghi chép các quy tắc pháp luật thành một bộ luật hoặc văn bản pháp lý thống nhất.
-> codification
-> code
-> uncodified (adj): chưa được pháp điển hóa (như hiến pháp Anh)
Ex:
-The Constitution codifies the fundamental principles of the State."→ Hiến pháp pháp điển hóa (ghi nhận) các nguyên tắc cơ bản của Nhà nước.
legislate (v)
- Ban hành luật hoặc làm luật, tức là hoạt động của cơ quan lập pháp (như Quốc hội, Nghị viện).
- "Legislate" = tạo ra luật mới (law-making power).
Là hành vi chính trị - lập pháp chủ động, chứ không chỉ sắp xếp hay công bố luật.
- Chủ thể thường là Parliament / National Assembly / Congress.
Ex:
- "Parliament has the power to legislate on matters of national importance."→ Quốc hội có quyền lập pháp đối với các vấn đề quan trọng của quốc gia.
enact (v)
- Thông qua và ban hành luật (làm cho dự luật trở thành luật có hiệu lực).
- "Enact" là bước cuối cùng của quá trình legislation: từ dự luật → luật chính thức.
Chủ thể: the legislature hoặc head of state (ký xác nhận).
Danh từ: enactment (văn bản luật được ban hành).
Ex:
- "The Parliament enacted the Data Protection Act in 2018."→ Quốc hội đã thông qua Luật Bảo vệ Dữ liệu năm 2018.
- "Once enacted, the law comes into force within six months."→ Khi được ban hành, luật có hiệu lực sau sáu tháng.
promulgate (v)
- Công bố luật một cách chính thức sau khi được thông qua.
"Promulgate" ≠ "Enact"
Enact = làm cho luật có hiệu lực pháp lý
Promulgate = công bố chính thức luật đó cho công chúng biết
Danh từ: promulgation (sự công bố luật)
Thường do nguyên thủ quốc gia / người đứng đầu chính phủ thực hiện.
Ex:
"The President promulgated the new Constitution on January 1, 2020."→ Tổng thống công bố Hiến pháp mới vào ngày 1 tháng 1 năm 2020.
"A law must be promulgated before it can take effect."→ Luật phải được công bố trước khi có hiệu lực thi hành.
collapse (v)
- Sụp đổ, tan rã, thất bại hoàn toàn (một cách nhanh chóng).
- Thưởng dùng trong ngữ cảnh: nhà nước/chế độ, thị trường, tổ chức
->collapse (n)
- Cấu trúc phổ biến:
+ collapse of + Noun → collapse of the empire / the system / the economy
+ cause / lead to the collapse of → gây ra sự sụp đổ
+ collapse due to / because of → sụp đổ vì
Ex:
- The collapse of the Soviet Union marked the end of the Cold War. → Sự sụp đổ của Liên Xô đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh.
- The financial system collapsed after years of mismanagement. → Hệ thống tài chính sụp đổ sau nhiều năm quản lý yếu kém.
- The coalition government collapsed after internal conflicts. → Chính phủ liên minh sụp đổ do xung đột nội bộ.
constitutional law
luật hiến pháp
constitutional monarchy
- Chế độ quân chủ lập hiến là hình thức chính thể mà trong đó nhà vua (hoặc nữ hoàng) là nguyên thủ quốc gia, song quyền lực của họ bị giới hạn bởi Hiến pháp và thường được thực thi thông qua chính phủ do dân bầu.
Ex:
- The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary system.→ Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ lập hiến với hệ thống nghị viện.
absolute monarchy
quân chủ chuyên chế - vua có quyền tối cao
republic
cộng hòa - nguyên thủ là người dân bầu
democratic (Adj)
democracy (n)
thuộc về, dựa trên hoặc ủng hộ nền dân chủ - tức hệ thống mà quyền lực nhà nước bắt nguồn từ nhân dân, mọi công dân đều bình đẳng, và chính phủ được lựa chọn thông qua bầu cử tự do, công bằng.
encompass (v)
- Bao gồm, bao quát, bao trùm — dùng để chỉ một khái niệm, quy định, hoặc phạm vi pháp lý bao chứa nhiều yếu tố nhỏ hơn trong đó.
- Ngữ cảnh:
(1) Hiến pháp / quyền con người
The right to privacy encompasses data protection and freedom from surveillance. → Quyền riêng tư bao gồm cả bảo vệ dữ liệu và quyền không bị giám sát.
