Thai new word 1

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/169

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

170 Terms

1

คุณ

là từ xưng hô trong tiếng Thái dùng để thể hiện sự tôn trọng, thường được dùng trước tên của người khác.

2

ไม่

là từ phủ định trong tiếng Thái, có nghĩa là "không".

3

รู้

có nghĩa là "biết" trong tiếng Thái, thường dùng để chỉ sự nhận thức hoặc hiểu biết.

4

ว่า

có nghĩa là "rằng" trong tiếng Thái, thường dùng để liên kết ý kiến hoặc thông tin.

5

ผม

là đại từ nhân xưng dùng để chỉ "tôi" trong tiếng Thái, thường được sử dụng bởi nam giới.

6

เป็น

có nghĩa là "là" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc danh tính.

7

ใคร

có nghĩa là "ai" trong tiếng Thái, thường được dùng để hỏi về danh tính hoặc người.

8

สิ่งนี้

có nghĩa là "điều này" trong tiếng Thái, thường dùng để chỉ một vật hay một điều cụ thể.

9

พวกเขา

có nghĩa là "họ" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người.

10

ยัง

có nghĩa là "vẫn" trong tiếng Thái, thường được dùng để diễn tả một trạng thái tiếp tục.

11

ไม่รู้

có nghĩa là "không biết" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả sự không rõ ràng hoặc thiếu thông tin.

12

ไหม

có nghĩa là "không" trong tiếng Thái, thường được dùng để hỏi hoặc xác nhận điều gì đó.

13

ของฉัน

có nghĩa là "của tôi" trong tiếng Thái, thường được dùng để chỉ sở hữu.

14

ของคุณ

có nghĩa là "của bạn" trong tiếng Thái, thường được dùng để diễn tả sự sở hữu của người khác.

15

นั่น

có nghĩa là "đó" trong tiếng Thái, thường được dùng để chỉ một vật hoặc một sự việc đã được nhắc đến hoặc ở phía xa người nói

16

ต้องการ

có nghĩa là "mong muốn" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc mong muốn của ai đó. Thường dùng để chỉ nguyện vọng hoặc nhu cầu.

17

อยาก

có nghĩa là "muốn" hoặc "thích" trong tiếng Thái, thường được dùng để diễn tả mong muốn hoặc khao khát của ai đó.

18

ช่วย

có nghĩa là "giúp" trong tiếng Thái, thường dùng để chỉ sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho ai đó.

19

แค่

có nghĩa là "chỉ" hoặc "mới chỉ" trong tiếng Thái, thường được dùng để nhấn mạnh sự hạn chế hoặc một điều gì đó không quá nhiều. Nó thường được dùng để chỉ một số lượng nhỏ hoặc một điều giản dị. ฉันแค่ไม่รู้จะพูดอะไร

20

ไม่มีใคร

có nghĩa là "không ai" trong tiếng Thái, thường được dùng để chỉ sự vắng mặt của bất kỳ ai. Được sử dụng khi không có người nào.

21

ไม่มีใครจะช่วยคุณได้

có nghĩa là "không ai có thể giúp bạn" trong tiếng Thái, thường diễn tả sự đơn độc hoặc không có sự hỗ trợ từ bất kỳ ai.

22

เรา

có nghĩa là "chúng tôi" hoặc "ta" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để thể hiện sự chung tay, sự kết nối hoặc đại diện cho nhóm người trong một cuộc trò chuyện.

23

ของเรา

có nghĩa là "của chúng tôi" trong tiếng Thái, thường được dùng để chỉ sở hữu hoặc kết nối với nhóm của chính mình.

24

แบบนี้

có nghĩa là "như thế này" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ ra cách thức hoặc tình huống cụ thể.

25

ผมพยายามหางาน

có nghĩa là "Tôi đang cố gắng tìm việc" trong tiếng Thái, thường thể hiện nỗ lực trong việc tìm kiếm công việc.

26

แล้ว

có nghĩa là "rồi" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc tình huống đã xảy ra.

27

อยู่

có nghĩa là "ở" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả vị trí hoặc trạng thái của một vật hoặc người.

28

สามารถ

có nghĩa là "có thể" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm một điều gì đó.

29

ไม่สามารถ!

có nghĩa là "không thể" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ khả năng không tồn tại hoặc sự cấm đoán.

30

หรือไม่

có nghĩa là "hay không" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc đưa ra sự lựa chọn.

31

พวกเขารู้หรือไม่

có nghĩa là "họ biết hay không" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về nhận thức hoặc kiến thức của người khác.

32

ขอ

có nghĩa là "xin" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu hoặc xin phép.

