Thẻ ghi nhớ: [BÀI BÁO - PRO 3M] Topic: Natural Disasters | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

tsunami wave

n.p - C1

/tsuˈnɑːmi weɪv/

sóng thần

2
New cards

massive

adj - B2

/ˈmæsɪv/

khổng lồ, rất lớn

3
New cards

earthquake

n - B2

/ˈɜːθkweɪk/

động đất

= quake

4
New cards

powerful

adj - B1

/ˈpaʊ.ə.fəl/

mạnh mẽ, có sức mạnh

5
New cards

magnitude

n - C1

/ˈmægnɪtjuːd/

cường độ, mức độ

6
New cards

measure

v - B1

/ˈmeʒə(r)/

đo lường

7
New cards

observe

v - B2

/əbˈzɜːv/

quan sát, ghi nhận

8
New cards

register

v - C2

/ˈredʒɪstə(r)/

ghi nhận

= record

9
New cards

major

adj - B2

/ˈmeɪdʒər/

chính, lớn

>< minor

10
New cards

strike

v - B2

/straɪk/

xảy ra, tấn công, đổ bộ, ập vào

11
New cards

instruction

n - C2

/ɪnˈstrʌkʃn/

hướng dẫn, chỉ dẫn

= direction

12
New cards

observant

adj - C2

/əbˈzɜːvənt/

tinh ý, giỏi quan sát, cảnh giác

= alert

13
New cards

current

n - B2

/ˈkʌrənt/

dòng (nước, khí, điện)

14
New cards

harbour / harbor

n - B1

/ˈhɑːrbər/

bến cảng

15
New cards

marina

n - B2

/məˈriːnə/

bến du thuyền

16
New cards

assess

v - B2

/əˈses/

đánh giá

= evaluate

17
New cards

coastal

adj - B2

/ˈkəʊstl/

thuộc ven biển

18
New cards

evacuation

n - C1

/ɪˌvækjuˈeɪʃn/

sự sơ tán

19
New cards

warn

v - B1

/ˈwɔːrn/

cảnh báo

20
New cards

resident

n - B2

/ˈrezɪdənt/

cư dân, người dân

= inhabitant

21
New cards

advisory

n - C2

/ədˈvaɪzəri/

khuyến cáo, cảnh báo

= warning

22
New cards

trigger

v - C1

/ˈtrɪɡə(r)/

gây ra

= cause, spark

23
New cards

spark

v - C1

/spɑːk/

làm bùng lên, khơi mào

= trigger, cause

24
New cards

order

n, v - B2

/ˈɔːdə(r)/

chỉ thị, mệnh lệnh, ra lệnh, yêu cầu

= command

25
New cards

vessel

n - C1

/ˈvesl/

tàu thuyền

26
New cards

evacuate

v - C1

/ɪˈvækjueɪt/

sơ tán

27
New cards

epicentre

n - C1

/ˈepɪsentə(r)/

tâm chấn

28
New cards

estimated

adj - B2

/ˈestɪmeɪtɪd/

ước tính, dự tính

29
New cards

official

adj - C2

/əˈfɪʃl/

quan chức, cán bộ

30
New cards

caution

v - C2

/ˈkɔːʃn/

cảnh báo

= warn

31
New cards

occur

v - B2

/əˈkɜː(r)/

xảy ra

= happen, take place

32
New cards

exercise caution

cẩn trọng, thận trọng

33
New cards

warn somebody to do something

cảnh báo ai đó làm điều gì đó

34
New cards

stay clear of

tránh xa

35
New cards

order somebody to do something

ra lệnh cho ai đó làm gì