ielts vocab - track 50

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

to be brought to life

được mang trở lại cuộc sống, được sống lại

(ex: nơi có hàng ngàn năm lịch sử được sống lại (được tái hiện lại)

2
New cards

copper mine

mỏ đồng

3
New cards

models of the machinery

các mô hình máy móc

4
New cards

stage n

giai đoạn

5
New cards

bend n

chỗ/khúc uốn cong, uốn vòng

6
New cards

on a bend in the river

uốn cong trên con sông

7
New cards

navigable point

điểm định vị

8
New cards

handy place n

nơi thuận tiện (để làm cái gì đó)

9
New cards

load and unload cargo

chất và dở hàng hoá

10
New cards

cargo n

hàng hoá (chở trên tàu thuỷ, hoặc máy bay

11
New cards

port n

cảng (biển)

12
New cards

establish v

thành lập

13
New cards

tin n

thiếc (kim loại)

14
New cards

discover v

khám phá

15
New cards

Industrial Revolution

cuộc cách mạng công nghiệp

16
New cards

a tremendous need for

17
New cards

tremendous adj

rất lớn, to lớn

18
New cards

tremendous adj

ghê gớm, kinh khủng, dữ dội

19
New cards

mental n

kim loại

20
New cards

prospector n

người thăm dò, tìm kiếm các mỏ kim loại

21
New cards

mineral n

khoáng chất

22
New cards

lead, copper, manganese and arsenic

chì, đồng, man-gan và thạch tín

23
New cards

smelt v

làm cho tan chảy

24
New cards

process v

xử lý

25
New cards

mine v

đào, khai thác mỏ

26
New cards

demand n

nhu cầu (=need)

27
New cards

smelting process

quá trình nóng chảy

28
New cards

furnace n

lò nung

29
New cards

rock n

đá, tảng đá

30
New cards

coal n

than đá

31
New cards

contain v

chứa

32
New cards

ship v

trung chuyển

33
New cards

mineral adj

(hoá học) vô cơ

34
New cards

decline n/v

(sự) suy giảm

35
New cards

to be forced to emigrate out of

bị bắt buộc di cư ra khỏi…

36
New cards

sadly adv

đáng buồn là, không may là

37
New cards

fall into disrepair

rơi vào tình trạng hư hỏng

38
New cards

form v

hình thành

39
New cards

conserve v

duy trì, bảo dưỡng

40
New cards

resource n

nguồn lực

41
New cards

undergrowth n

bụi cây (thấp), tầng cây (thấp)

42
New cards

score of

số lượng…

43
New cards

remove undergrowth

loại bỏ những bụi cây

44
New cards

installation n

việc lắp đặt

45
New cards

paid professional

những người chuyên viên được trả lương (để làm gì)

46
New cards

the original port complex

mô hình cảng ngày xưa

47
New cards

reconstruct v

xây dựng lại

48
New cards

intention n

ý định

49
New cards

reach at its peak

vào thời kỳ hoàng kim của nó

50
New cards

restoration n

sự phục hồi, khôi phục