33

ขออะไรฉันกินหน่อย

có nghĩa là "xin cho tôi ăn một chút" trong tiếng Thái, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu ai đó chia sẻ thức ăn.

34

ฉันไม่ได้ฟัง

có nghĩa là "tôi không nghe" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả việc không chú ý hoặc không nghe thấy điều gì.

35

ใช่

có nghĩa là "đúng" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để xác nhận hoặc đồng ý với điều gì đó.

36

ใช่ ผมพูดแบบนั้น

có nghĩa là "vâng, tôi đã nói như vậy" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để khẳng định lại thông tin.

37

มี

có nghĩa là "có" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc sở hữu của một cái gì đó.

38

เวลา

có nghĩa là "thời gian" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc thời điểm. Trong tiếng Thái, từ này thường được dùng để hỏi hoặc nói về thời gian.

39

สามารถ

có nghĩa là "có thể" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó.

40

ต้องการ

có nghĩa là "muốn" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ sự khao khát hoặc mong muốn đạt được một điều gì đó.

41

มัน

đọc là màn. ý nghĩa là nó, những cái đó. Trong tiếng Thái, từ này thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc sự vật không xác định.

42

ทางของฉัน

43

ผมไม่อยากไปจากที่นี่

có nghĩa là "Tôi không muốn rời khỏi đây" trong tiếng Thái, thể hiện cảm xúc không muốn rời xa một địa điểm hoặc tình huống nào đó.

44

คุณอยากจะดูมันไหม?

Câu hỏi có nghĩa là "Bạn có muốn xem nó không?" trong tiếng Thái, dùng để mời gọi ai đó xem cái gì đó.

45

ฉันอยากอยู่

có nghĩa là "Tôi muốn ở lại" trong tiếng Thái, thể hiện mong muốn không rời khỏi một nơi hoặc tình huống.

46

คุณรู้ไหมว่าใครพูดแบบนั้น?

có nghĩa là "Bạn có biết ai đã nói điều đó không?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về thông tin hoặc sự hiểu biết của người khác.

47

อย่าพูดแบบนั้น

có nghĩa là "Đừng nói như vậy" trong tiếng Thái, thường được dùng để khuyên can hoặc yêu cầu ai đó không nói điều gì đó.

48

เธอเป็นคนแบบไหน?

có nghĩa là "Cô ấy là người như thế nào?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về tính cách hoặc đặc điểm của một người.

49

ไม่มีใครพูดเลย

có nghĩa là "Không ai nói cả" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả sự im lặng hoặc thiếu thông tin từ người khác.

50

เขาพูดถูกไหม?

có nghĩa là "Anh ấy nói đúng không?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về tính chính xác của thông tin.

51

ฉันไม่รู้จะพูดอะไร

có nghĩa là "Tôi không biết phải nói gì" trong tiếng Thái, thường được sử dụng khi người nói cảm thấy bối rối hoặc không có điều gì để nói.

52

ฉันจะเข้าใจ

có nghĩa là "Tôi sẽ hiểu" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả sự hứa hẹn hoặc mong đợi về việc hiểu một điều gì đó.

53

เข้าใจ

khao jày : là khả năng nhận thức và nắm bắt thông tin hoặc ý tưởng.

54

ไม่มีใครต้องรู้

có nghĩa là "Không ai cần phải biết" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn tả rằng thông tin không cần thiết hoặc không nên được chia sẻ.

55

เกิดอะไรขึ้น

có nghĩa là "Có chuyện gì xảy ra?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về tình huống hoặc sự kiện đang diễn ra.

56

พวกนี้สำหรับคุณ

có nghĩa là "Những thứ này dành cho bạn" trong tiếng Thái, thường được sử dụng khi giới thiệu hoặc đưa ra những món đồ cho người khác.

57

สำหรับ

có nghĩa là "cho" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc người nhận trong câu.

58

พวกนี้

có nghĩa là "những cái này" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ một nhóm vật phẩm gần gũi.

59

ฉันอยากกลับไป

có nghĩa là "Tôi muốn trở lại" trong tiếng Thái, thường được sử dụng khi người nói mong muốn quay về nơi nào đó.

60

กลับ

có nghĩa là "trở lại" trong tiếng Thái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển đến một địa điểm đã từng đến.

61

พวกเขารักกัน

có nghĩa là "họ yêu nhau" trong tiếng Thái, thường diễn tả tình cảm giữa những người yêu.

62

กัน

có nghĩa là "nhau ( cùng nhau)" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ sự đồng hành hoặc sự kết nối giữa các đối tượng.

63

แม่ฉันช่วยฉันได้มาก

có nghĩa là "mẹ tôi đã giúp tôi rất nhiều" trong tiếng Thái, thể hiện sự biết ơn đối với mẹ vì đã hỗ trợ.

