Thẻ ghi nhớ: SC1 BÀI: 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

장소

Nơi chốn

2
New cards

학교

trường học

3
New cards

도서관

thư viện

4
New cards

식당

nhà ăn, nhà hàng

5
New cards

호텔

khách sạn

6
New cards

극장

nhà hát, rạp chiếu phim

7
New cards

영화관

nhà hát, rạp chiếu phim

8
New cards

우체국

bưu điện

9
New cards

병원

bệnh viện

10
New cards

은행

ngân hàng

11
New cards

백화점

trung tâm thương mại

12
New cards

약국

nhà thuốc

13
New cards

가게

cửa tiệm, cửa hàng

14
New cards

사무실

văn phòng

15
New cards

강의실

giảng đường / phòng học

16
New cards

교실

phòng học

17
New cards

화장실

phòng vệ sinh

18
New cards

휴게실

phòng nghỉ

19
New cards

랩실

phòng lab

20
New cards

어학실

phòng lab

21
New cards

동아리방

phòng SH CLB

22
New cards

체육관

nhà thi đấu tt / nhà thể chất

23
New cards

운동장

sân vận động

24
New cards

강당

giảng đường lớn / hội trường

25
New cards

학생 식당

nhà học sinh

26
New cards

세미나실

phòng hội thảo

27
New cards

서점

hiệu sách

28
New cards

책상

cái bàn

29
New cards

의자

cái ghế

30
New cards

칠판

bảng

31
New cards

cửa ra vào

32
New cards

창문

cửa sổ

33
New cards

시계

đồng hồ

34
New cards

가방

cặp sách

35
New cards

컴퓨터

máy vi tính

36
New cards

sách

37
New cards

공책

vở

38
New cards

사전

từ điển

39
New cards

지우개

cục tẩy

40
New cards

지도

bản đồ

41
New cards

bút

42
New cards

필통

hộp bút

43
New cards

라디오

đài, radio

44
New cards

텔레비전

tivi

45
New cards

많이

nhiều

46
New cards

휴대전화

điện thoại di động

47
New cards

어디

ở đâu

48
New cards

과일

hoa quả

49
New cards

시장

chợ

50
New cards

하고

và/với