(2) Văn bản pháp luật: Gồm nhiều điều khoản, quy định, phạm vi áp dụng
The Constitution encompasses the fundamental principles governing the state. → Hiến pháp bao gồm các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh nhà nước.
(3)Điều ước / hệ thống luật quốc tế :Bao quát phạm vi các lĩnh vực, quốc gia hoặc quyền
The treaty encompasses environmental, social, and economic dimensions. → Hiệp ước này bao trùm cả các khía cạnh môi trường, xã hội và kinh tế.
- Cấu trúc:
encompass + noun
be encompassed by
encompass both A and B
establish
(v)
-thiết lập, thành lập, quy định, xác lập — dùng khi nói đến việc tạo ra một cơ chế, tổ chức, quyền, nguyên tắc hay hệ thống pháp lý có hiệu lực chính thức.
- Ngữ cảnh:
(1) Hiến pháp / luật: thiết lập (nhà nước, thể chế, nguyên tắc)
The Constitution establishes the separation of powers. → Hiến pháp thiết lập nguyên tắc phân quyền.
(2) Tổ chức / cơ quan nhà nước: thành lập, tạo lập
A Constitutional Court was established to protect fundamental rights. → Tòa án Hiến pháp được thành lập để bảo vệ các quyền cơ bản.
- Cấu trúc:
establish + noun
be established by / under
establish that + clause
- Phân biệt nhanh:
+ establish: thiết lập chính thức, có hiệu lực lâu dài
+ create: tạo ra, thường là mới, mang tính sáng tạo (create a new agency)
+ found: sáng lập (người lập ra tổ chức)
+ set up: thành lập (hành chính hoặc kỹ thuật)
set up a committee
+ constitute: cấu thành, tạo nên (constitute a violation of law)
fundamental
(adj)
- nền tảng, cơ bản
globalization (n)
sự toàn cầu hóa
- là quá trình gia tăng sự gắn kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia thông qua trao đổi hàng hóa, dịch vụ, thông tin, văn hóa và con người vượt qua biên giới quốc gia.
EX:
- Globalization promotes free trade but also raises concerns about national sovereignty and cultural identity.→ Toàn cầu hóa thúc đẩy tự do thương mại nhưng cũng đặt ra lo ngại về chủ quyền quốc gia và bản sắc văn hóa.
- Toàn cầu hóa đã thúc đẩy Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do và cải cách hệ thống pháp luật để phù hợp với chuẩn mực quốc tế.→ Globalization has driven Vietnam to participate in free trade agreements and reform its legal system in accordance with international standards.
govern (v)
- là điều hành, quản lý, kiểm soát hoặc chi phối bằng quyền lực, pháp luật hay chính sách — đặc biệt là trong phạm vi nhà nước, tổ chức, hoặc quan hệ pháp lý.
- Cấu trúc:
(1) Govern a country/state: cai trị, điều hành một quốc gia / nhà nước
(2) govern by law: cai trị bằng pháp luật (pháp quyền)
(3) govern the conduct/actions: điều chỉnh hành vi
(4) govern relations: điều chỉnh mối quan hệ
- Word family:
+ government
+ governance (n): quản trị, cách thức điều hành (mang tính hệ thống)
Good governance ensures transparency and accountability.
+ governmental
- Các cụm thường gặp:
+ to be governed by law: bị điều chỉnh bởi PL
+ the governing law (the governing law shall be the laws of Singapore)
legal norm
- quy phạm pháp luật là quy tắc xử sự chung do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, bắt buộc thực hiện, và được bảo đảm bằng cưỡng chế Nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội.
limit to a certain extent
- giới hạn ở một mức độ nhất định
Ví dụ:
- Freedom of expression is limited to a certain extent by law.→ Quyền tự do ngôn luận bị giới hạn ở một mức độ nhất định bởi pháp luật.
- Technology can help us, but only to a certain extent.→ Công nghệ có thể giúp ích cho chúng ta, nhưng chỉ ở một mức độ nhất định.
- The company's liability is limited to a certain extent under this contract.→ Trách nhiệm của công ty được giới hạn trong phạm vi nhất định theo hợp đồng này.
moral (n/adj)
đạo đức
- Ex:
The Constitution aims to promote moral and social order.→ Hiến pháp nhằm thúc đẩy trật tự đạo đức và xã hội.
ethical (adj)
Liên quan đến các nguyên tắc đạo đức hoặc quy tắc ứng xử được công nhận trong một nghề nghiệp hay lĩnh vực nhất định. (nghề luật, y, báo chí...)
