1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to be brought to life
được mang trở lại cuộc sống, được sống lại
(ex: nơi có hàng ngàn năm lịch sử được sống lại (được tái hiện lại)
copper mine
mỏ đồng
models of the machinery
các mô hình máy móc
stage n
giai đoạn
bend n
chỗ/khúc uốn cong, uốn vòng
on a bend in the river
uốn cong trên con sông
navigable point
điểm định vị
handy place n
nơi thuận tiện (để làm cái gì đó)
load and unload cargo
chất và dở hàng hoá
cargo n
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ, hoặc máy bay
port n
cảng (biển)
establish v
thành lập
tin n
thiếc (kim loại)
discover v
khám phá
Industrial Revolution
cuộc cách mạng công nghiệp
a tremendous need for
tremendous adj
rất lớn, to lớn
tremendous adj
ghê gớm, kinh khủng, dữ dội
mental n
kim loại
prospector n
người thăm dò, tìm kiếm các mỏ kim loại
mineral n
khoáng chất
lead, copper, manganese and arsenic
chì, đồng, man-gan và thạch tín
smelt v
làm cho tan chảy
process v
xử lý
mine v
đào, khai thác mỏ
demand n
nhu cầu (=need)
smelting process
quá trình nóng chảy
furnace n
lò nung
rock n
đá, tảng đá
coal n
than đá
contain v
chứa
ship v
trung chuyển
mineral adj
(hoá học) vô cơ
decline n/v
(sự) suy giảm
to be forced to emigrate out of
bị bắt buộc di cư ra khỏi…
sadly adv
đáng buồn là, không may là
fall into disrepair
rơi vào tình trạng hư hỏng
form v
hình thành
conserve v
duy trì, bảo dưỡng
resource n
nguồn lực
undergrowth n
bụi cây (thấp), tầng cây (thấp)
score of
số lượng…
remove undergrowth
loại bỏ những bụi cây
installation n
việc lắp đặt
paid professional
những người chuyên viên được trả lương (để làm gì)
the original port complex
mô hình cảng ngày xưa
reconstruct v
xây dựng lại
intention n
ý định
reach at its peak
vào thời kỳ hoàng kim của nó
restoration n
sự phục hồi, khôi phục