1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boil
(v) to cook food in very hot water
boiling
(adj) very hot
cabbage
bắp cải
cauliflower
(n) súp lơ
crumble
(n) bánh hấp
crumble
vỡ vụn , đổ nát
ex : to crumble one’s bread ( bẻ vụn bánh mì )
flavour
(n) vị ngon , mùi thơm , mùi vị
fry
(v) chiên rán
grease
(n) mỡ đvatj
(v) bôi mỡ , xoa mỡ
greasy
(adj) dính mỡ , béo , ngậy , trơn , nhờn
grill
(v) nướng ( quay trực tiếp trên lửa )
lamb
(n) thịt cừu non
packet food
đồ ăn đóng sẵn
peel
(n) nạo vỏ ( hoa quả , củ quả )
recipe
(n) công thức nấu ăn
roast
(v) nướng có mỡ , nướng trong lò
spice
gia vị
steam
(n) hấp
stir
(v) khuấy ( cháo , canh ,.. )
flour
(n) bột mì