E:
Lawyers must adhere to ethical standards in their professional conduct.→ Luật sư phải tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong hành vi hành nghề.
integrity (n)
(1) Phẩm chất trung thực, liêm chính và tuân thủ nguyên tắc đạo đức.
Ex:
- Public officials must perform their duties with integrity.→ Công chức phải thực hiện nhiệm vụ với sự liêm chính.
- Integrity is one of the fundamental principles of good governance.→ Liêm chính là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị tốt.
(2) tính toàn vẹn
Ex:
- Ngữ cảnh: hiến pháp, chủ quyền QG:
+ Territorial / institutional integrity
toàn vẹn lãnh thổ / toàn vẹn thể chế
nationality (n)
quốc tịch
The Constitution defines the principles of nationality and citizenship.→ Hiến pháp quy định các nguyên tắc về quốc tịch và quyền công dân.
- Phân biệt "Nationality", "Citizenshipp", "Residence", "Domicile"
+ Nationality: Quốc tịch
Mối liên hệ pháp lý và quốc tế giữa cá nhân và một quốc gia có chủ quyền
+ Citizenship: Quyền công dân
Tư cách thành viên chính trị - pháp lý của một quốc gia
+ Residence: Cư trú
Tình trạng sống và sinh hoạt thực tế tại một nơi
+ Domicile: Nơi cư trú hợp pháp / nơi định cư pháp lý
VD:
Một người sinh ra ở Việt Nam (nationality: Vietnamese),đang sống ở Pháp (residence: France),nhưng có ý định ở lại Pháp vĩnh viễn (domicile: France),và là công dân Pháp vì đã nhập tịch (citizenship: France).
natural rights
- quyền tự nhiên: là những quyền vốn có của con người, phát sinh do bản chất con người, không do Nhà nước hay bất kỳ cơ quan nào ban cho.
- Đặc điểm:
+ Inherent (vốn có): có sẵn khi con người sinh ra
+ Universal (phổ quát): áp dụng cho mọi người, mọi nơi
+ Inalienable (bất khả xâm phạm): không thể bị tước bỏ hoặc chuyển nhượng
+ Pre-political (có trước Nhà nước): tồn tại trước khi có pháp luật hoặc chính quyền
VD:
"All men are endowed by their Creator with certain unalienable Rights, that among these are Life, Liberty and the pursuit of Happiness."— U.S. Declaration of Independence (1776)→ "Mọi người sinh ra đều được Tạo hóa ban cho những quyền không thể bị tước đoạt, trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."
obligation (n)
- Nghĩa vụ là một bổn phận pháp lý hoặc đạo đức buộc một người phải làm hoặc không làm điều gì đó.
+ Contract law: nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng (ví dụ: phải thanh toán, phải giao hàng)
=> "contractual obligation)
+ Public law / Constitutional law: nghĩa vụ của công dân hoặc Nhà nước (ví dụ: tuân thủ Hiến pháp, nộp thuế)
- Các cụm:
+ to be under an obligation (to do sth): có nghĩa vụ phải làm gì
+ to fulfill / discharge / perform an obligation: thực hiện nghĩa vụ
+ to breach / violate an obligation: vi phạm nghĩa vụ
Ex:
- Citizens have an obligation to obey the law.→ Công dân có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
- Failure to perform contractual obligations may result in liability.→ Không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý.
- Phân biệt "obligation"; "duty", "responsibility", "commitment":\
+ obligation: nghĩa vụ (pháp lý hoặc đạo đức) => mang tính bắt buộc, có thể cưỡng chế
+ duty: bổn phận, trách nhiệm => thường mang tính đạo đức, nghề nghiệp
+ responsibility: trách nhiệm => rộng hơn, có thể tự nguyện hoặc được giao
+ commitment: cam kết => nhấn mạnh yếu tố tự nguyện, không bắt buộc pháp lý
principle (n)
nguyên tắc là một chuẩn mực nền tảng hoặc quy tắc cơ bản làm cơ sở cho hệ thống pháp luật, đạo đức hoặc chính trị.
- 4. Ví dụ thực tế:
+ The Constitution is founded on the principle of democracy and the rule of law.→ Hiến pháp được xây dựng dựa trên nguyên tắc dân chủ và thượng tôn pháp luật.
