1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
장소
Nơi chốn
학교
trường học
도서관
thư viện
식당
nhà ăn, nhà hàng
호텔
khách sạn
극장
nhà hát, rạp chiếu phim
영화관
nhà hát, rạp chiếu phim
우체국
bưu điện
병원
bệnh viện
은행
ngân hàng
백화점
trung tâm thương mại
약국
nhà thuốc
가게
cửa tiệm, cửa hàng
사무실
văn phòng
강의실
giảng đường / phòng học
교실
phòng học
화장실
phòng vệ sinh
휴게실
phòng nghỉ
랩실
phòng lab
어학실
phòng lab
동아리방
phòng SH CLB
체육관
nhà thi đấu tt / nhà thể chất
운동장
sân vận động
강당
giảng đường lớn / hội trường
학생 식당
nhà học sinh
세미나실
phòng hội thảo
서점
hiệu sách
책상
cái bàn
의자
cái ghế
칠판
bảng
문
cửa ra vào
창문
cửa sổ
시계
đồng hồ
가방
cặp sách
컴퓨터
máy vi tính
책
sách
공책
vở
사전
từ điển
지우개
cục tẩy
지도
bản đồ
펜
bút
필통
hộp bút
라디오
đài, radio
텔레비전
tivi
많이
nhiều
휴대전화
điện thoại di động
어디
ở đâu
과일
hoa quả
시장
chợ
하고
và/với