UNIT4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

Ethnic group

dân tộc thiếu số

<p>dân tộc thiếu số</p>
2
New cards

travel brochuse

cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về du lịch

<p>cuốn sách nhỏ cung cấp thông tin về du lịch</p>
3
New cards

stilt house

nhà sàn

<p>nhà sàn</p>
4
New cards

terraced field

ruộng bậc thang

<p>ruộng bậc thang</p>
5
New cards

bamboo

tre

<p>tre</p>
6
New cards

close to nature

gần gũi với thiên nhiên

<p>gần gũi với thiên nhiên</p>
7
New cards

folk dance

điệu nhảy dân gian

<p>điệu nhảy dân gian</p>
8
New cards

special

đặc biệt

<p>đặc biệt</p>
9
New cards

five-colour sticky rice

xôi ngũ sắc

<p>xôi ngũ sắc</p>
10
New cards

mention

đề cập

11
New cards

traditional

thuộc về truyền thống

<p>thuộc về truyền thống</p>
12
New cards

rice field

cánh đông lúa

<p>cánh đông lúa</p>
13
New cards

custom

phong tục tập quán

<p>phong tục tập quán</p>
14
New cards

costume

trang phục

<p>trang phục</p>
15
New cards

diverse

Đa dạng

<p>Đa dạng</p>
16
New cards

diversity

sự đa dạng

<p>sự đa dạng</p>
17
New cards

establish

thiết lập hình thành

<p>thiết lập hình thành</p>
18
New cards

livestock

gia súc

<p>gia súc</p>
19
New cards

poultry

gia cầm

<p>gia cầm</p>
20
New cards

preserve

bảo tôn duy trì

<p>bảo tôn duy trì</p>
21
New cards

plantation

đồn điền

<p>đồn điền</p>
22
New cards

speciality

đặc sản

<p>đặc sản</p>
23
New cards

religion

tôn giáo

<p>tôn giáo</p>
24
New cards

religious

thuộc về tôn giáo

<p>thuộc về tôn giáo</p>
25
New cards

word hertape site

di sản văn hóa

<p>di sản văn hóa</p>