+ All citizens are equal before the law — this is a fundamental legal principle.→ Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật — đây là một nguyên tắc pháp lý cơ bản.
- Phân biệt với "principal"
+ Principal: chính, chủ yếu / người đứng đầu (hiệu trưởng, bên chính)
proposition (n)
- một ý kiến, mệnh đề hoặc đề xuất có thể được tranh luận, xem xét hoặc biểu quyết
Proposition là một tuyên bố, ý kiến, hoặc đề xuất được trình bày một cách chính thức, thường nhằm:
+ Đưa ra một luận điểm pháp lý (legal proposition) để hỗ trợ lập luận trong tranh tụng, phân tích pháp luật, hoặc phán quyết của tòa án.
Ví dụ: "The proposition that the defendant lacked intent is supported by the absence of evidence showing premeditation." (Luận điểm rằng bị cáo không có ý định được hỗ trợ bởi việc thiếu bằng chứng về sự chủ mưu.)
+ Đề xuất một quy tắc, chính sách, hoặc điều khoản để xem xét trong quá trình lập pháp, soạn thảo hợp đồng, hoặc đàm phán.
Ví dụ: "The proposition to increase penalties for environmental violations was debated in Parliament." (Đề xuất tăng hình phạt cho các vi phạm về môi trường đã được tranh luận tại Quốc hội.)
Ví dụ: "The seller's proposition to include a penalty clause for late delivery was rejected by the buyer." (Đề xuất của bên bán về việc thêm điều khoản phạt cho giao hàng trễ đã bị bên mua từ chối.)
+ Khẳng định một nguyên tắc hoặc sự thật pháp lý dựa trên luật, tiền lệ, hoặc bằng chứng
proposal (n)
- một đề xuất hoặc kế hoạch chính thức được đưa ra để xem xét hoặc thảo luận, đặc biệt trong cơ quan nhà nước, tổ chức hoặc trong hợp đồng."
- Ngữ cảnh:
(1) Lập pháp: đề xuất luật, kiến nghị chính sách
The government made a proposal to amend the Constitution. → Chính phủ đưa ra đề xuất sửa đổi Hiến pháp.
(2) Hành chính / chính sách: kế hoạch hoặc sáng kiến cụ thể
The Ministry submitted a proposal for education reform. → Bộ đã trình đề xuất cải cách giáo dục.
- Các cụm từ:
+ law reform proposal: đề xuất cải cách pháp luật
+ constitutional amendment proposal: đề xuất sửa đổi hiến pháp
+ policy proposal: đề xuất chính sách
+ contractual proposal: đề nghị giao kết hợp đồng
+ to put forward / make a proposal: đưa ra đề xuất
+ to accept / reject a proposal: chấp nhận / bác bỏ đề xuất
+ proposal for consideration: đề xuất để xem xét
+ draft proposal: bản dự thảo đề xuất
pursue (v)
- theo đuổi / tiếp tục thực hiện (mục tiêu, chính sách)
- thực hiện / khởi kiện (quyền, hành động pháp lý)
- Ngữ cảnh:
(1) Human rights law
thực hiện hoặc theo đuổi quyền
Every citizen has the right to pursue happiness and personal development. → Mọi công dân đều có quyền theo đuổi hạnh phúc và sự phát triển cá nhân
(2) Constitutional / Administrative law
theo đuổi chính sách hoặc mục tiêu quốc gia
The State shall pursue a policy of sustainable development. → Nhà nước theo đuổi chính sách phát triển bền vững.
(3) Litigation / Procedural law
khởi kiện, tiến hành vụ án, theo đuổi vụ kiện
The claimant decided to pursue the case in court. → Nguyên đơn quyết định theo đuổi vụ kiện tại tòa án.
- Cụm thường gặp:
+ pursue legal actionkhởi kiện, thực hiện hành động pháp lý
+ pursue one's rightsthực hiện quyền của mình
+ pursue a claim / remedytheo đuổi yêu cầu bồi thường hoặc biện pháp khắc phục
+pursue a policy / objectivetheo đuổi một chính sách hoặc mục tiêu
+ pursue an appealtiếp tục kháng cáo
+ pursue justicetheo đuổi công lý
ratify (v)
chính thức phê chuẩn hoặc xác nhận hiệu lực pháp lý của một hiệp ước, quyết định, hay hành vi pháp lý đã được ký hoặc thỏa thuận trước đó.