64

ฉันไม่สามารถไป

có nghĩa là "tôi không thể đi" trong tiếng Thái, thường diễn tả sự không đủ khả năng hoặc điều kiện để đi đâu đó.

65

ทำไมต้องฉันล่ะ?

có nghĩa là "tại sao lại là tôi?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để bày tỏ sự thắc mắc hoặc cảm giác bất công.

66

เวลาจะบอก

có nghĩa là "thời gian sẽ cho câu trả lời" trong tiếng Thái, thể hiện rằng thời gian sẽ tiết lộ sự thật hoặc kết quả của một vấn đề.

67

เวลา

là khái niệm về sự trôi chảy và đo lường các sự kiện xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

68

มาพบฉัน

có nghĩa là "đến gặp tôi" trong tiếng Thái, thường được dùng để mời gọi hoặc đề xuất một cuộc gặp gỡ.

69

พบ

có nghĩa là "gặp gỡ" trong tiếng Thái, chỉ hành động gặp ai đó tại một địa điểm.

70

คุณไปต่อโดยไม่มีฉัน

có nghĩa là "bạn tiếp tục mà không có tôi" trong tiếng Thái, thường diễn tả việc ai đó tiếp tục một việc mà không có sự tham gia của người khác.

71

โดย

có nghĩa là "bởi" hoặc "do" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc phương thức thực hiện một hành động.

72

ฉันทำมันไม่ได้ในตอนนี้

có nghĩa là "tôi không thể làm điều đó bây giờ" trong tiếng Thái, diễn tả sự không đủ khả năng hoặc thời gian để thực hiện một hành động tại thời điểm hiện tại.

73

(ใน)ตอนนี้

có nghĩa là "(tại) bây giờ" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại.

74

มีใครอยู่ในบ้านไหม

có nghĩa là "có ai đó ở trong nhà không" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về sự có mặt của người khác trong một không gian.

75

อยู่ในที่ที่คุณอยู่

có nghĩa là "ở nơi bạn đang ở" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để chỉ vị trí hiện tại của một người.

76

คุณเป็นคนแบบไหนกัน?

có nghĩa là "bạn là người như thế nào?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để hỏi về tính cách hoặc đặc điểm của một người.

77

มาเล่นกันเถอะ

có nghĩa là "hãy cùng nhau chơi" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để mời gọi người khác tham gia vào một hoạt động vui vẻ.

78

อะไรถูกกว่ากัน?

có nghĩa là "cái nào rẻ hơn?" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để so sánh giá cả giữa hai hoặc nhiều món hàng.

79

ถูก

có nghĩa là "rẻ" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để mô tả giá cả của một món hàng hoặc dịch vụ.

80

ถูก

Nghĩa

Dịch tiếng Việt

Ví dụ

1. Đúng

đúng, chính xác

คำตอบถูกต้อง (Câu trả lời đúng)

2. Bị

bị làm gì đó

เขาถูกด่า (Anh ấy bị chửi)

3. Rẻ

giá rẻ

เสื้อถูกมาก (Áo rẻ lắm)

81

มันเป็นอย่างที่ฉันคิด

có nghĩa là "It is what I think" trong tiếng Thái, thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc xác nhận một ý kiến.

82

มันเป็นอย่างที่ฉันคิด

it’s excactly what i think. nó chính xác như tôi nghĩ.

83

ฉันคิดว่าคุณพูดถูก

I think you are right.

84

ฉันคิดว่าแม่ฉันรู้

I think my mother knows.

85

เธอไม่เคยเห็นเขา

She has never seen him.

86

ผมไม่รู้ว่ามันคืออะไร

I don't know what it is.

87

เขาไม่รู้อะไร

He doesn't know anything.

88

แม่ของฉันจะออก

My mother will go out.

89

ให้ฉันช่วยไหม

Would you like me to help?

90

ฉันบอกเธอแล้วไม่ใช่เหรอ?

I told you already, didn't I?

91

ฉันไม่ชอบสิ่งที่เขาพูด

I don't like what he said.

92

ที่ดีจริงๆ!

Really good!

93

ฉันรู้ว่าสิ่งที่ฉันพูด

I know what I said.

94

ใครจะรู้?

Who knows?

95

คุณอยากจะไปไหม?

Do you want to go?

96

เขาจะมา

He will come.

97

ฉันจะบอกเขาว่า.

I will tell him/her.

98

ฉันไม่คิดว่าคุณพูดถูก

I don't think you are right.

99

ฉันคิดว่านี้เป็นของฉัน

I think this is mine.

100

ฉันอยู่ที่นี่

I am here.