- Ngữ cảnh:
(1) International law
Quốc gia phê chuẩn điều ước quốc tế (sau khi ký kết)
Vietnam ratified the Paris Agreement on climate change in 2016. → Việt Nam phê chuẩn Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2016.
(2) Constitutional law
Cơ quan lập pháp phê chuẩn hiệp ước quốc tế, hoặc sửa đổi hiến pháp
The National Assembly ratified the constitutional amendment.
(3) Corporate law
Hội đồng quản trị / cổ đông thông qua quyết định hoặc giao dịch
The board of directors ratified the CEO's decision. → Hội đồng quản trị đã phê chuẩn quyết định của giám đốc điều hành.
- Cụm thường gặp:
+ to ratify a treaty/an agreement/convention: phê chuẩn hiệp ước thỏa thuận / công ước+
+ to ratify an amendment: phê chuẩn sửa đổi
+ to ratify a contract: phê chuẩn hợp đồng
+ the ratification process: quá trình phê chuẩn
+ instrument of ratification: văn kiện phê chuẩn
Ex:
The Parliament ratified the international human rights convention.→ Quốc hội đã phê chuẩn công ước quốc tế về quyền con người.
Only after ratification by two-thirds of the states did the amendment take effect.→ Chỉ sau khi được hai phần ba bang phê chuẩn, bản sửa đổi mới có hiệu lực.
- Phân biệt với "APPROVE", "CONFIRM", "ADOPT", "ENDORSE":
+ Approve: chấp thuận chấp thuận (thường ở cấp thấp hơn)
"approve" chỉ cần sự đồng ý, "ratify" là phê chuẩn chính thức, có hiệu lực pháp lý
+ confirm : xác nhận, công nhận
"confirm" thường mang nghĩa xác minh, không tạo hiệu lực pháp lý mới
+ adopt: thông qua (văn kiện, nghị quyết)
"adopt" là chấp nhận sử dụng, "ratify" là xác nhận hiệu lực ràng buộc
+ endorse: tán thành, ủng hộ
mang tính chính trị hoặc cá nhân, không phải hành vi pháp lý chính thức
regime (n)
/reɪˈʒiːm/
chế độ, thể chế,
một hệ thống cai trị hoặc cách thức quản lý — đặc biệt dùng để chỉ chế độ chính trị của một quốc gia, hoặc cơ chế điều chỉnh trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ngữ cảnh:
(1) Chính trị học / Hiến pháp học: Chế độ chính trị, hình thức cai trị
Vietnam has a socialist-oriented market regime. → Việt Nam có chế độ thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
(2) Luật quốc tế / quan hệ quốc tế: Cơ chế điều chỉnh hoặc hệ thống quy tắc quốc tế
The Paris climate regime aims to reduce global emissions. → Cơ chế khí hậu Paris nhằm giảm phát thải toàn cầu.
(3) Luật hành chính / chính sách công: Hệ thống quy định, cơ chế quản lý
The new tax regime applies from 2025. → Cơ chế thuế mới được áp dụng từ năm 2025.
(4) Kinh tế học / tài chính: Cơ chế điều hành (ví dụ: tỷ giá, lãi suất)
The floating exchange rate regime allows currency values to fluctuate freely. → Cơ chế tỷ giá thả nổi cho phép giá trị tiền tệ dao động tự do.
regulate (v)
-Điều chỉnh, quản lý, kiểm soát bằng quy định hoặc luật pháp.
- Ngữ cảnh:
(1) Constitutional law
Nhà nước điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của công dân
The Constitution regulates the exercise of power by state organs. → Hiến pháp điều chỉnh việc thực thi quyền lực của các cơ quan nhà nước.
(2) Administrative law: Cơ quan hành chính ban hành quy định để kiểm soát hoạt động xã hội
The government regulates the use of public land. → Chính phủ điều chỉnh việc sử dụng đất công.
(3) Economic law / Business law: Điều tiết hoạt động thị trường, doanh nghiệp, giá cả, v.v.
The State regulates competition to prevent monopolies. → Nhà nước điều tiết cạnh tranh nhằm ngăn chặn độc quyền.
(5) International law: Điều chỉnh hành vi giữa các quốc gia
International treaties regulate the use of outer space. → Các hiệp ước quốc tế điều chỉnh việc sử dụng không gian vũ trụ.
- Cụm thường gặp:
+ to regulate by law: điều chỉnh bằng pháp luật
+ to regulate the conduct of ...: điều chỉnh hành vi của...
+ to regulate economic activities: điều tiết các hoạt động kinh tế
+ regulatory framework: khung pháp lý điều chỉnh
4. Ví dụ thực tế:
The government regulates the banking sector to ensure stability.→ Chính phủ điều tiết lĩnh vực ngân hàng nhằm bảo đảm ổn định.
Socialist countries
các nước xã hội chủ nghịa
Soviet Union
Liên bang Xô Viết
submissiveness
(n) sự phục tùng, tính phục tùng, sự ngoan phục
Là thái độ hoặc xu hướng chấp nhận quyền lực, tuân theo mệnh lệnh hoặc ý chí của người khác.
- Ngữ cảnh:
(1) Hiến pháp học / chính trị học
Thái độ hoặc tình trạng người dân / cơ quan nhà nước quá phục tùng quyền lực, làm suy yếu nguyên tắc dân chủ hoặc pháp quyền.
Blind submissiveness to authority undermines constitutional democracy. → Sự phục tùng mù quáng trước quyền lực làm suy yếu nền dân chủ hiến định.
(2) Luật nhân quyền / xã hội học
Sự phục tùng bắt buộc do ép buộc, bất bình đẳng giới, hoặc văn hóa quyền lực.
Cultural norms of female submissiveness hinder gender equality. → Chuẩn mực văn hóa về sự phục tùng của phụ nữ cản trở bình đẳng giới.
(3) Luật hành chính / tổ chức nhà nước
Thái độ phục tùng mệnh lệnh cấp trên, trái với nguyên tắc tự chịu trách nhiệm hành chính.
Public officers must be loyal, not submissive, to their superiors. → Công chức cần trung thành, không phải phục tùng mù quáng cấp trên.
The principle of socialist centralization
nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa
Nguyên tắc tập trung xã hội chủ nghĩa là việc tổ chức quyền lực nhà nước và hoạt động quản lý theo hướng thống nhất, tập trung dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, bảo đảm tính nhất quán trong việc ra quyết định và thực thi, đồng thời duy trì định hướng xã hội chủ nghĩa.
Three Principles of the People
Chủ nghĩa Tam dân
Ba nguyên tắc (principles) cụ thể:
Nationalism (Dân tộc chủ nghĩa)→ Kêu gọi độc lập dân tộc, chấm dứt chế độ phong kiến và ảnh hưởng đế quốc.👉 Aim: The self-determination and unity of the Chinese nation.
Democracy (Dân quyền chủ nghĩa)→ Xây dựng một chính quyền dân chủ theo hiến pháp, với quyền bầu cử, ứng cử, và tham chính.👉 Aim: To establish a constitutional government where the people exercise sovereignty.
People's Livelihood (Dân sinh chủ nghĩa)→ Đảm bảo công bằng xã hội, cải thiện đời sống nhân dân, định hướng xã hội chủ nghĩa.👉 Aim: To achieve social welfare and equitable distribution of wealth.
virtue
đức hạnh
Virtue có nghĩa là đức hạnh, phẩm chất đạo đức, hoặc giá trị tốt đẹp, ám chỉ các đặc điểm hoặc nguyên tắc thể hiện tính công bằng, trung thực, liêm chính, hoặc đạo đức trong hành vi hoặc hệ thống pháp luật.
Trong pháp lý, virtue thường được sử dụng để:
(1) Mô tả các phẩm chất đạo đức cần có của những người hành nghề pháp lý (như luật sư, thẩm phán). như tính trung thực (honesty), công bằng (fairness), liêm chính (integrity), và trách nhiệm (duty).
Ví dụ: "The virtue of impartiality is essential for a judge to ensure a fair trial." (Đức hạnh của sự vô tư là điều cần thiết để một thẩm phán đảm bảo một phiên tòa công bằng.)
(2) Đề cập đến các giá trị đạo đức nền tảng mà hệ thống pháp luật hướng tới, chẳng hạn như công lý, bình đẳng, hoặc bảo vệ quyền con người.
"This legislation is enacted by virtue of the government's commitment to protecting human rights." (Đạo luật này được ban hành dựa trên cam kết của chính phủ trong việc bảo vệ quyền con người.)
(3) Thảo luận về các nguyên tắc đạo đức trong triết lý pháp luật hoặc luật tự nhiên (natural law).
Ví dụ: "The virtue of justice underpins the principles of natural law." (Đức hạnh của công lý là nền tảng cho các nguyên tắc của luật tự nhiên.)
Đang học (6)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!